CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

14-4440-024 Vials, 22ml headspace, w/20mm top, 125 per pack.

Ảnh đại diện
gWPS

14-4440-024 Vials, 22ml headspace, w/20mm top, 125 per pack.


8 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8um,600bar, BC Unit(s) 1 AT-959764-902

ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901

Ảnh đại diện
gWPS
-

I Consumables for ICP&GC Code

1 Gas Clean carrier gas purifier, 1/pk CP17973

2 Spray chamber (quartz), 1/pk with UHMI for the 7900/8900. G8400-67150

3 Peristaltic pump tubing set for pumping drain/uptake, Tygon with connectors, 5/pk. G3160-65327

4 Contour Flared End PVC Pump Tube Short 2tag 0.25mm ID Orange/Blue (PKT 6) 5043-0015

5 Peristaltic pump tubing for supply of rinse solution to the autosampler, PVC Solvaflex, 3-bridged, grey/grey tabs, 12/pk 3710049000

6 Centrifuge tube 15ml, conical, 17x120mm ABEQ-3300006-500

7 Centrifuge tube 50ml, conical, 30x115mm ABEQ-3300002-500

8 Oils: Vacuum Fluids for ICP-MS X3760-64004

9 Oils: Vacuum Supplies for GC-MS 5191-5851

10 Citranox: Detergent for cleaning interface cones and lenses, 1 gallon 5188-5359

11 Dionex IonPac™ NG1 Guard 2x50 mmm 88763

12 DionexIonPac™ AG7 Guard 2x50 mmm 63099

14 Vials 6ml G3160-65303

15 Vials 5ml 38008

16 Filter Caps 5ml 38009

18 5000µL Graduated Clear Tips 110-401C

19 1000µL Graduated Clear Tips 110-706C

20 200µL Graduated Clear Tips 110-705C

21 Filter papers 1001-110

II Consumables for GC-MS (2023

1 Filament Assembly G7005-60061

2 Gold Seal w/Washer 1 pack 5190-6144

3 Syringe (Autosampler) G4513-80203

4 Column nut for MS interface 05988-20066

5 Non-stick Liner O-ring 5188-5365

6 Agilent J&W HP5ms, 30 m × 0.25 mm, 0.25 µm (Column) 19091S-433

7 Ferul 0.4mm VG0.1-0.25 col 10/PK 5181-3323

8 Ferul 0.4mm VG cond cond 25 col ing 10/PK 5062-3508

9 Ultra Inert Inlet Liners 5190-2293

10 UltiMetal Plus Flexible Metal Ferrules G3188-27501

11 Swabs, cotton, 100/pk 5080-5400

12 Cloth, lint free 15/PK 05980-60051

13 Abrasive powder, aluminum oxide, 100 g 393706201

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ống Dẫn Dung Môi PTFE Tubing (Natural)1/16" OD x 0.25mm ID 25m-211921-25-BGB-Đức SL1

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột HPLC (sắc kí lỏng):

C18, Waters X-Bridge Premier Peptide BEH C18 130 Å, 2.5 µm x 150 mm

C18, Waters X-Bridge 3.5 µm, 150 mm x 2.1 mm

Symmetry C18 15 cm x 3.9 mm, 5 µm

Luna silica (2) 100A 25 cm x 4.6 mm, 3 µm

Hypersil silica 25 cm x 4.6 mm, 5 µm

Cột GC (sắc kí khí)

Fused silica column coated with a 5.0 µm, 100 % dimethylpolysiloxane stationary phase, 40 m long and 0.32 mm internal diameter.

Ảnh đại diện
gWPS
-

076017 Thermo (Mỹ)

060553 Thermo (Mỹ)

Ảnh đại diện
gWPS
-

00473550 Dây mẫu bơm nhu động, 2 nút chặn 0.76 mmphù hợp bơm nhu động perkin 7300DV, Vật liệu chịu được dung môi, 2 nút chặn đen/đen - đường kính 0.76 mm.12 Dây/Gói Perkin Elmer

Ảnh đại diện
gWPS
-

InfinityLab Quick Change Inline Filter for HPLC, 5067-1602, Agilent Cái 3

Max-Light Cartridge Cell, G4212-60008, Agilent (Flow cell máy HPLC 1260) Cái 2

Rotor seal, Vespel, 0100-1853, Agilent Cái 2

1100 Gradient valve assembly, G1311-67701, Agilent Hộp 2

Rotor seal, PEEK, 2-groove, 0100-2231, Agilent Cái 3

Isolation seal for valves, 0100-1852, Agilent Cái 1

Seal wash gasket, 6/pk, 5062-2484, Agilent Gói 2

Ảnh đại diện
gWPS
-

[AT-G3430-61110] 7890B Logic Board With Firmware, 8P

1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
gWPS
Câu trả lời hay nhất


[14-4440-024] TEKMAR, Vials, 22ml headspace, w/20mm top, 125 per pack

1 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

Code Tên sản phẩm ĐVt QUY CÁCH Số lượng

THC01037 Que lấy mẫu ( Sample Swab) Túi TX715 Texwipe 25

THC01022 Đầu cole trắng 1000 μl Túi RT-L1000 1

TR000310 Vial ,Screw top caps vials, clear , 2 ml (lọ mẫu) bộ Lọ 2ml, màu trắng,sử dụng nắp vặn 11mm+ Loại nắp vặn, 11mm, dùng cho lọ 2ml, septa có rãnh. 15

TR000716 Giá đỡ ống nghiệm 25ml Cái 5

TR000717 Ống ly tâm thủy tinh 50ml Cái 20

THC01040 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml- Không có kim Hộp 15

TR000160 Lọ đóng chất chuẩn Hộp Lọ 2ml, dùng cho loại nắp bấm, màu nâu 10

TR000161 Nắp đóng chất chuẩn Hộp Loại 11mm, loại nắp nhôm bấm 10

THC01071 Bản mỏng Silicagel GF 254 Hộp 1

THC01073 Bản mỏng Silicagel G Hộp 1

THC01029 Membrance Filter Nylon 0.45um 47mm Hộp 5

TR000216 Cốc nung sứ 50ml Cái 5

TR000701 Cây câu cá từ 30cm Cái 1

TR000700 Dụng cụ mở nắp lọ chuẩn Cái 1

THC01024 Đầu cole xanh 1000µl Gói code 1001/G 2

THC01030 Đầu cole vàng 200ul Hộp code 1202/G 1

TR000390 Túi hấp dụng cụ vi sinh 90*230 Hộp 1

THC01043 Băng keo chỉ thị nhiệt Cuộn code 1322-12MM 1

THC01077 Tim đèn cồn M 1

THC00106 Đèn cồn Cái 3

TR000122 Cá từ 4cm Con 10

THC01036 Đĩa petri nhựa 90 x 15 mm Cái 2000



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'