gSupport

Welcome!

This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.

0

[AT-5190-1002] Captiva EMR-Lipid, 1mL 40mg 100/pk, 9P

Avatar
gWPS

[AT-5190-1002] Captiva EMR-Lipid, 1mL 40mg 100/pk, 9P

4 Comments
Avatar
Discard
Avatar
gWPS
-

STT Danh mục thiết bị Mã tài sản Ký mã hiệu, model Hãng sản xuất "Năm đưa vào

sử dụng" Vật tư tiêu hao Số lượng Đơn vị Ghi chú

1 Hệ thống sắc ký khí ghép khối phổ ba tứ cực GC/MS/MS 000757603 7890B Agilent 2018 septa bto 11mm/50k - code 31303233- số lượng 1 lọ 1 lọ CC3

Liner sealing ring for SSL5/PK - code 29001320 - số lượng 1 gói 1 gói

Focusliner for agiment 4MMID,78.5MM PK5- code 453A2265 - số lượng 1 hộp 1 hộp

Focusliner for agiment 4MMID,78.5MM PK5- code 453A1925 - số lượng 1 hộp 1 hộp

O-ring parolour 2-005 - code 29001325- số lượng 1 gói 1 gói

GCMS tuning standard - PFTBA - Code 05971-60571 1

J&W DB-5ms GC Column, 30m, 0.25mm, 5 inch cage - Code 122-5532E 1 cái

CTC Autosampler syringes - Code G6500-80115 1 cái

Filament - code G7005 60061 - số lượng 2 cái 1 cái

2 Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)(Agilent Technologies- Mỹ) 000695714 "Agilent 7700x ICP-MS

(Agilent Technologies- Mỹ)" Agilent 2013 "Pt skimmer cone (Ni base) x-lens, ICP-MS-Code: G3280-67063-Số lượng 2 Cái:

" 2 cái CC3

Graphite gasket for Sampling cone (3/pk)-Code: G3280-67009-Số lượng 2 Cái: 2 cái

Cable: RF to MNB (for Phase Signal)-Code: G3280-60036-Số lượng 2 Cái: 2 cái

Torch (Quartz, 2.5mm id) for 7700 ICPMS-Code: G3280-80053-Số lượng 1 Cái 1 cái

- Ni Skimmer cone for x-lens, ICP-MS - Code G3280-67041. Số lượng 2 cái: 2 cái

Basic consumables kit for 7700x-CodeG3280-67003-Số lượng 2 Cái: 1 cái

Dây curo - code G3280-60502. Số lượng 1 cái: 1 cái

argon flow controller 7700x/s- Code G3280-67135. Số lượng 1 cái: 1 cái

3 Thiết bị sắc ký lỏng 2 lần khối phổ (LC/MS-MS) 1290 Infinity II Flexible Pump 000933022 LC-MS/MS1290 Infinity II Flexible Pump/Agilent Technologies Agilent 2021 Frit for 1290 pump outlet filter 2/pk (part number 5067-5716). Số lượng: 1 cái/bịch 1 cái

Solvent inlet filter 20µm pore size (part number 5041-2168). Số lượng: 1 (4 cái/bịch) 1 bịch

Capilary Ti 0.17mm x 500 mm, SL/SLV (part number 5500-1264). Số lượng: 1 cái 1 cái

InfinityLab Poroshell 120 EC-C18, 2.1 x 50 mm, 1.9 µm, narrow bore LC column, with column ID. (part number: 699675-902). Số lượng: 1 cái 1 cái

InfinityLab Poroshell 120 EC-C18, 2.1 mm, 1.9 µm, UHPLC guard, 3/pk (part number: 821725-940). Số lượng: 1 cái 1 cái

Big universal trap RMNS-2 (part number RMNS-2). Số lượng: 1 cái 1 cái

Big universal trap RMNS-4 (part number RMNS-4). Số lượng: 2 cái 2 cái

"AVF 60 Gold Oil , PN: 6040-1444, số lượng:01 bình

" 1 bình

Dung dịch tune ESI-L (ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100ml), P/N: G1969-85000, só lượng:01 chai 1 chai

Needle seat assembly, 1290 vial sample vespel 0.12mm, P.N G7129-87112, số lượng : 01 cái 1 cái

Cappilary, FS, 0.6mm, P/N: Code G1960-80060, Số lượng: 01 cái 1 cái

4 Máy quang phổ tử ngoại hai chùm tia (UV-VIS) 000862317 Agilent 2019 Cuvet thạch anh 10mm, code 6610000800, số lượng 2 chiếc. 1 hộp CC3

5 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) 000851310 200Serri AA/ Agilent 2019 Kit, Mk 7 O-rings, aqueous, complete set – code 9910093400, ĐVT: 1 bộ 1 bộ CC3

Organic Kit – code 9910093500, ĐVT: 1 bộ 1 bộ

Glass impact beads (5/pk) – code 9910025700, ĐVT: 1 bộ 1 bộ

6 Máy sắc ký lỏng HP-LC (kèm các detector) 000851284 G6530A/ Agilent 2019 G1310-68741: 1260 Iso/Quat/1220 Pump PM kit , ĐVT:1 cái 1 cái CC3

G1310-68742: Seal Wash PM kit for 1260 Pumps , ĐVT:1 cái 1 cái

G7129-68740: PM Kit 1260 Inf. II Vialsampler , ĐVT: 1cái 1 cái

5041-2168: Solvent inlet filter, 20 µm pore size , ĐVT: 4cái 4 cái

7 Máy sắc ký lỏng HPLC (kèm theo các detector cơ bản) 851285 1260 Infinity II Agilent 2019 Cột phân tích đường Lactose, sucrose và các đường khác: Xbridge BEH Amide Column , 130 Ao, 3,5 micromet, 4,6 mm× 250 mm P/N:186004870. 1 cột CC4

8 Máy sắc ký lỏng HPLC (kèm theo các detector cơ bản) 851285 1260 Infinity II Agilent 2019 Bảo vệ cột: Xbridge BEH Amide Sentry Guard Cartridge 130 Ao, 3,5 micromet, 4,6 mm× 20 mm P/N:186004865. 02 cái CC4

9 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS 736116 280FS AA, Agilent Agilent 2017 Vial 2ml cho lò granphite, Code E/127-0090-100 1 túi (1000 cái/ túi) CC5

10 Máy hấp thụ nguyên tử (gắn sẳn trên xe mobilab) AA 280FS, Agilent Agilent 2017 Vial 2ml cho lò granphite, Code E/127-0090-100 1 túi (1000 cái/ túi) CC5

11 Máy sắc ký lỏng 2 lần khối phổ LC-MS/MS 933023 1290 Infinity/6470 LC/TQ, Agilent Agilent 2021 "Dung dịch Tune của LCMSMS Agilent

ESI-L Low concentration tuning CA 95051 USA Agilent technologies (G1969-85000): 1 lọ

" 1 lọ CC5

12 Máy quang phổ tử ngoại UV-VIS 735724 Cary-300, Agilent Agilent 2017 Cuvet High Precision Cell 10mm Part No. 201-98716: 02 cái (02 hộp) 1 hộp CC5

13 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS 000736140 280FS AA, Agilent Agilent 2017 "

1.Đèn Pb: 5610102900" 1 Cái CC6 Mới bổ sung thêm

2.Đèn Cd: 5610100800 1 cái

3.Dây dẫn mẫu vào cuvet: 9910115100 1 cái

4.Xylanh bơm mẫu: 4710003200 1 cái

5.Graphite tube: 6310001200: 1 hộp

6.Electrode: 6310003400 1 cái

7.O-ring kit cho ngọn lửa: 9910093400 1 cái

8.Shroud: 6310003100 1 cái

14 Máy sắc ký khí khối phổ GC/MS/PY ghép nối nhiệt phân 782879 7890B Agilent 2018 CC6

Quartz pyrolysis tube A3030; Code-PY1-3018A 1 cái

Non-Stick Liner O-Ring; Code-5188-6405 (5/pk) 1 hộp

ITF needle set N (3pcs); Code-PY1-1274 1 lọ

Eco-cup LF; Code - PY1-EC80F 1 lọ

Carrier gas filter; Code - CP17973 1 chiếc

Liner; Code-5183-4647 1 chiếc

Hộp phụ kiên EGA/PY-3030 part box;Số lượng 1 hộp. 1 hộp

Ferrule lắp cột 0.32mm: 5062-3506 1 hộp

Sợi đốt Filament: G7005-60061 1 cái

15 Máy sắc ký lỏng 2 lần khối phổ LC-MS/MS 933017 1290 Infinity II Agilent 2021 Capillary, Part No: G1960-80060 01 cái TTPT

Cột Zorbax Eclipse Plus RRHD C18: 2.1mm x 50mm, 1.8µm. 01 cái

Lọc dung môi pha động glass filter solvent inlet 20µm for Agilent 1290 infinity II & 6470 LC/TQ. 05 cái

Đầu nối cột A-line quick connect LC fitting 5067-5965 01 cái

16 Máy sắc ký lỏng HPLC, 736114 1260 INFINITY II Agilent 2017 Zorbax Eclipse XDB-C18 4.6x250mm 5-Micron - 990967-902 1 cái TTPT

A-line quick connect LC fitting 5067-5965 2 cái

Glass filter solvent inlet 20 µm for Agilent 1200 Infinity Series - 5041-2168 2 cái

HPLC Column ZORBAX, NH2, 70Å, 5 µm, 4,6 x 250 mm 1 cái

Zorbax bonus – RP 4.6x250mm 5-Micron- 880668-901K 1 cái

HPLC Column ZORBAX Bonus-RP, 80, 5 µm, 4,6 x 250 mm - AG-880668-901 1 cái

17 Máy sắc ký lỏng 2 lần khối phổ LC-MS/MS 000933018 LC 1290/ Agilent Technologies Agilent 2021 Dung dịch Tune của LCMSMS Agilent ESI-L Low concentration tuning mix 100ml, Quy cách đóng gói 100ml/Chai, Hãng sản xuất: Agilent, Part No : G1969-85000, ĐVT: chai, 1 chai ĐNB

18 Máy quang phổ tử ngoại 735719 Cary300 Agilent 2017 Agilent Cell, open-top UV quartz,10 mm, 3.0 ml vol -(P/N: 5061-3387) 4 cái CMTV

Avatar
gWPS
-

STT Danh mục thiết bị Mã tài sản Ký mã hiệu, model Hãng sản xuất "Năm đưa vào

sử dụng" Vật tư tiêu hao Số lượng Đơn vị

1 Máy sắc ký khí/khối phổ (GC-MS) một lần 000912256 ISQ7000 Thermo 2020 Vách đệm ngăn (Thermo Scientific Septa BTO 11mm), số lượng 1 hộp (50 cái/hộp), P/N: 31303233 1 cái CC3

Dầu cho máy bơm chân không (Oil, forepump, Inland 19), số lượng: 1 chai (Chai 1 lít), P/N: 00301-15101 1 chai

Ống nhận mẫu có chia dòng (Split Liner), số lương: 1 hộp (5 cái/hộp), PN: 45351030, 1 cái

Vách đệm ngăn (Thermo Hypersil Septa BTO 11mm with center guide 5 Pack), số lượng; 1 hộp (5 cái/ hộp), PN: 31303246 1 cái

Miếng đệm làm kín mạ vàng dùng cho buồng nhận mẫu.(Gold plated inlet seals) 0.8mm, 2-pk), số lượng: 2 hộp (2 cái/hộp), PN: 290GA082 1 cái

Cột sắc ký khi (GC Column TG-5MS 30m x 0.25mm x 1µm), Số lượng: 1 cái, P/N: 26098-2960 1 cái

Cột sắc ký khi (GC Column TG-WAXMS 30m x 0.25mm x 0.5µm), Số lượng: 1 cái, P/N : 26088-2230 1 cái

Super Clean Gas Cartridge Filters, số lượng 1 hộp, P/N: 60180-825 1 cái

2 Máy sắc ký khí ghép khối phổ 3 tứ cực GC-MS/MS TSQ Quantum XLS (Thermo Scientific-Mỹ) 000695699 "TSQ Quantum XLS

(Thermo Scientific-Mỹ)" Thermo 2013 Liner split, số lượng 1 bịch (5cái/bịch), P/N:45351030 1 CC3

Septum with center guide, số lượng 1 bịch (50 cái/bịch), P/N: 31303233 1

Liner seal for SSL, số lượng 1 bịch (5 cái/bịch), P/N:29001320 1

SSL split straight Liner, Deactivated, Quartz Wool, số lượng 1 bịch (5 cái/bịch), P/N:453A2265 1

SSL splitless Liner, Single Taper Deactivated, Quartz Wool, số lượng 1 bịch (5 cái/bịch), P/N: 453A1925 1

Liner seal for PTV, số lượng 1 bịch (5 cái/bịch), P/N: 29001325 1

3 Máy phân tích nguyên tố 000912156 Flash Smart Thermo 2020 Copper oxide - 33821710- Số lượng 4 hũ 4 CC3

Electroytic copper - code 33835314- số lượng 8 hũ 8

Bottom Oring set of 5- code 29020640. ĐVT :5 cái / bịch. Số lượng: 1 bịch 5

Top Oring set of 5- code 29022910.ĐVT: 5 cái / bịch. Số lượng: 1 bịch 5

Empty quartz Reactor 18 - Code 46820070. ĐVT : ống. Số lượng: 8 ống 8

4 Máy quang phổ hồng ngoại 0007-35718 Nicolet iS50 FT-IR, Thermo 2017 CC6

Cell nén viên KBr cái

cối chày mã não cái

Bộ ép mẫu mini, bao gồm Mini Pellet Press Kit cái

5 Hệ thống sắc kí ion IC 695382 ICS-5000+ Thermo 2016 PolyVilas (P/N 038009 5mL Filter Caps) 2 Hộp TTPT

PolyVilas (P/N 038009 5mL Vials) 2 Hộp

Deionized anion standard II (mẫu chuẩn) 02 lọ

Deionized Cation standard II (mẫu chuẩn) 02 lọ

Deonex electrolytically regenerated Suppressor (bộ triệt nền Anion) 1 Cái

Deonex electrolytically regenerated Suppressor (bộ triệt nền Cation) 1 Cái

Dionex IonPac AS20 RFIC 4 X 250mm (cột) 1 Cái

Dionex IonPac AG20 RFIC 4 X 50mm (cột) 1 Cái

6 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) 695205 iCE-3000 Thermo 2010 Cuvet coated electrographite; code 942339395071 02 hộp (10cái/hộp) TTPT

Đèn Hg, code 942339030801 01 cái

Đèn Cd, code 942339030481 01 cái

Đèn Pb, code 942339030821 01 cái

Đèn As, code 942339030331 01 cái

7 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) 912305 iCE-3000 Thermo 2020 Cuvet coated electrographite code: 94239395071: 02 hộp (10c/1 hộp) TTPT

Màng tách nước cho bộ hóa hơi, code 942346010021: 02 hộp 01 cái

Bộ ống dây, code 420517200004: 02 bộ 01 cái

T- cell, code 942339060101 01 cái

Mercury. code 942316805641 01 cái

Đầu kim châm mầu autosampler, code 942339382261 01 cái

"Cốc đựng mẫu

Polypropylene Sample Cups 942339380031" 01 túi

8 Máy sắc ký khí phối phổ một lần (GC-MS) 000912258 Trace 1310. Ms: ISQ 7000/Thermo Scientific Thermo 2020 Vách đệm ngăn (Thermo Scientific Septa BTO 11mm), số lượng 1 hộp (50 cái/hộp), P/N: 31303233 1 hộp ĐNB

Dầu cho máy bơm chân không (Oil, forepump, Inland 19), số lượng: 1 chai (Chai 1 lít), P/N: 00301-15101 1 chai

Ống nhận mẫu có chia dòng (Split Liner), số lương: 1 hộp (5 cái/hộp), PN: 45351030, 1 hộp

Vách đệm ngăn (Thermo Hypersil Septa BTO 11mm with center guide 5 Pack), số lượng; 1 hộp (5 cái/ hộp), PN: 31303246 1 hộp

Miếng đệm làm kín mạ vàng dùng cho buồng nhận mẫu.(Gold plated inlet seals) 0.8mm, 2-pk), số lượng: 2 hộp (2 cái/hộp), PN: 290GA082 1 hộp

Cột sắc ký khi (GC Column TG-5MS 30m x 0.25mm x 1µm), Số lượng: 1 cái, P/N: 26098-2960 1 cái

Cột sắc ký khi (GC Column TG-WAXMS 30m x 0.25mm x 0.5µm), Số lượng: 1 cái, P/N : 26088-2230 1 cái

Super Clean Gas Cartridge Filters, số lượng 1 hộp, P/N: 60180-825 1 hộp

Vial headspace 20ml kèm năp vặn PTFe/silicone (1hộp/100 cái) 3 hộp

9 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) 000912293 Thermo Scientific Thermo 2020 "Cuvet norm electorgraphit box part: 942339395031

" 1 box ĐNB

SpareCapillary Tip Part 942339381261 1 box

Propylene sample cups part 942339380031 2 box

Propylene Reagent cups Part 942339380051 1 box

10 Máy phân tích nguyên tố (C, H, O, N, S) 000695380 flash 2000/ Thermo Scientific Thermo 2016 KIT STANDARDS CHNS/CHNS-O(code: 33840010). ĐVT: hộp 1 hộp ĐNB

11 Máy sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) 735717 Trace 1310, ISQ LT 2017 SSL Splitless Liner, Single Taper, Deactivated (P/N: 453A1925) 1 cái CMTV

SSL Split Straight Liner, Deactivated (P/N: 453A2265) 1 cái

SSL/SSLBKF/HeS-S/SL O-Ring Kit. (P/N: 19050771) 1 cái

Liner Seal for SSL (P/N: 29001320) 1 cái

Graphite Ferrule for 0.1 mm - 0.32 mm Column (P/N: 290GA139) 1 cái

Graphite Vespel Ferrule for 0.25 mm Columns (P/N: 29033496) 1 cái

Bộ kít bảo trì FID - FID Maintenance Kit (P/N: 19050776) 1 bộ

Retaining Nut, Hexagonal, 1/4 in (M6); P/N:35050458 1 cái

Spring-loaded Transfer Line Nut (P/N: 1R120434-0010) 1 cái

Dual Filament (P/N: 1R120404-1940) 1 cái

Electron Multiplier (P/N: 1R76022-14633) 1 cái

Triplus RSH syringe 2.5mL (P/N: 365Q2131) 1 cái

Vial, screw, 2ml, clr, wrtON, cert, 100pk (P/N: 5182-0715) 1

Thermo Fisher Scientific Cap, screw, blue, bonded PTFE/silicone septa, 100/pk. Cap size: 12 mm (P/N: 5185-5823) 1

Tweezers (P/N: 2050510) 1 cái

T6 Torxhead Screwdriver (P/N: 20502620) 1 cái

T10 Torxhead Screwdriver (P/N: 20502622) 1 cái

T20 Torxhead Screwdriver (P/N: 453A2265) 1 cái

Wrench, Single Open-Ended, 5-mm (P/N: 20502621) 1 cái

Wrench, Single Open-Ended, 6-mm (P/N: 20501622) 1 cái

Wrench, Open-Ended, ¼-5/16-in (P/N: 20501623) 1 cái

Wrench, Elbowed Box, 8-mm (P/N: 20501630) 1 cái

Wrench, single Open-Ended, 7/16-in (P/N: 20503015) 1 cái

Wrench, single Open-Ended, 1/2-in (P/N: 20503022) 1 cái

Retaining Nut, Hexaganal,1/4-in (M6) (P/N: 35050458) 1 cái

Super clean Filter Kit (P/N: 60180-829) 1 cái

Triplus RSH syringe 10uL (P/N: 365D0291) 1 cái

TG-5SiLMS(P/N: 26096-2960) 1 cái

12 Máy sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) 769309 TSQ Fortis Thermo Fisher Scientific 2019 SV65 mist filter (P/N: 00108-01-00041) 1 cái CMTV

32-gauge ESI Metal Needle Insert (P/N: 80000-60317) 1 cái

Ion transfer tube removal tool (P/N: 70111-20258) 1 cái

Ion transfer tube (P/N: 80100-20062) 1 cái

Ion transfer tube o-ring(P/N: 97055-20442) 1 cái

Needle Adjustment Tool (P/N: 80000-20957) 1 cái

Calibration Kit (P/N: 80111-62041) 1 cái

Vial (P/N: 60180-600) 1 cái

TSQ Fortis Accesory Kit (P/N: 80111-62053 1 cái

PM kit for Peak Genius (P/N: 08-9462) 1 cái

HYPERSIL GOLD 3UM 150X2.1MM (P/N: 25003-152130 1 cái

PEEK COLLRD FRIT.5UM 2/3MMIN-LINE (P/N: 22017) 1 cái

UNIVERSAL FILTER 3/2MM, 22017REPLACEMENT FRITS(P/N: 27002) 1 cái

TUBING PEEK .005ID 1/16OD RED (P/N: 00301-22912) 1 cái

13 Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) 858715 iCE 3500 "Thermo

Fisher Scientific

" 2019 Đèn Deteurium (P/N 942342030004) 1 cái CMTV

Replacement O-ring Kit (P/N 942339005151) 1 cái

ELC coated Cuvettes (P/N 942339395041) 1 cái

Cd Lamp (P/N 942339030481) 1 cái

Fe/Zn Lamp (P/N 94339331511) 1 cái

Cốc đựng mẫu bằng nhựa polypropylen. (P/N:942339380031 ) 1 cái

Electrographite cuvettes. (P/N: 942339395031) 1 cái

Nebuiser capliary tubing. (P/N: 942339005421) 1 cái

Over pressure discs (pk of 5). (P/N: 942341030111) 1 cái

14 Quang phổ hồng ngoại di động 862321 Nicolet Summit Thermo Scientific 2019 Summit/iS5 Desiccant Replacement Kit (P/N: 714-056200) 1 cái CMTV

Bag/Desiccant 5.75 x 10 x 1.5/Sil (P/N: 122-756200) 1 cái

KrS - 5 Disc 25 x 4mm (P/N: 7000 - 322) 1 cái

Magnetic Film Holder (P/N: 0022-002 1 cái

Avatar
gWPS
-

STT Danh mục thiết bị Mã tài sản Ký mã hiệu, model Hãng sản xuất "Năm đưa vào

sử dụng" Vật tư tiêu hao Số lượng Đơn vị Ghi chú

1 Máy quang phổ phát xạ hồ quang OES phân tích 3 nền Al, Fe, Cu 000695356 LAVM12 Spectro Analytical Instrument 2015 GAS CLEANING SYSTEM UV PLUS/ VERSION 2 (Lọc cho buồng quang học) - Code: 75160211 5 cái CC3

Kính MGF2 VUV D13,0/T1,5 (Code: 48303013) 1 cái

Kính MGF2 VUV D22,3/T2,0 (Code: 48303012) 1 cái

2 Máy quang phổ phát xạ hồ quang OES phân tích 3 nền AL, Fe, Cu 84174 SpectroLab OES Spectro 2017 GAS CLEANING SYSTEM UV PLUS/ VERSION 2 / 75160211 1 cái CC4

WINDOW QUARTZ D=11/ T=1,25+/-0,05/ [3 PCS.] (thấu kính cửa sổ bên cạnh, dùng cho máy Lab và máy Port) / 48203006E 1 cái

"WINDOW INFRASIL/ D=11MM/ T=3MM

(thấu kính quang học bên cạnh) / 48203007" 1 cái

WINDOW MGF2 VUV D22,3/T2,0 (thấu kính quang học bên trong) / 48303012 1 cái

WINDOW/ MGF2/ VUV/ D13.0/ T1.5/ <125NM (thấu kính quang học bên ngoài) / 48303013 1 cái

Chuẩn thép: Low alloy steel NIST® SRM® 1765 1

FILTER CARTRIDGE/ 9-GV050-1/ FILTER UNIT 50 µM (Cuộn lọc bụi) / 80000409 5 cuộn

FILTER MAT PST290 250MM*180MM (Tấm lọc bụi) / 47840029 5 tấm

FILTER MAT G4/305*85*15MM / 47840040 5

3 "Máy OES kiểm tra hiện trường

(di động)" 769532 SpectroPort OES Spectro 2019 SEAL FITTING NW2.7 THREADED/ DIAMETER 6MM (seal dùng cho khớp nối ren dùng cho máy Port) / 75160211 1 cái CC4

4 Máy quang phổ phát xạ OES 000695355 LAVM12 Spectro 2016 Điện cực (ELECTRODE TUNGSTEN/ D6.15X56/ DOUBLE 90° SHARPENED) - P/N : 46901006 6 cái TTPT

Đế thạch anh chứa bụi (Insert glass spark stand) P/N: 48207006 3 cái

Đế đặt chén thạch anh (SPARK STAND INSERT FOR AUTMATION 24 MM WITH PIN) - P/N: 75260147 3 cái

Chổi thép vệ sinh điện cực (BRUSH STEEL WIRE/ L=100MM/ D=5MM / FOR ELECTORDE C) - P/N: 80009001 10 cái

Kính truyền sáng MGF2 (Window MGF2 VUV D22,4/T2,0) P/N : 48303012 1 cái

Lọc khí bên cạnh máy số 1 (Filter Mat G/305*85*15MM) - P/N: 47830040 1 cái

Lọc khí bên cạnh máy số 1 (Filter Mat G/280*160*15MM) - P/N: 47840039 1 cái

Lọc buồng quang học UV (Gas Cleaning system UV Plus/Version 2) - P/N : 75160211 1 cái

WINDOW/ MGF2/ VUV/ D13.0/ T1.5/ <125NM (thấu kính quang học bên ngoài) / 48303013 1 cái

Avatar
gWPS
-

STT Danh mục thiết bị Mã tài sản Ký mã hiệu, model Hãng sản xuất "Năm đưa vào

sử dụng" Vật tư tiêu hao Số lượng Đơn vị Ghi chú

1 Máy đo sức căng bề mặt 000858692 DCAT 25 Dataphysics 2019 Vòng đo mẫu RG 11, code 2000321, số lượng 02 vòng 1 cái CC3

2 Máy sắc khí ion 000695667 "ICS-5000

(Dionex- Mỹ)" Dionex 2011 Dionex EGC III KOH Cartridge, số lượng 1 chai 1 chai CC3

Deion AERS 500 4,, RFIC, số lượng 1 chai, P/N: 82540 1 chai

Polyvials 0.5ml Vials 1

Polyvials 0.5ml Plain Caps 1

Cột Dionex RIFC IonPac CS16 Analytical 5x250mm 1 cái

Bảo vệ cột Dionex RIFC Ionpac CG16 5x50mm Guard 1 cái

"Cột Dionex IonPac AS16 RFIC 4 x 250 mm Analytical

" 1 cái

Bảo vệ cột Dionex Ionpac AG16 RIFC 4x50mm Guard 1 cái

"Bộ triệt nền ADRS 600, 4mm (1 Bộ = 1 Cái)

PROD,ADRS600,4MM" 1 bộ

3 Hệ thống thiết bị phân tích sắc ký lỏng khối phổ ba tứ cực (ACQUITY UPLC H-class CM-A/Xevo TQ-S micro)- Water- Mỹ 000695754 (ACQUITY UPLC H-class CM-A/Xevo TQ-S micro)- Water- Mỹ Water 2016 CORTECS T3 Column, 120Å, 1.6 µm, 2.1 mm X 30 mm, 1/pk, số lượng 1 cái 1 cái CC3

Cột acquity BEH C18, 2.1x100x1.7, code 1860002352, số lượng 1 cái 1 cái

Cột acquity BEH C18,2.1x50x1.7, code 186002350, số lượng 1 cái 1 cái

Special oil for vacuum pumps LVO 200 , P/N: 101780338, số lượng: 1 chai 1 chai

Oil demister (code 700002893) số lượng 1 chai 1 chai

Bảo vệ Cột acquity BEH C18,2.1x50x1.7, code 186003975, số lượng 1 cái 1 cái

Bảo vệ Cột acquity BEH C18, 2.1x100x1.7, code 186007949, số lượng 1 cái 1 cái

Assy, solvent filter, 316ss, CC (P.n : 289003536)-số lượng 1 bịch/1 cái 7 cái

4 Lò phá mẫu vi sóng 000695393 Mar6 CEM-Mỹ 2016 Đầu dò nhiệt độ cho lò vi sóng phá mẫu- số lượng 1 Cái 1 cái CC3

5 Máy lọc nước deion 000757589 Millipore 2018 Phin lọc cuối Millpak® Express 20 0.22µm, số lượng: 3 cái 2 cái CC3

Cột lọc cho máy Smart Pak DQ 3LT, số lượng : 3 cái 2 cái

Cột lọc thô Pentek EP-10 Carbon block Filter Cartridge, số lượng : 2 cái 2 cái

Cột lọc thô water filter Deluxe Melt-blown poly Filter Cartridge 5 Micron, số lượng : 3 cái 2 cái

Cột lọc thô 1 Micron P.P. Spun Fiber Cartridge Sediment, Dirt and Rust Removal, số lượng : 3 cái 2 cái

"Phin lọc khí cho bình đựng nước

Vent Fliter MPK 01, số lượng :3 cái" 2 cái

6 Máy đo điểm chảy 000851322 MP90 Mettler toledo 2019 Ống đo Mettler Ledo 18552 150melting point capillamies ( 300 ống/hộp). Số lượng 01 hộp 1 hộp CC3

7 Máy phân tích xơ tự động_CC3 000912014 Fibretherm FT 12 Gerhard 2020 Túi xơ- code 100128 , Quy cách : 100 cái/gói. Số lượng: 2 gói 2 gói CC3

8 Hệ thống Kjendal (phân tích nitơ)- TTPT, KĐ3, ĐNB 000912035 Vapodest 450 Gerhardt 2020 Điện cực đo pH- Code 12-0555. ĐVT: 1 cái 1 cái CC3

Ống dẫn hơi - Code 1002289. ĐVT: 2 Mét 2 Mét

Van 1 chiều- Code 1000081. ĐVT: 2cái 1 cái

Nắp vặn + Ron 18- Code 1004321+1000356. ĐVT: 2 Bộ 2 bộ

Cao su đệm kín ống- Code 12-0351. ĐVT: 1cái 1 cái

Đầu phân phối thủy tinh- Code 12-0554. ĐVT: 1cái 1 cái

Ống sinh hàn- Code 12-0551. ĐVT: 1cái 1 cái

Vrecever TKN formula for 1l soil - code A0000316. ĐVT; Gói 50 gói

Ống thủy tinh phá mẫu 250mL. ĐVT: 12 Ống 12 Ống

9 Máy mài thô 000695752 CL 75 BASE 2016 Giấy mài tinh A60, (75 x 610)mm 30 CC3

10 Máy cưa vòng ABS NG120 000695759 NG120 FEMI 2016 Lưỡi cưa vòng răng thường (1440x13x0.65x14/18) 20 cái CC3

11 Máy cưa vòng 000734658 SBG4910 FLEX 2017 Lưỡi cưa vòng (1335x13x0,65x10TPI) 30 cái CC3

12 Máy cắt kim loại thô (cầm tay) 000695753 CSM 4060 230/CEE FLEX 2016 Đĩa cưa kim loại MK 180H 20 cái CC3

13 Máy cắt kim loại 000851474 Mega-T400 PACE TECHNOLOGIES 2019 Đĩa cắt, mã hàng MAX D400 10 cái CC3

14 Máy đo chỉ số sợi 000757601 GT-A06, serie K17041 Gester International Co.,LTD 2018 Dây Curoa, ký hiệu dây Z560 Li 586LW 1 cái CC3

15 Thiết bị cắt mẫu vải 000757580 QC-PS , serie 12009-009 Cometech 2018 Lưỡi dao cho thiết bị cắt mẫu vải QC-PS, bộ (1 bộ gồm 04 lưỡi) 1 bộ CC3

Tấm dùng để cắt mẫu vải (Cutting Board), bộ (01 bộ gồm 5 tấm) 1 bộ

16 Máy cắt kim loại 769496 Mega-T400 Pace Technologies 2018 16-inch x 32 mm (1.25 arbor) MAXCUT Abrasive Blade (Cat. No MAX-D400) 10/pkg (Đĩa dao cắt - 10 cái/hộp) 1 hộp CC4

17 Máy cắt kim loại 769496 Mega-T400 Pace Technologies 2018 "MAXCUT 2 Cutting Fluid

(with corrosion inhibitor (1 gallon) Cat. No MAXCUT2-1000-128 - Dung dịch chống gỉ" 2 chai CC4

18 Lò phá mẫu vi sóng 735908 Speedwave Xpert, Berghof 2017 Nắp nhựa (Lid) DAP-60: 50 cái 50 cái CC5

Nắp nhôm (Rupture disc) DAP-60: 50 cái 50 cái

Nắp nhựa (Lid) DAK-100 Part No 5308060: 50 cái 50 cái

Nắp nhôm (Rupture disc) DAK-100 Part No 5308040: 50 cái 50 cái

19 Máy phân tích nguyên tố 000842363 Unicube Elementar 2019 "Mua Bộ vật tư tiêu hao cho 4000 mẫu phân tích CHNS

Code: sunicu-4k-CHNS/CNS

Dùng cho model: Unicube

Hãng sản xuất: Elementar" CC6

20 Máy mài thô 851526 SIC-B120 Pace Technologies 2019 Đai mài 120 W-98 Hộp CC6

21 Máy mài tinh sắt thép 851475 NANO 1000t, Pace Technologies/Mỹ Pace Technologies 2019 0,05 µ Alummina High Viscosity High Viscosity Polishing slurry (Cat. No. NANO2-1005-128) - 1 gallon (02 chai) 1 chai CC6

1 µm PC DIAMAT High Viscosity Diamond (500ml) (Cat. No. PC-1001-500) 1 chai

3 µm PC DIAMAT High Viscosity Diamond (500ml) (Cat. No. PC-1003-500) (02 chai) 1 chai

6 µm PC DIAMAT High Viscosity Diamond (500ml) (Cat. No. PC-1006-500) (02 chai) 1 chai

POLYLUBE non-aqueous diamond extender (Cat.No. PDL-3000-128) - 1gallon (02 chai) 1 chai

22 Máy đo PH/mV/nhiệt độ cầm tay 695216 Hanna 2011 Đầu đo điện cực 01 cái TTPT

23 Lò phá mẫu vi sóng 851486 Speedwave Xpert - Berghof Berghof 2019 Nắp nhựa bé code 5308060 : 01 hộp 01 hộp TTPT

Nắp nhôm code 5308040: 02 hộp 02 hộp

24 Kjeldahl 736142 K360-K415-K439, Buchi 2017 "pH combination electrode A7780 NTC30 DIN-N (Glass shaft, 3 x ceramic junction, gel electrolyte, Silamid®-reference system, sphere membrane, A-glass, length 120 mm, 12 mm Ø, -5, +80 °C, 0-14 pH)

" 01 cái TTPT

Dung dịch chuẩn pH: 4 01 lọ

Dung dịch chuẩn pH: 7 01 lọ

Dung dịch chuẩn pH: 10 01 lọ

25 Hệ thống Kjedahl (phân tích nitơ) 912034 Vapodest 450, Gerhardt 2020 pH – Combined electrode gel electrolyte, maintenance free, ET-GEL, Gerhardt, Đức 01 cái TTPT

Dung dịch chuẩn pH: 4 01 lọ

Dung dịch chuẩn pH: 7 01 lọ

Dung dịch chuẩn pH: 10 01 lọ

26 Vật tư phòng thí nghiệm Giá để vial 10ml, bằng nhựa, 24 lỗ, cao 45mm 5 cái TTPT

Giá để vial 2ml, bằng nhựa, 50 lỗ 10 cái

Găng tay Nitrile 2 hộp

đầu côn cho pipet 10-100ml loại Rainin 1 túi

26 Kính hiển vi điện tử quét 782880 EVO 18 Carl Zeiss 2018 Dây tóc phóng điện tử (Filament A054L) - P/N: 350500-0190-000 (hộp) 1 hộp TTPT

Lỗ khẩu độ giới hạn dòng điện tử (Aperture d600μm D4mm T200μm) - P/N: 350010-6723-000 1 cái

Lỗ khẩu độ giới hạn dòng điện tử (Aperture Pt d30μm D2mm T520um) - P/N: 350010-6437-000 1 cái

Lỗ khẩu độ giới hạn dòng điện tử (Aperture d20μm D2mm T530μm) - P/N: 350010-6364-000 1 cái

Đế gắn mẫu (microscope slide G301F Alu -Plano-) - P/N: 000000-0564-520 2 cái

Băng dính đồng (Copper Tape (Double Side 12.7MM X 16.4M)) - P/N: 000000-0546-026 (cuộn) 2 cuộn

Băng dính nhôm (Alumnium Tape (Single Side 12MM X 18yards) - P/N: 345351-0000-023 (cuộn) 2 cuộn

Dầu bơm chân không (Vacuum oil Ultragrade 19.4l) - P/N: 50041-5245-000 1 chai

Miếng dính Carbon (Double site Carbon Tape (8MM)) - P/N: 345351-0000-025 1 cái

Filter lọc dầu (Cartridge f/oil mist eliminator EMF20) - P/N: 350034-8542-000 1 cái

28 Máy di và giữ mẫu tự động 736163 Femto 1100 Pace technologies 2017 Giấy mài Grit 240, 10 inches PSA, code : SIC-240P10-100, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 100 tờ 1 hộp TTPT

Giấy mài Grit 120, 10 inches PSA, code : SIC-120P10-100, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 100 tờ 1 hộp

Giấy mài Grit 400, 10 inches PSA, code : SIC-400P10-100, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 100 tờ 1 hộp

Dung dịch giải nhiệt cho quá trình đánh bóng, chai 1 gallon, code : PDL-3000-128, hiệu : Pace Technologies - Mỹ 1 chai

Nỉ mài đánh bóng cho chất mài 6um, loại 10 inches, mặt sau có từ tính, code : ATL-3010-SSMAG, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 5 tấm 1 hộp

Nỉ mài đánh bóng cho chất mài 3um, loại 10 inches, mặt sau có từ tính, code : GP-4010-SSMAG, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 5 tấm 1 hộp

Nỉ mài đánh bóng cho chất mài 0.05um, loại 10 inches, mặt sau có từ tính, code : MP-9010-SSMAG, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 5 tấm 1 hộp

Nỉ mài đánh bóng cho chất mài 1um, loại 10 inches, mặt sau có từ tính, code : BC2-8010-SSMAG, hiệu : Pace Technologies - Mỹ, hộp 5 tấm 1 hộp

29 Máy mài thô 736144 Penta 7500 Pace technologies 2017 Giấy mài băng (FANDELI W-98, SIC 80) P/N : 04261 15 chiếc TTPT

30 Máy cắt kim loại 000757604 Mega-T400/ Pace technologies Pace technologies 2018 '- Nước làm mát - Máy cắt MAXCUT- 1000-128, ĐVT: bình 2 bình ĐNB

31 Máy lọc nước deion 770250 Millipore/Merck Millipore/Merck 2018 1.SPR0LSIA1 SmartPak® Direct-Q®5 Purification Pack L 1 cái ĐNB

MPGP04001 Millipak® Express 40 Filter (1/box) 1 hộp

TANKMPK02 VENT FILTER MPK02 1 cái

SYN185UV1 UV LAMP 185 nm - 6W 1 cái

ZWC0NTRC2 Service AdvancedTM Plan 1 cái

ZWAAZONE1 TRAVEL ZONE 1 1 cái

32 Máy đo độ bền kéo nén cho giấy vải sợi 769034 Zwick/Roell Zwick/Roell 2018 '- Dầu bôi trơn đa dụng NT7 (Hãng Notokyo: Japan) ĐVT: chai, quy cách: chai 200ml, 2 chai ĐNB

33 Hệ thống Kjeldahl (phân tích Ni tơ tổng) 842385 UDK 159 Velp 2019 Complete splash head UDK 159 (P/N: 942339380031) 1 CMTV

34 Máy phân tích thành phần nguyên tố 84180 15116060 Elementar 2012 2/2 magnetic valve V7: Áp suất: 0-2bar; điện áp 24V DC; 4,6W 100% ED, phù hợp với các máy phân tích 5 nguyên tố Elementar 01 cái CC4

O-ring, black, 7.59 × 2.62: O-ring, black, kích thước (7,59 × 2,62)mm, phù hợp với các thiết bị phân tích 5 nguyên tố Elementar 01 cái

O-rings Green: O-rings rubber, kích thước (20x2)mm, phù hợp với các thiết bị phân tích 5 nguyên tố Elementar 01 cái

Tinboats 4×4×11 mm 1000pcs/package: Tin boats, kích thước (4×4x11)mm, phù hợp với các thiết bị phân tích 5 nguyên tố Elementar 01 cái

35 Hệ thống phân tích huỳnh quang tia X (XRF) 000782860 Zetium/ PANalytical PAN 2018 XRF thin film Poly Propylene TF-240-255 2.5" (63.5mm) 2 hộp ĐNB



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'