- "colligative properties" = các tính chất kết hợp
- "bronze" = (đồ) đồng. Bo hỏi từ này lại làm mình nhớ chơi trò Age of Empire,hii
- "stalagmites and stalactites form" = hình dạng các nhũ đá (trong hang động ý)
- "charcoal" = than hoa (sản phẩm đốt từ củi)
- "sterling silver" = hợp kim bạc (thông thường gồm: 92.5%bạc + 7.5%đồng)
- "coal tar" = nhựa than đá
- "suspension" = hoãn, tạm ngừng, đình chỉ, treo, trong hóa học thì từ này nói về thể keo.
thay đổi nội dung bởi: giotnuoctrongbienca, ngày 10-30-2008 lúc 01:54 PM.
|