5. Đèn tương thích với máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AA7000- Shimadzu
Fe, Mn, Zn, Sb, Ba, Be, Cr, Co, Ni, Se, Ag, Tl, V, Mo, K, Na, Al
Số lượng 01/đèn hoặc đèn đa nguyên tố
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
5. Đèn tương thích với máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AA7000- Shimadzu
Fe, Mn, Zn, Sb, Ba, Be, Cr, Co, Ni, Se, Ag, Tl, V, Mo, K, Na, Al
Số lượng 01/đèn hoặc đèn đa nguyên tố
1. |
Interface: Oring 0.921 ID X 0.139 WD viton/ gioăng cho interface |
- Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
Mã hàng: 09220340 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Đường kính ngoài: 0,208 inch - Chất liệu: Perfluoroelastomer hoặc tương đương - Dùng cho máy sắc ký khí |
1. |
Kim tiêm mẫu Hamilton dùng cho GC |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: ≥ 50,8mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,483mm |
Model: 701 FN Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Kim dạng cố định - Chiều dài kim: 50,8mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,711mm |
2. |
Kim tiêm mẫu sắc kí khí 10µl |
- Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: ≥ 10 µL - Chiều dài kim: ≥ 51mm - Đường kính bên trong kim: ≥ 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: ≥ 0,47mm |
Model: 701 N Hãng sản xuất: Hamilton Xuất xứ: G20 - Loại ống tiêm: Microliter - Dung tích: 10 µL - Chiều dài kim: 76,2 mm - Đường kính bên trong kim: 0,13mm - Đường kính bên ngoài kim: 0,47mm |
1. |
Nexion Vacuum Pump fluid (1 litter)/ Dầu chân không |
- Dung tích: ≥ 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
Mã hàng: N8145003 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dung tích: 1L - Chủng loại: Dầu bơm chân không - Phù hợp với Nexion ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 Lít/Chai |
1. |
Oring interface gate rod gioăng cho interface gate rod |
- Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
Code: WE006495 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Vật tư thay thế dùng cho máy ICP/MS (Perkin Elmer NEXION 2000B) - Gioăng cho buồng cổng đóng mở interface: 7/32 inch, ID x 3/32 inch. WD Viton |
1. |
Nexion Setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145051 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1µL/L (Be, Ce, Fe, ln, Li, Mg, Pb, U) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
2. |
Nexion Ked mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1 µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); ≤ 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145057 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1 µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al, Ca, Fe); < 0,1µL/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
3. |
Nexion Ked mode detection limit standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145058 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (V, As, Se) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
4. |
Nexion Ked setup Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145052 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Co); ≤ 1µg/L (Ce) - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
5. |
Nexion DRC mode detection limit Blank Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Si, P); ≤ 1µg/L (B, Na, K); ≤ 0,2 µg/L (Zn, Al); ≤ 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145055 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: < 1 µg/L (Si, P); < 1µg/L (B, Na, K); < 0,2 µg/L (Zn, Al); < 0,1 µg/L (Tất cả các kim loại và phi kim loại khác) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
6. |
Nexion DRC mode detection limit Standard Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
Mã hàng: N8145056 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1 µg/L (Be, Ca, Co, Fe, ln, U) - Quy cách đóng gói: 100ml/ Chai |
7. |
Nexion Cell Stability Solution |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
Mã hàng: N8145054 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1 µg/L (Cd, Cr, Fe, Mg, Pb); ≤ 10 µg/L (Co, Cu, ln, Se) - Quy cách đóng gói: 500ml/ Chai |
8. |
NexION Wash Solution, 1 % HNO3 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
Mã hàng: N8145050 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Quy cách đóng gói: 250ml/ Chai |
9. |
Solenis PE Sciex Coolant |
- Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
Mã hàng: WE016558 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Hỗn hợp làm mát - Dùng cho máy làm lạnh của hệ thống ICP-MS - Quy cách đóng gói: 1 lít/ chai |
1. |
Multi-Element Calibration Standard 4 |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9300234 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 10 µg/L (Au, Hf, Ir, Pd, Pt, Rh, Ru, Sb, Sn, Te) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
2. |
Perkin Elmer Pure IV |
- Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: ≤ 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
Mã hàng: N9303941 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 - Dùng để hiểu chuẩn máy ICP-MS - Nồng độ: 1000 µg/L (Ag, Al, B, Ba, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Ga, In, K, L, Mg, Mn, Na, Ni, Pb, Sr, Tl, Zn) - Quy cách đóng gói: 125ml/ Chai |
1. |
One-Piece Quartz Torch, 2.0 mm I.D. Injector - Blue/Purple Mark |
-
Đèn pin dạng thạch anh hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152472 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Đèn pin dạng thạch anh |
2. |
High Sensitivity Glass Cyclonic Spray Chamber for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Buồng phun xoáy hoặc tương đương |
Mã hàng: N8152375 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Buồng phun xoáy |
3. |
Gasket Sampler |
-
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
Mã hàng: W1040148 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Bộ lấy mẫu |
4. |
CT R+ MEINHARD Plus Glass Nebulizer for NexION 1000/2000 |
-
Chủng loại: Máy phun sương |
Mã hàng: N8152373 Hãng sản xuất: Perkin Elmer Xuất xứ: G20 -
Chủng loại: Máy phun sương -
Tốc độ tự hút: 0,5ml/ phút |
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS
'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'
Mô tả hàng hóa Đơn vị SL Mã SP
Hollow-Cathode Lamp for Iron (Fe), Part# ACL-0026 Unit(s) 1 ACL-0026
Hollow-Cathode Lamp for Manganese (Mn), Part# ACL-0025 Unit(s) 1 ACL-0025
Hollow-Cathode Lamp for Zinc (Zn), Part# ACL-0030 Unit(s) 1 ACL-0030
Hollow-Cathode Lamp for Antimony (Sb), Part# ACL-0051 Unit(s) 1 ACL-0051
Hollow-Cathode Lamp for Barium (Ba), Part# ACL-0056 Unit(s) 1 ACL-0056
Hollow-Cathode Lamp for Beryllium (Be), Part# ACL-0004 Unit(s) 1 ACL-0004
Hollow-Cathode Lamp for Chromium (Cr), Part# ACL-0024 Unit(s) 1 ACL-0024
Hollow-Cathode Lamp for Copper (Cu), Part# ACL-0029 Unit(s) 1 ACL-0029
Hollow-Cathode Lamp for Nickel (Ni), Part# ACL-0028 Unit(s) 1 ACL-0028
Hollow-Cathode Lamp for Selenium (Se), Part# ACL-0034 Unit(s) 1 ACL-0034
Hollow-Cathode Lamp for Silver (Ag), Part# ACL-0047 Unit(s) 1 ACL-0047
Hollow-Cathode Lamp for Thallium (Tl), Part# ACL-0081 Unit(s) 1 ACL-0081
Hollow-Cathode Lamp for Vanadium (V), Part# ACL-0023 Unit(s) 1 ACL-0023
Hollow-Cathode Lamp for Molybdenum (Mo), Part# ACL-0042 Unit(s) 1 ACL-0042
Hollow-Cathode Lamp for Potassium (K), Part# ACL-0019 Unit(s) 1 ACL-0019
Hollow-Cathode Lamp for Sodium (Na), Part# ACL-0011 Unit(s) 1 ACL-0011
Hollow-Cathode Lamp for Aluminum (Al), Part# ACL-0013 Unit(s) 1 ACL-0013
250x4,6mm 3um Hypersil Silica Column Unit(s) 1 THERMO-30003-254630
10x4mm 3um Hypersil Silica Guards 4/pk Column Unit(s) 1 THERMO-30003-014001
Thermo Uniguard 850-00 Guard Cartridge Holder - 4.0mm / 4.6mm ID Unit(s) 1 THERMO-850-00
HP-5 30m, 0.32mm, 0.25um, JW Unit(s) 1 AT-19091J-413
Ferrule, 0.5mm Graphite 0.32 col 10/PK, 58 Unit(s) 1 AT-5080-8853
Ignitor Glow Plug Assembly, AA Unit(s) 1 AT-19231-60680
Nắp cho vail 2mL có rãnh 5183-2076 Túi 100 cái SL: 4
Liner Agilent - Part 5183-4647
Kim tiêm sắc ký khí 10microlit Part: 5181-3354
Mô tả hàng hóa Đơn vị SL Mã SP
Hollow-Cathode Lamp for Mercury (Hg), Part# ACL-0080 Unit(s) 1 ACL-0080
Hollow-Cathode Lamp for Tin (Sn), Part# ACL-0050 Unit(s) 1 ACL-0050
Hollow-Cathode Lamp for Iron (Fe), Part# ACL-0026 Unit(s) 1 ACL-0026
Hollow-Cathode Lamp for Manganese (Mn), Part# ACL-0025 Unit(s) 1 ACL-0025
Hollow-Cathode Lamp for Zinc (Zn), Part# ACL-0030 Unit(s) 1 ACL-0030
Hollow-Cathode Lamp for Antimony (Sb), Part# ACL-0051 Unit(s) 1 ACL-0051
Hollow-Cathode Lamp for Barium (Ba), Part# ACL-0056 Unit(s) 1 ACL-0056
Hollow-Cathode Lamp for Beryllium (Be), Part# ACL-0004 Unit(s) 1 ACL-0004
Hollow-Cathode Lamp for Chromium (Cr), Part# ACL-0024 Unit(s) 1 ACL-0024
Hollow-Cathode Lamp for Copper (Cu), Part# ACL-0029 Unit(s) 1 ACL-0029
Hollow-Cathode Lamp for Nickel (Ni), Part# ACL-0028 Unit(s) 1 ACL-0028
Hollow-Cathode Lamp for Selenium (Se), Part# ACL-0034 Unit(s) 1 ACL-0034
Hollow-Cathode Lamp for Silver (Ag), Part# ACL-0047 Unit(s) 1 ACL-0047
Hollow-Cathode Lamp for Thallium (Tl), Part# ACL-0081 Unit(s) 1 ACL-0081
Hollow-Cathode Lamp for Vanadium (V), Part# ACL-0023 Unit(s) 1 ACL-0023
Hollow-Cathode Lamp for Molybdenum (Mo), Part# ACL-0042 Unit(s) 1 ACL-0042
Hollow-Cathode Lamp for Potassium (K), Part# ACL-0019 Unit(s) 1 ACL-0019
Hollow-Cathode Lamp for Sodium (Na), Part# ACL-0011 Unit(s) 1 ACL-0011
Hollow-Cathode Lamp for Aluminum (Al), Part# ACL-0013 Unit(s) 1 ACL-0013
RRHD Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8u, BC Unit(s) 1 AT-959758-902
ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901
Poroshell 120,EC-C18, 2.1x100mm,2.7um, BC Unit(s) 1 AT-695775-902
Poroshell 120, UHPLC Guard,EC-C18,2.1mm, BC Unit(s) 1 AT-821725-911
Eclipse Plus C18,2.1 x 150mm, 3.5um, BC Unit(s) 2 AT-959763-902
Eclipse Plus C18 Grd,2.1 x12.5mm,5um,4pk, BC Unit(s) 1 AT-821125-936
Bond Elut C18, 500mg 3ml, 50/pk, 9P Unit(s) 1 AT-12102028
Agilent Bond Elut Jr Carbon S, 250mg, 100/Pk Unit(s) 1 AT-5610-2080