CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN & HÓA CHẤT PHƯƠNG TRÂM
Email:
phutraco.ltd@gmail.com MST: 0309279692
thuytram8302@yahoo.com DD: +84917164878
Đc: 230/9 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân BÌnh, tp HCM.
Mình gởi cho cac ban danh muc mot so loai hoa chat minh cung cap nhé. That ra cong ty minh ban rat nhieu và không th6e3 up len het duoc. Mong cac ban thông cảm.
*
Hóa chất phân tích của Merck, Sigma, Aldrich, Tquốc, Necken,…
"1.00063.1000
" "Acetic acid glacial, PA
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.04391.2500
" n-Hexane for liquid chromatography LiChrosolv® "Merck
" "2.5L/chai
"
"1.06018.2500
" "Methanol for liquid chromatography LiChrosolv®
" "Merck
" "2.5L/chai
"
"1.11727.1000
" "Ethanol absolute, gradient HPLC
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.00020.1000
" "Acetone for liquid chromatography LiChrosolv®
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.09439.1000
" "Buffer solution pH7
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.09984.0001
" "Sulfuric acid, solution O,lN
" "Merck
" "Ống
"
"8.22254.1000
" "Formic acid for syn.
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.09992.0001
" "Titriplex III solution 0,1mol/l
" "Merck
" "Ống
"
"1.02444.1000
" "Chloroform for liquid chromatography LiChrosolv®
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.06498.1000
" "Sodium hydroxide, pellets, PA
" "Merck
" "1Kg/chai
"
"1.00317.1000
" Hydrochloric acid fuming, 37%,PA "Merck
" "1L/chai
"
"1.00731.1000
" "Sulfuric acid, 95-97 %, PA
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.00456.1000
" "Nitric Acid, min. 65, PA
" "Merck
" "1L/chai
"
"1.05063.0500
" "Potassium nitrate, PA
" "Merck
" "500g/chai
"
"1.02733.0250
" "Copper (II) chloride dihydrate, PA
" "Merck
" "250g/chai
"
"1.05033.1000
" "Potassium hydroxide, pellets, PA
" "Merck
" "1Kg/chai
"
"1.01340.0025
" "Congo red (C.I. 22120) indicator
" "Merck
" "25g/chai
"
"1.04952.0250
" "Potassium chromate, PA
" "Merck
" "250g/chai
"
"1.07233.0025
" "Phenolphthalein indicator
" "Merck
" "25g/chai
"
"1.08121.0001
" "Bromocresol green, indicator
" "Merck
" "1g/chai
"
"1.06649.1000
" "Sodium sulfate anhydrous, PA
" "Merck
" "1Kg/chai
"
"1.08883.0500
" "Zinc sulfate heptahydrate, PA
" "Merck
" "500g/chai
"
"1.05833.1000
" "Magnesium chloride hexahydrate, PA
" "Merck
" "1Kg/chai
"
G7384 Gallic acid Sigma 100g/chai
C125 (+)-Catechin hydrate Aldrich 5g/chai
8.00141.0100 Thuốc thử DNS Merck 100g/Chai
Cloroform CHCl3 500ml/chai TQ Chai
Xút NaOH 250g/chai TQ Chai
Axit Nitric HNO3 500ml/chai TQ Chai
Axit sulfuric H2SO4 500ml/chai TQ Chai
Axit clohydric HCl 500ml/chai TQ Chai
Axit clohydric HCl 1000ml/chai Necken Chai
Xút NaOH 1000g/chai Necken Chai
Axit Nitric HNO3 1000ml/chai Necken Chai
Dụng cụ PTN của TQ, Đức
Becher 50ml TQ Cái
Becher 100ml TQ Cái
Becher 1000ml TQ Cái
Đĩa petri f60mm, thủy tinh TQ Cái
Đĩa petri f90mm, nhựa TQ Cái
Ống đong 10ml, đế tròn TQ Cái
Ống đong 50ml, đế tròn TQ Cái
Ống đong 25ml, đế lục giác TQ Cái
Ống đong 250ml, đế lục giác TQ Cái
Ống nghiệm f16mm VN Cái
Ống nghiệm f18mm VN Cái
Erlen 250mm TQ Cái
Erlen 250mm, có nắp TQ Cái
Buret 25ml, khóa nhựa TQ Cái
Pipet 10ml TQ Cái
Bình định mức 50ml, nắp thủy tinh TQ Cái
Becher 1000ml Đức Cái
Đĩa petri f60mm, thủy tinh Đức Cái
Erlen 250mm Đức Cái
Buret 25ml, khóa nhựa Đức Cái
Pipet 10ml Đức Cái
Bình cầu đáy tròn có nhám 250ml Đức Cái
Bình cầu 3 cổ 500ml Đức Cái
Hóa chất Công nghiệp
Xút vảy 99%, 25kg/bao
Xút vảy 72%, 25kg/bao
PAC 25kg/bao
Axit sulfuric H2SO4 98%,40kg/can
Phèn đơn 50kg/bao
Polymer (-) 25kg/bao
Than hoạt tính 25kg/bao
Thiết bị PTN, Thiết bị ngành môi trường: HANA, METTLER, IWAKI, HACH, AQUALYTIC,…
Còn nhieu hạng mục khác nữa.. Mong cac bạn gởi email cac mat hang can mua nhé