|
Notices |
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75486
#31
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo độ dầy lớp phủ Model: CT 26
Thiết bị đo độ dầy lớp phủ
Thông tin sản phẩm
Giá Call
Hãng sản xuất PCE GROUP - EU S
Máy đo độ dầy lớp phủ - model: CT 26
Máy đo độ dầy lớp phủ - model: CT 26
Thông số kỹ thuật
Máy đo độ dầy lớp phủ
Model: CT 26
Máy đo độ dày CT-26 được thiết kế để thực hiện những phép đo không sử dụng từ tính trên lớp phủ của bề mặt sắt trong ngành công nghiệp ô tô. Máy đo độ dày này được sử dụng để đo lớp véc ni, lớp sơn hoặc xác định độ dày của lớp nhựa phủ trên thép. Máy rất dễ sử dụng, chỉ cần đặt chế độ, rồi đặt đầu dò vào khu vực cần kiểm tra và cuối cùng là xem kết quả trên màn hình .
Dễ vệ sinh đầu đo với 50 cm cáp.
Máy rất dễ sử dụng.
Màn hình LCD
Tính năng cài đặt lại điểm 0.
Tự động tắt để tiết kiệm pin.
Cổng RS-232 .
Chứng nhận chất lượng ISO
Dụng cụ đo PCE-CT26
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo
0 ~ 2000 µm
Độ phân giải
0.1 µm (0 ~99.9 µm)
1 µm ( >100 µm)
Độ chính xác
±1 ~ 3% hoặc2.5 µm
Màn hình
4 chữ số LCD, 10mm bề rộng
Điều kiện hoạt động
0 to 50°C; <80% r.h.
Kết nối máy tính
RS-232
Nguồn
4 pin 1.5V
Kích thước máy
126 x 65 x 27mm
Khối lượng
130g
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-CT 26, Thiết lập các chuẩn, tấm kiểm tra thử, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Phụ kiện(tùy chọn)
* Phần mềm cộng với cáp RS-232
* Bộ chuyển đổi cổng RS-232 sang cổng USB .
* Chứng nhận hiệu chuẩn.
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng .
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75488
#32
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo Chlorine - model: HI93753
Máy đo Chlorine
Thông tin sản phẩm
Giá Call
Hãng sản xuất HANNA - ITALIA
Máy đo Chlorine - model: HI93753
Máy đo Chlorine - model: HI93753
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo
0.0 to 20.0 mg/L
Độ phân giải
0.1 mg/L
Độ chính xác
±0.5 mg/L ±6% kết quả đọc
Nguồn sáng
LED 470 nm
Light Life Life of the instrument
Nguồn sáng
Silicon Photocell
Loại pin / tuổi thọ
1 x 9V / khoảng 40 giờ;
tự động tắt sau 10phút nếu không sử dụng
Môi trường hđ
0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 95% non-condensing
Kích thước
180 x 83 x 46 mm (7.1 x 3.3 x 1.8")
Trọng lượng
290 g (10 oz.)
Phương pháp
Adaptation of the Mercury (II) thiocyanate method.
The intensity of color is proportional to the chloride ion concentration.
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng .
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75490
#33
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
máy đo độ đục TSS HI 98703
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo: 0.00 ~ 9.99 NTU
+ 10.0 to 99.9 NTU
+ 100 to 1000 NTU
- Lựa chọn khoảng đo tự động.
_ Độ phân giải
+ 0.01 NTU : 0.00 ~ 9.99 NTU
+ 0.1 NTU : 10.0 ~ 99.9 NTU
+ 1 NTU : 100 ~ 1000 NTU
-Độ chính xác: ±2% của giá trị đo
- Độ lệch ánh sáng < 0.02 NTU
- Độ lệch tiêu chuẩn: EMC ±0.05 NTU.
- Nguồn sáng: đèn dây tóc Tungsten
- Thời gian sống của đèn chiếu sáng sau
hơn 100.000 lần đo.
- Cảm biến ánh sáng: phôtôđiôt Silicon
- Màn hình LCD 60 x 90mm có đèn nền.
- Giá trị chuẩn: 15, 100 và 750 NTU
- Bộ nhớ lưu 200 giá trị đo
- Kết nối máy tính: RS232 hoặc USB 1.1
- Môi trường hoạt động: 0 ~ 50°C (32 ~ 122°F);
độ ẩm cao nhất 95% RH
-Nguồn: 4 pin 1.5 V hoặc bộ chuyển nguồn AC
- Tự động tắt sau 15 phút khi không sử dụng.
- Kích thước: 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0”)
- Khối lượng: 512 g .
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam.
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75493
#34
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi - model: PCE-AM81
Máy đo tốc độ gió - Anemometer
Thông tin sản phẩm
Giá Call
Hãng sản xuất PCE GROUP - EU
Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi - model: PCE-AM81
Máy đo tốc độ gió loại bỏ túi - model: PCE-AM81
Thông số kỹ thuật
Dụng cụ đo tốc độ gió
Model: AM 81
Máy đo tốc độ gió kỹ thuật số bỏ túi.
Thiết bị đo gọn nhẹ, tiện lợi chính xác và dễ sử dụng cho mọi đối tượng người dùng.
Dễ sử dụng
Bộ cảm biến ánh sang rất nhạy
Thiết kế tinh tế.
Tính năng giá trị cực đai, cực tiểu.
Chọn đơn vị: m/s, km/h, Knots, miles/h, ft/min
Tính năng giữ số liệu đo tạm thời..
Màn hình LCD 8mm.
PCE-AM81 anemometer
Thông số kỹ thuật
Khoảng đo
0.4 ~ 30.0 m/s
1.4 ~ 108.0 km/h
0.8 ~ 58.3 knots
0.9 ~ 67.0 miles/h
80 ~ 5910 ft/min
Độ phân giải
0.1 m/s
0.1 km/h
0.1 knots
0.1 mph
1 ft/min
Độ chính xác
±3% F.S. (<20 m/s) và ±4% F.S. (>20 m/s)
Màn hình
LCD 8mm
Vỏ máy
Nhựa ABS
Nguồn
1 pin 9V
Kích thước máy
156 x 60 x 33 mm
Khối lượng
160 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ 0 ~50°C / độ ẩm 0 ~80% r.h.
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-AM81 với sensor tích hợp, hướng dẫn sử dụng.
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.giá cả cạnh tranh nhất trên thij trường!
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam.
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75494
#35
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo độ ẩm gạo và ngũ cốc / GMK 303 RS
Máy đo độ ẩm nguyên liệu
Thông tin sản phẩm
Giá Call
Hãng sản xuất
Máy đo độ ẩm gạo và ngũ cốc / GMK 303 RS
Máy đo độ ẩm gạo và ngũ cốc Model: GMK-303 RS
Thông số kỹ thuật
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- Dải đo:
Gạo : 9,8% ~ 26,0%
Gạo Lức : 9,8% ~ 26,0%
Thóc : 8,5% ~ 30,0%
Lúa mạch : 8,3% ~ 30,0%
Ngũ cốc : 8,5% ~ 25,0%
Đỗ tương : 8.5%~21.%
Ngô : 8.7%~22.8%
Bột : 9.0%~30.0%
Lúa mì :9,0% ~ 30,0%
Đo được lúa, gạo, các loại đỗ, cafê,….
- Độ chính xác: ±0,5% (Dưới 20%)
- Độ Phân giải: 0,1%
- Hiển thị hình LCD kỹ thuật số
- Nhiệt độ hoạt động: -10oC ~ 40oC
- Kích thước: 164 (L) x 94 (W) x 40 (H) mm
- Dễ sử dụng, nhanh chóng để đọc kết quả, có khả năng tự động bù nhiệt độ
- Khối lượng: 1.5 Kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo độ ẩm gạo và ngũ cốc / GMK 303 RS
- Hướng dẫn sử dụng và chứng chỉ xuất xưởng của nhà sản xuất
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.giá cả cạnh tranh nhất trên thij trường!
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam.
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75496
#36
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo pH/mV/ nhiệt đô cầm tay - HI8424
Máy đo pH/TDS/EC/mV/nhiệt độ
Thông tin sản phẩm
Giá Call
Hãng sản xuất HANNA - ITALIA
Máy đo pH/mV/ nhiệt đô cầm tay - HI8424
Máy đo pH/mV/ nhiệt đô cầm tay - HI8424
Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo pH: -2.00 - 16.00pH
- Độ phân giải: 0.01pH
- Độ chính xác: ±0.01
- Khoảng đo mV: ±699.9mV; ± 1999 mV
- Độ chính xác: ±0.2/±1.
- Độ phân giải: 0.1mV
- Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 - 120oC.
- Độ chính xác: ±0.4oC
- Độ phân giải: 0.1oC
- Chuẩn bù: ±1 pH.
- Độ chuẩn: 75 – 110%.
- Sự bù trừ nhiệt độ: tự động trong khoảng 0 – 100oC.
- Điện cực: HI 1230B với giây cáp 1m.
- Điện cực nhiệt độ: HI 7662 với cáp 1m.
- Nguồn cung cấp: 1x9V, hoạt động liên tục 150 giờ.
- Điều kiện hoạt động: 0 - 50oC/độ ẩm max: 100%RH
- Kích thước: 164x76x45 mm.
- Khối lượng: 180g.
Máy cung cấp bao gồm: Máy chính, điện cực pH, điện cực đo nhiệt độ, pin 9V, hướng dẫn sử dụng.
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng .
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75498
#37
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Bút đo ec/ph/tds hi98129
BÚT ĐO EC/PH/TDS HI98129
Hãng sản xuất:HANNA_ITALIA
Thông số kỹ thuật:
-Phạm vi pH :0,00-14,00 pH
-Phạm vi EC: 0-3999 μS / cm
-Phạm vi TDS: 0-2000 ppm
-Nhiệt độ: 0,0-60,0 ° C / 32-140,0 ° F
-PH Độ chính xác :± 0,05 pH
-Độ chính xác: EC / TDS ± 2% F.S.
-Độ chính xác nhiệt độ :± 0,5 ° C / ± 1 ° F
-Bù trừ nhiệt độ pH: tự động;
EC / TDS: tự động với ß điều chỉnh 0,0-2,4% / ° C
-Hiệu chuẩn pH tự động, 1 hoặc 2 điểm với 2
bộ nhớ đệm
(PH 4,01 / 7,01 / 10,01 hoặc 4,01 / 6,86 / 9,18)
-Hiệu chuẩn EC / TDS tự động, 1 điểm
-Chuyển đổi hệ số điều chỉnh TDS 0,45-1,00
-Điện cực pH HI 73127 (thay thế, bao gồm)
-Môi trường :0-50 ° C (32 đến 122 ° F);
RH tối đa 100%
-Loại Pin / Life 4 x 1.5V / xấp xỉ. 100 giờ
sử dụng liên tục;
tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
-Kích thước 163 x 40 x 26 mm (6,4 x 1,6 x 1.0 ")
-Trọng lượng 100 g (3.5 oz.)
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam.
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75499
#38
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ HI991300
Máy đo PH/EC/TDS/Nhiệt độ HI991300
Hãng sản xuất:HANNA_ITALIA
Thông số kỹ thuật:
-Phạm vi pH: 0,00-14,00 pH
-Phạm vi EC : 0 to 3999 µS/cm
-Phạm vi TDS : 0 to 2000 ppm
-Nhiệt độ :0,0-60,0 ° C (32,0-140,0 ° F)
-Nhiệt độ phân giải :0.1 ° C (0,1 ° F)
-PH Độ chính xác :± 0,01 pH
-Độ chính xác: ± 2% EC F.S.
-Độ chính xác: ± 2% TDS F.S.
-Độ chính xác: nhiệt độ ± 0,5 ° C (± 1,0 ° F)
-Hệ số chuyển đổi TDS lựa chọn 0,45-1,00
với 0,01 gia (mặc định 0,50)
- chuẩn pH tự động tại 1 hoặc 2 điểm với 2
bộ nhớ tiêu chuẩn
(PH 4.01/7.01/10.01 hoặc 4.01/6.86/9.18)
-EC / TDS hiệu chỉnh tự động, 1 điểm
tại 6,44 ppt (Chuyển đổi 0.5)
tại 9,02 ppt (conv 0,7)
tại 12880 μS / cm (người khác)
-Nhiệt độ pH tự động đền bù
-Bù trừ nhiệt độ EC / TDS tự động với ß lựa
chọn 0,0-2,4% / ° C với 0,1 gia
-Thăm dò HI 1288, pH / EC / TDS / T, DIN nối,
1 m cáp (3,3 ') (bao gồm)
-Loại Pin / Life 4 x 1.5V AAA / xấp xỉ. 500
sử dụng liên tục
-Môi trường 0-50 ° C (32 đến 122 ° F);
RH tối đa 100%
-Kích thước 150 x 80 x 36 mm (5,9 x 3,1 x 1,4 ")
-Trọng lượng 210 g (7,4 oz.)
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam.
|
|
|
01-10-2011
|
Mã bài: 75500
#39
|
Thành viên ChemVN
học và hỏi
Tham gia ngày: Nov 2010
Tuổi: 39
Posts: 47
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Groans: 0
Groaned at 0 Times in 0 Posts
Rep Power: 0
|
Máy đo vi khí hậu(nhiệt độ,độ ẩm,tốc độ gió,hướng gió,lượng mưa...)
Nội dung
PCE-FWS 20 thiết bị đa chức năng hiện đại. Máy thực chất là một trạm khí tượng di động với các tính năng như đo lượng mưa, tốc độ gió, hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm và áp suất khí quyển. Các thông số khí tượng được truyền tải từ cụm sensor riêng biệt đến máy chính thông qua sóng vô tuyến ( sóng radio) với khoảng cách tối đa lên tới 100m trong khí quyển. Máy FWS 20 chính là một trạm thu, lưu trữ và phân tích số liệu khí tượng với màn hình cảm ứng.
Ngoải ra máy còn có tính năng báo động khi các thông số khí tượng vượt mức quy định.
PCE-FWS 20 Weather Station
Thông số kỹ thuật:
Đo trong phòng:
Khoảng đo:
Nhiệt độ: 0 ~ 60°C
Độ ẩm không khí: 1 ~ 99%
Áp suất khí quyển: 919 ~ 1080 hPa
Độ phân giải:
Nhiệt độ không khí: 0.1°C
Độ ẩm tương đối: 1%
Áp suất khí quyển: 0.1 / 1.5 hPa
Khoảng thời gian đo áp suất, độ ẩm, nhiệt độ khí quyển: 48 giây.
Thời gian báo động: 120 giây
Here you will see the PCE-FWS 20 weather station with the software and all the remote sensors (included in the delivery)
Ngoài thực địa:
Khoảng đo:
Nhiệt độ không khí: - 40 ~ 65°C
Độ ẩm tương đối: 1 ~99%
Lượng mưa: 0 ~ 9999 mm
Tốc độ gió: 0 ~ 180km/h ( 0 ~ 50 m/s)
Máy có tính năng hiển thị hướng gió.
Độ phân giải:
Nhiệt độ không khí: 0.1°C
Độ ẩm tương đối: 1%
Lượng mưa: 0.1mm (với khoảng đo <1000mm) / 1mm (khi khoảng đo >1000mm)
Khoảng thời gian khi đo nhiệt độ, độ ẩm: 48 giây
Bộ phát sóng vô tuyến ( truyền dữ liệu) lên tới 100 m trong khí quyển.
Cổng kết nối máy tính: USB
Nguồn:
- Trạm thời tiết: 3 pin AA
- Bộ phận phát sóng vô tuyến (Radio) : 2 pin AA
Kích thước máy:
- Trạm thời tiết: 230 x 150mm
- Sensors: 660 x 540mm
Temperature and humidity sensor of the weather station
Temperature and humidity sensor
of the PCE-FWS 20 weather station
Rain sensor of the PCE-FWS 20 weather station
Rain sensor of the
PCE-FWS 20 weather station
Air velocity sensor of the PCE-FWS 20 weather station
Air velocity sensor of the
PCE-FWS 20 weather station
Wind direction sensor of the PCE-FWS 20 weather station
Wind direction sensor of the
PCE-FWS 20 weather station
Here you will find the PCE-FWS 20 weather station connected to a portable computer by means of the software.
Here you will find the PCE-FWS 20 weather station connected to a portable computer by means of the software. Here you will see the use of the touch screen of the PCE-FWS 20 Weather Station.
Here you will see the use of the touch screen of the PCE-FWS 20.
Here you will see the analysis software included in the Weather Station.
Here you will see the analysis software included in the delivery. Here you will see the remote sensors in a vertical mast included in the Weather Station.
Here you will see the remote sensors in a vertical mast included in the delivery.
Cung cấp bao gồm:
Máy FWS20 , sensor nhiệt độ, sensor độ ẩm, thùng đo mưa, sensor đo gió, sensor chỉ hướng gió, trụ đỡ sensor, cáp USB, phần mềm, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Sản phẩm được bảo hành: 12 tháng
Ngoài ra còn có các sản phẩm khác (modell khác) có độ chính xác,thời gian đo tùy yêu cầu, chức năng sử dụng ,.
Mọi chi tiết xin liên hệ: NGUYỄN CÔNG OANH
Công ty TNHH FUCO
Điện thoại 01205099333
Fax: 0436368975
Email: oanh.fuco@gmail.com / oanh_chc@yahoo.com
Chi tiết xem tại webside: www.fuco.com.vn
Representative office: No. 102-A3, Ngo 29, Lac Trung st, Ha Noi, Viet Nam
Delivery contents of the PCE-FWS20 weather station.
|
|
|
Ðang đọc: 1 (0 thành viên và 1 khách)
|
|
Quyền Hạn Của Bạn
|
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts |
|
|
|
Múi giờ GMT. Hiện tại là 09:48 AM.
| |