Phụ kiện tiêu hao UHPLC Loop 40 µl G7129-60400
gSupport
Welcome!
This community is for professionals and enthusiasts of our products and services.
Share and discuss the best content and new marketing ideas, build your professional profile and become a better marketer together.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Gimium™ Ecosystem
GiMiTEC.com™
ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS
CHRATEC.com™
'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'
[AT-G7129-60400] Sample Loop 40ul, AA
350 μL Static Mixer, Vanquish Pumps Thermo cái 1
6044.531
Cột IonPac AS7 Dionex cột 1
250 mm x 4.0 mm, 10µm P/N: 035393
Passive Pre-heater, biocompatible, 7 μL, 0.18 mm ID (for TCC-3000) Thermo cái 1
6723.0245
Syringes 100 μL for UltiMate™ 3000 Thermo cái 2
6822.0002
Viper Capillary MP35N, 0.100 mm x 250 mm Thermo cái 2
6042.233
Viper SST 0.130 x 250 mm Thermo cái 2
6040.2325
STT Danh mục ĐVT Số Lượng Code hàng
281 Dung dịch MS Tune máy TOF 100ml/ Chai 10 Code: G1969-85000 Hãng sx: Agilent
282 Dung dịch Tune cho GC-MS 0,5ml/ Lọ 18 Code: 05971-60571 Hãng sx: Agilent
5 Bẫy khí Agilent Split Vent TRAP Chiếc 2 Code: 5188-6495 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
6 Bẫy khí Big Universal Trap Chiếc 1 Code: RMSN-2 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
7 Bẫy khí Gas Clean Hydrocarbon Fillter Chiếc 15 Code: CP17972 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
8 Bẫy khí Gas Clean Moisture Filter Chiếc 5 Code: CP17971 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
9 Bẫy khí Gas Clean Oxygen Fillter Chiếc 15 Code: CP17970 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
39 Cột sắc ký khí ghép khối phổ (DB-1ms Ultra Inert Columns) Cột 5 Code: 123-0132UI Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
40 Cột sắc ký khí ghép khối phổ (DB-5ms Ultra Inert Columns) Cột 5 Code: 122-5532UI Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
41 Cột sắc ký khí khối phổ (GC Column HP-5MS 30m, 0.25mm, 0.25u) Cột 11 Code: 19091S-433 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
46 Dầu bơm chân không (Vacuum Fluid 45 Gold) 1 Lít/ Lọ 18 Code: 5191-5851 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
47 Dầu bơm chân không (Vacuum Fluid 60 Gold) 1 Lít/ Lọ 15 Code: 6040-1444 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
57 Ferrule 10 chiếc/vỉ 5 Code: 5062-3514 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
58 Ferrule 0.5mm VG cond 0.32 col 10 chiếc/vỉ 2 Code: 5062-3506 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
60 Ferrule lắp đầu cột khối phổ 10 chiếc/vỉ 2 Code: 5062-3507 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
62 Filaments EI kép Chiếc 18 Code: G7005-60061 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
90 Insert vial sắc kí 250µl 100 chiếc/hộp 10 Mã hàng: 5181-1270 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
112 Liner 5 chiếc/ hộp 6 Mã hàng: 5190-3165 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
114 Liner O-Ring, Non-stick 10 chiếc/vỉ 7 Mã hàng: 5188-5365 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
115 Lọ Heaspace 20ml 100 chiếc/hộp 15 Mã hàng: 5188-2753 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: Châu Âu
119 Lọ thủy tinh có nắp dùng cho sắc kí (Vial) 2ml 100 lọ/ hộp 100 Mã hàng: 8010-0543 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
125 Màng lọc PTFE 0,2µm 100 chiếc/ Túi 8 Mã hàng: 5190-5084 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
126 Màng lọc PTFE 0,45µm 100 chiếc/ Túi 8 Mã hàng: 5190-5087 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
129 Nắp lọ 2ml màu xanh(blue vial screw with septa) 500 chiếc/hộp 14 Mã hàng: 5185-5820 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
167 Syringe, 10ul Chiếc 10 Code: 5181-1267 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
176 Ultra Inert Inlet Liners Chiếc 25 Code: 5190-2295 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
179 Vial sắc ký 2ml (GC) 100 lọ/ hộp 65 Code: 5182-0715 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
191 Ferrule 0,5mm VG 10 chiếc/ vỉ 1 Code: 5062-3514 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
195 Dầu bơm chân không Inland 45, 1.06qt Hộp 8 Code: 5191-5851 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
196 Bộ cột lọc khí mang cho GC/FID Bộ 3 Code: CP17972, CP17971, CP17970 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
198 Syringe Filter, Nylon, 13 mm, 0.2 µm 1000 chiếc/hộp 3 Code: 5191-5908 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
205 Cột DB-ALC1 Chiếc 5 Code: 123-9134 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
206 Cột CP-Wax 57CB Chiếc 5 Code: CP97773 Hãng SX: Agilent Xuất xứ: G20
233 Cột lọc khí mang Chiếc 20 Agilent RMSH-2
237 Cột sắc ký khí 15m x 0,25mm x 0,25um (HP-5) Chiếc 30 19091J-431E; Agilent; Hỏi lại TT2
238 Cột sắc ký khí 30m x 0,25mm x 0,25um (HP-5) Chiếc 20 19091J-433E; Agilent; Hỏi lại TT2
280 Lọ Heaspace 10ml 100 Chiếc/ Hộp 1 Code: 5182-0838 Hãng SX: Agilent
292 Ống dẫn vào buồng ion hóa Chiếc 2 Code: G1960-80060 Hãng SX: Agilent
314 Septa 18mm PTFE/silicone 1000/pk dùng cho lọ HeadsPAce 20mL 1000 chiếc/ Hộp 1 Code: 8010-0418 Hãnh SX: Agilent
316 Septa lọ 2ml (PTFE-silicon-PTFE) 100 chiếc/ Túi 50 5182-0731 Agilent
325 Vial 2ml, 9mm screw 100 chiếc/ Hộp 15 Code: 5190-9100/100 Hãng SX: Agilent
Cot Zorbax Rx C8 5um 4.6x250mm 880967-901
Cột Hypersil BDS C18 (5u; 250x4.6mm) 28105-254630
Zorbax Eclipse plus C18 1,8um;4,6x50mm 959941-902
Danh mục hàng hóa Hãng/Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Mã hàng yêu cầu
Cột anion Thermo/Mỹ Cái 1 064149
Cột cation Thermo/Mỹ Cái 1 046073
ECD anhode Thermo/Mỹ Cái 1 21600210
FID jet Thermo/Mỹ Cái 2 40402200
Suppresor cation Thermo/Mỹ Cái 1 DIONEX CDRS 600 4MM
Tiền cột anion Thermo/Mỹ Cái 1 082540
Tiền cột cation Thermo/Mỹ Cái 1 088668CMD
Piston, sapphire, 100 µL, for 1100, 1200, 1260, 1120, 1220 pump and autosampler 5063-6586
Piston seal, PTFE 5063-6589
Seal wash PTFE for 1260, 1290, 1220, 1200, 1100 pumps, 1 /pk 0905-1175
Seal wash gasket, 6/pk 5062-2484