gSupport

Welcome!

This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.

0

[AT-G3434-60806] NPD Blos bead, AA

Avatar
gWPS

[AT-G3434-60806] NPD Blos bead, AA

Put your question here.
2 Comments
Avatar
Discard
Avatar
gWPS
-

STT Danh muc Thông số Quy cách ĐVT SL

Phụ kiện, vật tư tiêu hao cho LC-MS/MS (1290 LC, 6460 MSD) Agilent

1 ESI-L Low Concentration Tuning Mix 100ml Agilent, Part No: G1969-85000; Lọ 1

2 Bộ phụ kiện collision cell Collision Cell Assembly 6460 (Support); Agilent code: G2571-67562 Cái 1

3 Screw-Machine Assembly M4 X 0.7 10MM-LG Screw-Machine Assembly M4 X 0.7 10MM-LG. Agilent code: 0515-0380 Cái 4

4 Collision Cell Tubing Assembly Collision Cell Tubing Assembly. Agilent code: G2571-60039 Cái 1

5 CONN-MALE 5/16-24 FOR TUBE 1/16IN CONN-MALE 5/16-24 FOR TUBE 1/16IN; Agilent code: 0100-2511 Cái 1

Vật tư cần thay thế của máy sinh khí Nitrogen (Genius NM32LA nitrogen generators- Peak)

1 Màng bơm máy sinh khí nitrogen Gast Compressor Service Kit PEAK; 06-8320 Bộ 4

2 Dây dẫn khí cao áp và đầu nối từ máy nén hệ thống Genius NM32LA hãng Peak "- Hose compressor Braided ¼”M BSPPZ560MM

- Adaptor ¼”M BSPP x Quick release" bộ 4

3 Bẫy nước của máy sinh khí nitrogen, hệ LC-MS/MS Agilent Peak filter model A20XA, Element model E361XA, max pressure 16bar Chiếc 3

Phụ kiện, vật tư tiêu hao cho HPLC-FLD/PDA 1260 Agilent

1 Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang Agilent Flash lamp for G1321A flourorescense det. P/N: 2140-0600 Cái 1

2 Đèn Vis cho đầu dò DAD Agilent Tungsten Lap assembly, G1315A, 8453. P/N: G1103-60001 Cái 1

3 Đèn UV cho đầu dò DAD Agilent Deuterium Lamps. P/N: 2140-0820 Cái 1

4 Auto sampler Bộ gắp mẫu của auto sampler 1260 ALS Agilent Bộ 1

Phụ kiện, vật tư tiêu hao cho GC-MSMS Agilent

1 Vòng đệm cao su cho liner, O-ring Non-Stick Liner O-ring, 10/pk. Agilent P/N: 5188-5365 Hộp 10

2 Liner, 4mmID tap GW Liner, plitless, single-taper, glass wool, deactiveated, code: 5183-4694, 25 chiếc/túi Túi 25 chiếc 1

3 Slip vent trap Agilent, mã số:5188-6495 hoặc tương đương Cái 1

4 Septum Agilent, mã số: 8010-0256 hoặc tương đương Vỉ 2

5 Vật tư thay thế cho GC/MS/MS Bo mạch cho ionsource đầu dò MSMS bộ 1

Phụ kiện, vật tư cần thay thế của Hệ thống LC-MSMS water

1 Dầu bơm Turbo oild cartridge P/N 700004850 Hộp 1

2 Check valve primary pump Assy, cartridge, 12V, Hexane/THF 2PK. P/N 700004139 hộp 1

3 Check valve primary pump Kit check valve, Dual ball & Seat, PKG 2. P/N: 700003755 bộ 1

4 Piton bơm cao áp Plunger 0787 DIA X 1.415, PKG 2. P/N: 700002600 bộ 2

5 Van 6 cổng cho bộ tiêm mẫu Injector cartridge, FTN 18 KPSI. P/N 700006057 Bộ 1

6 Bộ gia nhiệt tiền cột Accquity UPLC APH SS 12.5G. P/N: 205000730 Bộ 1

7 Xevo TQ-S micro Installation Standard kit Water, code 186007591-1 Lọ 1

8 Cartridge heater Water, code 700004332 Chiếc 2

Phụ kiện, vật tư tiêu hao cho UPLC-FLR/PDA waters

1 Đèn cho FLR Waters FLR PM kit code 201000193 Cái 1

2 Đèn cho detector PDA Waters PM kit code 201000381 Cái 1

Phụ kiện Lò vi sóng Mars 6

1 Optic cable - cáp kết nối cảm biến Tương thích với lò vi sóng phá mẫu CEM mars 6 chiếc 1

2 PROBE CONNECTOR ASSEMBLY RTP-300 PLUS - đầu nối Tương thích với lò vi sóng phá mẫu CEM mars 6 chiếc 1

Phụ kiện khác

1 Dầu cho bơm chân không Eward RV3, RV5, E2M18, E2M28 Aglient Vacuum fluid 45 Platiunum. P/N 5191-5851 hoặc tương đương: Tương thích với bơm chân không Eward RV3, RV5, E2M18, E2M28; Chai 1L Chai 1L 7

2 Đèn Vis của máy UV-Vis 1100 Hitachi Tungsteng lamp, UV-Vis model 1100 Hitachi Chiếc 1

3 Cột hấp thụ cho máy tinh chế nước của Thermo Thermo Fisher Barnstead 09.1006 Ultrapure Polisher Cartridge for MicroPure Water Purification System Chiếc 1

4 Dây dẫn khí nén cao áp "Vật liệu chế tạo: Inox 304, 316

Môi chất làm việc: Oxy, Nito, Argon, Helium

Nhiệt độ làm việc: -196°C- +80°C

Áp suất làm việc: 20Mpa (200Bar)

Áp suất kiểm tra: 30Mpa (300bar)

Chân ren kết nối: G5/8 - G5/8" Chiếc 4

5 Bo mạch điều khiển của hệ thống cô quay chân không Buchi R-215 Bo mạch điều khiển của hệ thống cô quay chân không Buchi R-215 Chiếc 1

6 Bộ chân đệm máy làm khô dung môi (syncore) Swinging element Buchi Syncore polyvap, Buchi code: 041856 bộ 4 chiếc 1

7 Màng bơm chân không hệ thống Syncore Membrane, set, 2x, for V-300/V-600, V-100, V-7xx. Buchi Code: 11065776 Hộp 4

8 Máy ly tâm sigma 3-30K Bộ cảm biến nhận dạng roto sigma 3-30k chiếc 1

9 Thìa cân hóa chất inox micro Inox 304; dài ≥ 180 mm; một đầu thiết kế hình muỗng; một đầu dẹt Chiếc 20

10 Dispenser 1-10 ml Hãng Eppendorf, Model: Varispenser 2x Cái 2

11 Micropipette 1000-10000 µl 1000-10000 µl Cái 2

12 Micropipette 500-5000 µl 500-5000 µl Cái 2

13 "Đệm PTFE có khe hở +

nắp vặn cho chai 1.5-2ml

có ren" "Phù hợp cho chai kích thước chai chuẩn 12 x 32 mm, 9 - 425 có ren để

vặn nắp (screw cap). Loại Pre-slit PTFE/Silicone. Phù hợp với chai đựng

mẫu 1.5 - 2 ml cdùng cho LC và GC;" hộp 10

14 Dụng cụ xay mẫu cái 4

Vật tư tiêu hao cho ICP/MS

1 6ml, PP vial for I-AS Trays A + E (200pk) Lọ đựng mẫu, thể tích 6ml mã hàng G3160-65303 hãng Agilent, 100 cái/gói gói 5

2 Peri-pump drain tubing, 1.52mm id, 40cm, 12/pk "Phụ tùng tiêu hao của hệ thống ICP-MS Agilent 7700x.

Đóng gói: 1 cái/hộp; Tham khảo mã số đặt hàng: G1833-65570 của hãng Agilent" cái 1

3 "Peri-pump sample tubing, tygon, 1.02 mm id, 40 cm,

12/pk" "Phụ tùng tiêu hao của hệ thống ICP-MS Agilent 7700x.

Đóng gói: 1 cái/hộp; Tham khảo mã số đặt hàng: G1833-65569 của hãng Agilent" cái 1

4 Peri-pump tubing for ISTD, 0.25 mm id, 12/pk Phụ tùng tiêu hao của hệ thống ICP-MS Agilent 7700x. Đóng gói: 1 cái/hộp; Tham khảo mã số đặt hàng: G3280-67047 của hãng Agilent cái 1

5 Graphite gasket for sampling cone, 3/pk Đệm lót của sample cone, mã hàng G3280-67009hãng Agilent cái 1

6 Foreline pump oil, Dầu bơm ngoài, mã hàng 6040-0798 hãng Agilent bình 5

7 Nâng cấp máy tính ICP-MS CPU của máy tính điều khiển thiết bị ICP/MS Bộ 1

8 Nước làm mát cho Chiller Một thùng chứa 5 bình; mỗi bình 1/2 Galon Thùng 2

9 Dây truyền quan Dây dẫn truyền nhân quang mã hàng G1833-65576 hãng Agilent cai 1

10 "Matching box assembly, used with series 7700 ICP-MS

systems, models7700x" mã hàng G3280-67016 hãng Agilent cai 1

11 Nguồn cho ICP-MS 7700x Mã hàng: G8400-67028 hãng Agilent. cai 1

12 Sample cone cho ICP-MS 7700 series ICP-MS sampler cone, Nickel, 1/pk. Agilent, Part No. G3280 - 67040 Cái 1

13 Skimmer cone cho ICP-MS 7700 series 77/78/8800 skimmer cone, Ni, x-lens,1/pk. Agilent, Part No. G3280-67041 Cái 1

Vật tư tiêu hao cho UPLC/MS/MS

1 "Cartridge heater cho Xevo

TQD Source heater cartridge" Cartridge Heater XEVO TQD - 700004332 cái 2

2 "Cartridge heater cho Xevo

TQS-Micro" Cartridge Heater for Ceramic Block - 700005347 cái 2

3 Phụ kiện thay thế cho máy sinh khí nitơ PEAK XE35 - Bộ kit cho máy nén của máy sinh khí nitơ PEAK XE35 (code: 3301538) của hãng Peak Scientific Bộ 2

4 "Kit, ACQUITY Col.

In-Line Filter" Water, code 205000343 Bộ 2

5 "Xevo TQ-S Micro (Rotary) Performance Maintenance

Kit" Water, Code: 201000294 Kit 1

6 "Active Preheater (APH). SS. .004 in ID x 12.5 in.

with Gasket - PLUS

Code: 205001774" Water,Code: 205001774 bộ 2

7 ESI Probe Assembly 500 mm x 125um 700011241 Cái 3

8 Rotor/stator kit (700009465) DIVERTER ROTOR/STATOR KIT / Mã hiệu: 700009465 Bộ 2

9 "Cột Anionic Polar Pesticide

5 µm, 2.1×100 mm" Anionic Polar Pesticide Column, 130Å, 5 µm, 2.1 mm x 100 mm, 1/pk cây 1

10 Dầu cho bơm chân không LCMSMS Dùng cho bơm chân không LCMSMS chai 4

11 Graphical Navigator View seat port Assembly Cho Acquity UPLC H-Class cái 2

12 ACQUITY UPLC HSS T3 ACQUITY UPLC HSS T3 Column, 100Å, 1.8 µm, 3 mm X 100 mm, 1/pk hộp 1

Vật tư tiêu hao cho sắc ký ion (IC/CD)

1 "Bảo vệ cột Anion

(Polyphosphate)" Metrosep A Supp 5 Guard/4.0 mã hàng 6.1006.500 hãng Metrohm cái 1

2 Spare filter for inline filter Mã hàng ; 6.2821.130 ( 10 miếng/hộp) hãng Metrohm hộp 1

3 Dialysis cell Part number: 6.2729.100 hãng Metrohm cái 1

4 PTFE capillary "Dây dẫn pha động, thải, nối các bộ phận 0.97 mm i.d.

Mã hàng 6.1803.020 (5m/bịch) hãng Metrohm" cái 2

5 "Bơm chân không bộ degas

(Bộ dung môi pha động)" A6011003 hãng Metrohm cái 1

6 "Bơm chân không bộ khử

nhiễu (MSM-HC)" A6011003 hãng Metrohm cái 1

7 "Bộ dây kết nối SPM-A/MSM

Rotor" 62835010 hãng Metrohm cái 1

8 "Dây bơm nhu động LFL

og/w 3 điểm dừng (dùng cho bộ MSM-HC)" 61826330 hãng Metrohm cái 1

9 "Dây bơm nhu động LFL

orange/yellow, 3 điểm

(dừng dùng cho bộ MSM-HC)" 61826420 hãng Metrohm cái 1

10 Ống dẫn mẫu 1/16 0.5mm id/ 3 m 61803030 hãng Metrohm cái 1

11 "Dây bơm nhu động LFL b/b

3 điểm dừng

(dùng cho bộ Dialysis cell)" 61826340 hãng Metrohm cái 2

12 "Dây bơm nhu động LFL

og/w 3 điểm dừng

(dùng cho bộ Dialysis cell)" 61826320 hãng Metrohm cái 2

Vật tư tiêu hao chp HPLC Agilent 1260

1 "Deuterium lamp Agilent

1260" "InfinityLab long-life deuterium DAD/MWD lamp, with RFID tag.

For Agilent diode array detectors with standard flow cell

(G1315C/D, DAD of 1260 LC). Tham khảo code: 2140-0820" cái 1

2 PTFE frits "PTFE frits For1290 Infinity binary pumps and all 1260.

Infinity/1220series/1100series analytical pumps; đóng gói 5 cái/gói.

Tham khảo: code: 01018-22707" gói 5

3 Evapor actor fan "Fan Radial Chiller 76x20, G7167 LC Multisampler, Agilent Repair Part.

Tham khảo: code: G 4267-81008" cái 1

4 Fingertight fitting "Fingertight fitting, PEEK, 10/pk, for 1/16 inch (1.6 mm) OD capillary

tham khảo code: 5063-6591" gói 5

5 Capillary from ICC collumn SS Tubing, 180mm, 0.17mm id. Part Number:G1313-87305 cái 2

6 Cột sắc ký HPLC Kích thước 150x4,6mm; C18; kích thước hạt: 5µm caí 2

7 Security Guard Cartridge Security Guard Cartridge hãng Phenomenex , tham khảo code: KJ0-4282 cái 2

8 "SecurityGuard HPLC

Cartridge, Phenomenex" C18 4 x 3mm ID, 10/Pk, Part No: AJ0-4287, Hãng Phenomenex hộp 1

9 Inertsil OSD -3 "Inertsil ODS-3 Cartridge Guard Column E, 3 µm, 10 x 4.0 mm, 2/Pk,

tham khảo code: 5020-19005" gói 10

10 Sensor, leak Cho HPLC Agilent 1260 tham khảo Part Number: 5061-3356 cái 4

11 Bộ gá cột bảo vệ "High performance ZORBAX guard fittings kit: Low-volume guard-column

holder; Inlet end fittings (2); Exit end ftting with integrated column

connector; PEEK finger-tight fitting.

Hãng sx: Agilent Technologies: P/N 820999-901 -" hộp 1

Vật tư tiêu hao cho HPLC Shimazdu

1 Quạt làm mát cho HPLC Quạt làm mát cho HPLC Agilent 1260 cái 1

2 "Valve từ cho kênh A,B cho

HPLC Shimadzu" Valve.Fcv. (Van điều khiển dòng). Tham khảo mã số: 228-35443-91 Cái 2

3 "Kiêm tiêm cho bộ phận tiêm

mẫu" "Grinding Coating Needle. 20A (Platinum Coating SUS Needle) (Kim).

Tham khảo mã số: 228-41024-93" Cái 1

4 Neddle seal cho bộ phận tiêm mẫu Needle Seal Direct (Vòng đệm kim 20A). Tham khảo mã số: 228-42325-01 Cái 1

5 Line filter cho bơm Assy.Line Filter (Van lọc). Tham khảo mã số: 228-35871-96 Cái 1

6 Filter bộ trộn Filter Packing for the 100 uL HP, Mixer. Tham khảo mã số: 228-18872-94 Cái 1

7 High pressure valve stator "Stator Assy 20A 35MPA (Vòng đệm bộ phận chuyển van áp

suất cao). Tham khảo mã số: 228-45408-93" Cái 1

8 High pressure valve Rotor "Rotor Peek Hv 2010 (Rotor cho van áp suất cao) Rotor sel cho Sil 20ACHT.

Tham khảo mã số: 228-41310-92" Cái 1

9 100µl Sample Loop "Sample Loop Assy 100 (Vòng đo mẫu 100ul máy LC20A).

Tham khảo mã số: 228-45402-95" Cái 1

10 Đèn Xenon Xenon Lamp. 150W 20V (Đèn Xenon cho RF-10Axl). 228-34216 Cái 1

11 Flowcell cho đầu dò RF Cell unit 20A (code 228-45856-92) cái 1

12 Mixxer 0.5 - 2.6ml HP . cái 1

Vật tư GC-MS/MS

1 "CTC GC Autosampler

Syringes, Aligent" "Syringe, CTC 10µL, fixed needle, 26s/51/cone, Combi/GC-PAL.

Part Number: G6500-80116, Aligent" cái 3

2 Ống hóa hơi (Liner) Agilent, mã số: 5190-2293 hoặc tương đương cái 10

3 Slip vent trap Agilent, mã số:5188-6495 hoặc tương đương cái 1

4 Septum Agilent, mã số: 8010-0256 hoặc tương đương vỉ 2

5 PFTBA sample "Dung dịch tune máy GC/MS/MS (Perfluorotributylamine).

Đóng gói: 10g/lọ; Tham khảo Code: 8500-0656 - Agilent" lọ 1

6 Vòng đệm cao su cho liner, O-ring Non-Stick Liner O-ring, 10/pk. Agilent P/N: 5188-5365 1

7 Liner, 4mmID tap GW Liner, plitless, single-taper, glass wool, deactiveated, code: 5183-4694, 25 chiếc/túi 1

8 Vật tư thay thế cho GC/MS/MS Bo mạch cho GC/MS/MS 7000B bộ 1

Vật tư máy chưng cất VAPODEST 450

1 Màn hình hiển thị Mã số: 1006503 cái 1

2 Cáp màn hình Mã số: 1006448 cái 1

3 Co tròn Mã số: 1006600 cái 2

4 Đệm cho ống mầu Mã số: 12-0351 cái 1

5 Đầu nối GL18 Mã số: 1004321 cái 1

6 Đầu nối GL32 Mã số: 1004322 cái 1

7 Co nối vuông Mã số: 1000071 cái 1

8 Dây hơi nước Mã số: 1002289 cái 2

9 Miếng đệm GL18 Mã số: 1000356 cái 2

10 Miếng đệm GL32 Mã số: 1000357 cái 1

Phụ kiện, vật dụng chuyên dùng

1 Cột GC DB-5MS 30m, 0.25mm, 0.25µm "- Chiều dài cột: 30m.

- Đường kính cột: 0.25mm.

- Độ dày lớp film: 0.25µm.

- Có thành phần và cấu tạo tương đương Cột sắc ký DB-5MS; 30m; 0.25mm; 0.25um (code 122-5532UI) của hãng Agilent." Cột 1

2 Cột sắc ký lỏng CSH C18 Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm X 100 mm "- Kích thước hạt 1.7µm.

- Kích thước lỗ xốp 130Å.

- Đường kính trong 2.1mm.

- Chiều dài cột 100mm.

- Cột C18, loại endcapped.

- Công nghệ hạt: CSH.

- Hàm lượng Carbon: 15%." Cột 1

3 Cột HPLC 5um, 4.6mm x 150mm "- Kích thước hạt 5µm.

- Kích thước lỗ xốp 100Å.

- Đường kính trong 4.6mm.

- Chiều dài cột 150mm.

- Cột C18." Cột 2

4 Phụ kiện thay thế định kỳ cho LC/MS/MS Xevo TQS Micro hãng Waters "- Dùng cho hệ thống UPLC/MS/MS hãng Waters.

- Các bộ kít hàng năm cho Quaternary pump (code: 201000233); cho đầu dò MS Xevo TQS micro (code: 201000294).

- Syringe 100μl (code: 700002570): 1 cái

- Injector Valve Cartridge (code: 700005236): 1 cái.

- Oil ultragrade 19 H11025015 (code: 5560020-S): 1 chai

- Khay vial 48 vị trí (code: 700011047): 6 cái." Bộ 1

5 Phụ kiện thay thế định kỳ cho UPLC/MS/MS Cronos hãng Waters "- Dùng cho hệ thống UPLC/MS/MS hãng waters.

- Các bộ kít hàng năm cho Autosample (code: 201000314); cho Quaternary pump (code: 201000233); cho đầu dò MS Cronos (code: 201000322)

- ESI proble assembly 750LG x 125uM (code: 700011242): 2 cái.

- Oil ultragrade 19 H11025015 (code: 5560020-S): 1 chai

- Solvent Bottle Filter, 7/pk (code: 700003616): 1 bộ." Bộ 1

6 Phụ kiện thay thế định kỳ cho HPLC 1200 hãng Agilent "Bộ kit bào trì cho HPLC 1200 của hãng Agilent:

- Capillary stainless steel 0.17 x 150 mm no fittings (code: 5021-1817; Agilent): 2 cái

- Glass filter (code: 5041-2168): 3 cái.

- Capillary 0.17 x 90mm (code: G1316-87300): 2 cái.

- Capillary 200mm x 0.17 (code: 5065-9931): 2 cái.

- Capillary 500 x 0.17 SI-SI (code: 5500-1246): 2 cái.

- Capillary 700 x 0.17mm (code: 5065-9932): 2 cái.

- Needle seat (code: G1329-87017): 2 cái.

- Purge Valve Long With PTFE Frit (code: G1312-60071): 2 cái.

- Stator head (code: 5068-0006): 1 cái.

- Outlet ball valve ( code: G1312-60067): 2 cái.

- Column connect capillary (code: G1315-87311): 1 cái.

- Rotor seal (code: 0100-1853): 3 cái.

- Needle (code: G1313-87201): 1 cái.

- Piston seal (code: 5063-6589): 4 cái.

- Sapphire piston (code: 5063-6586): 2 cái." Bộ 1

7 Phụ kiện thay thế định kỳ cho ICP/MS hãng Thermo "- O - ring 104x2,5 Viton (code 1231640)

- O - ring 60x2,5 Viton (code 1231650)

- O - ring 68x2,5 Viton (code 1246310)

- O - ring 105x3,5A Viton (code 1327520)

- O - ring Angle valve DN25 (code 1322480)

- O-ring 53x5 - Vi580/ FKM 80 (code BRE0004502)

- Skimmer iCAP Q/Qnova Ni for Insert (code 1311870)

- Sample Cone 4450 (code 3600812)

- iCAP Q/Qnova Quartz Torch (code 1230790)

- O ring 3,68idx1,78OD PTFE Coated (code 430122820891)

- Coil Assembly iCAP Q/Qnova (code 1305260)

- Exhaust filter for force vacuum pump (code 1249350)

- Skimmer cone insert 3,5 (code 1318480)

- Inline filter 5micron 12mm (code 1600550)" Bộ 1

8 Phụ kiện thay thế cho máy sinh khí nitơ PEAK XE35 - Bộ kit cho máy nén của máy sinh khí nitơ PEAK XE35 (code: 3301538) của hãng Peak Scientific Bộ 2

9 Phụ kiện thay thế định kỳ cho LC/FLR hãng Waters "- Dùng cho hệ thống LC/FLR hãng waters.

- Bộ kít cho đầu dò FLR (code: 201000193)." Bộ 1

10 Phụ kiện thay thế định kỳ cho IC "- Bộ phụ kiện thay thế cho bơm cao áp (code: 65733030): 01 bộ.

- Dây bơm nhu động LFL (white/white), 3-stopper (code: 61826360): 04 cái.

- Dây bơm nhu động LFL (orange/yellow), 3-stopper (code: 61826320): 04 cái.

- Phụ kiện bảo dưỡng buret DU02 (code: 65734010): 01 bộ.

- Bộ bảo trì bơm chân không (code: A6011003): 01 bộ." Bộ 1

11 Oasis® HLB 6 cc Vac cartridge " - Thông số đặt trưng: Endcapped: No

Format: Vac Cartridge

Mass Spec Compatibility: Yes

Mode: Reversed Phase

Particle Size: 30 μm

Pore Size: 80 Å

Sorbent Substrate: Copolymer

Sorbent Weight: 200 mg

Water Wettable: Yes

pH: 0 - 14

Material: Polypropylene

Barrel Size: 6 cc" 30 cái/ hộp Cái 150

12 Cartridges, SplitVentTrap Loại: Includes 1 cartridge, 2 O-rings 1 Cái/hộp Cái 2

13 Cột sắc ký khí DB-5MS UI "

Kích thước: 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm" 1 Cái/hộp Cây 1

14 Cột sắc ký khí DB-FATWAX UI "

Kích thước: 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm" 1 Cái/hộp Cây 1

15 Ferrule 0.4mm 0.4 mm id, 15% graphite/85%Vespel 10 cái/hộp Hộp 2

16 Filament EI 1 Cái/hộp Cái 15

17 Filter gas carrier 1 Cái/hộp Cái 2

18 Gold seal with washer 10 cái/hộp Hộp 1

19 Leak detector (Snoop) Chai 1

20 Liner, 2 mm dimpled deactivated Cái 10

21 Oxygen filter Cái 3

22 Needle support insert Cái 2

23 Ferrule 1/4 inch 40% graphite/60% Vespel 10 cái/hộp Hộp 1

24 Ultimate Union Kit Hộp 1

25 Flexible Metal ferrule Kích thước: 0.4 mm id 10 cái/hộp Hộp 1

26 Deactivated Fused Silica. Kích thước: 10 m, 0.25 mm, 0.35 mm OD Cây 1

27 Inlet septa Cái 1

28 Ultra Inert liner Loại: Ultra Inert, splitless, single taper, glass wool 5 cái/ hộp Cái 10

29 Micro ECD mixing liner "

tương thích với GC-ECD" Cái 1

30 Dầu chân không Ultra Grade 19 1lit/chai Chai 2

31 Cột phân tích TSK gel ODS-100V "

Kích thước: 2x150mm; 5 µm" 01 cây/ hộp Cây 1

32 Sampling Cone (ICP-OES) Cái 1

33 Widow optic axial Cái 1

34 Window optic radial Cái 1

35 PVC Tubing for Aqueous Samples 12 dây/gói Gói 1

36 Peristaltic Pump Tubing for ICP-OES 12 dây/gói Gói 1

37 Air inlet filter Cái 1

38 Điện cực DGI 115-SC 1 cái/hộp Hộp 1

39 SCREW M5x10 CSK TORX HD Au PLATED (4 PK) 4 cái/gói Cái 4

40 Xevo TQ-S Micro PM kit (Rotary Pump) Bộ 2

41 Cột UPLC BEH HILIC Column, 130Å, 1.7 µm, 1 mm X 100 mm Kích thước: 130Å, 1.7 µm, 1 mm X 100 mm Cái 2

42 Cột UPLC BEH C18 Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm X 50 mm, 1/pk Kích thước: 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm X 50 mm Cái 4

43 Kit, ACQUITY Column In-Line Filter Bộ 5

44 Seal Wash Housing Seal, 2/pk 02 cái/gói Gói 1

45 Pump Head Plunger Seal 2/pk. 02 cái/gói Gói 1

Avatar
gWPS
-

1 G1960-80060   Fast Switch Capillary, 0.6 MM 1

2 G7005-60061 C7005-60061 Filament, high temperature, EI ion source 6

3 5190-3163 5190-3163 Iltra Inert liner, splitless, single taper, glass wool, 5 cái/hộp 3

4 5183-2085   Insert vial 250 µL 100 C/túi 3

5 5190-9007 C5190-9007 Performance maintenance kit, LC/MS, for MS40+ pump. Includes SW60, oil mist filter, N2 purifier (RMSN-4), canted coil spring, 600 bar PEEK rotor seal, universal inlet filter kit 1

6 5063-6589 C2313-18410 Plunger seal dùng cho1260 Quat pump Agilent 2 cái/gói 1

7 G1312-68741 C2313-18050 PM kit cho G1312 binary pump 1

8 G1367-68741 C2313-20270 PM kit for G1367E sampler 1

9 5067-4728 C2313-21410 Seal cap assembly dùng cho1260 Quat pump Agilent 1

10 5183-4761 C5183-4761 Septa Non-Stick Long Life 11mm 50pk 1

11 5182-0731 C5182-0731 Septa vial 100 cái/túi 1

12 5181-1267 G20163-15173 Syringe, 10 µl cho GC Agilent 4



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'