Attachment | Size |
---|---|
10203419473.pdf | 85.86 KB |
Hàng hóa | SL | Note | ||
---|---|---|---|---|
Hàng agilent | 1 | đơn hàng 30/11 | ||
Cột chiral | 1 | hóa đơn | ||
Thủy tinh chuẩn | 1 | hóa đơn | ||
GiMiTEC.info
Attachment | Size |
---|---|
10203419473.pdf | 85.86 KB |
Hàng hóa | SL | Note | ||
---|---|---|---|---|
Hàng agilent | 1 | đơn hàng 30/11 | ||
Cột chiral | 1 | hóa đơn | ||
Thủy tinh chuẩn | 1 | hóa đơn | ||
GiMiTEC.info