14-4440-024 Vials, 22ml headspace, w/20mm top, 125 per pack.
1 Trả lời
[14-4440-024] TEKMAR, Vials, 22ml headspace, w/20mm top, 125 per pack
Code Tên sản phẩm ĐVt QUY CÁCH Số lượng
THC01037 Que lấy mẫu ( Sample Swab) Túi TX715 Texwipe 25
THC01022 Đầu cole trắng 1000 μl Túi RT-L1000 1
TR000310 Vial ,Screw top caps vials, clear , 2 ml (lọ mẫu) bộ Lọ 2ml, màu trắng,sử dụng nắp vặn 11mm+ Loại nắp vặn, 11mm, dùng cho lọ 2ml, septa có rãnh. 15
TR000716 Giá đỡ ống nghiệm 25ml Cái 5
TR000717 Ống ly tâm thủy tinh 50ml Cái 20
THC01040 Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 5ml- Không có kim Hộp 15
TR000160 Lọ đóng chất chuẩn Hộp Lọ 2ml, dùng cho loại nắp bấm, màu nâu 10
TR000161 Nắp đóng chất chuẩn Hộp Loại 11mm, loại nắp nhôm bấm 10
THC01071 Bản mỏng Silicagel GF 254 Hộp 1
THC01073 Bản mỏng Silicagel G Hộp 1
THC01029 Membrance Filter Nylon 0.45um 47mm Hộp 5
TR000216 Cốc nung sứ 50ml Cái 5
TR000701 Cây câu cá từ 30cm Cái 1
TR000700 Dụng cụ mở nắp lọ chuẩn Cái 1
THC01024 Đầu cole xanh 1000µl Gói code 1001/G 2
THC01030 Đầu cole vàng 200ul Hộp code 1202/G 1
TR000390 Túi hấp dụng cụ vi sinh 90*230 Hộp 1
THC01043 Băng keo chỉ thị nhiệt Cuộn code 1322-12MM 1
THC01077 Tim đèn cồn M 1
THC00106 Đèn cồn Cái 3
TR000122 Cá từ 4cm Con 10
THC01036 Đĩa petri nhựa 90 x 15 mm Cái 2000
Eclipse Plus C18,2.1x100mm,1.8um,600bar, BC Unit(s) 1 AT-959764-902
ULC Column Grd, Ecl, Plus C18,2,1mm,1,8um,3pk Unit(s) 1 AT-821725-901
I Consumables for ICP&GC Code
1 Gas Clean carrier gas purifier, 1/pk CP17973
2 Spray chamber (quartz), 1/pk with UHMI for the 7900/8900. G8400-67150
3 Peristaltic pump tubing set for pumping drain/uptake, Tygon with connectors, 5/pk. G3160-65327
4 Contour Flared End PVC Pump Tube Short 2tag 0.25mm ID Orange/Blue (PKT 6) 5043-0015
5 Peristaltic pump tubing for supply of rinse solution to the autosampler, PVC Solvaflex, 3-bridged, grey/grey tabs, 12/pk 3710049000
6 Centrifuge tube 15ml, conical, 17x120mm ABEQ-3300006-500
7 Centrifuge tube 50ml, conical, 30x115mm ABEQ-3300002-500
8 Oils: Vacuum Fluids for ICP-MS X3760-64004
9 Oils: Vacuum Supplies for GC-MS 5191-5851
10 Citranox: Detergent for cleaning interface cones and lenses, 1 gallon 5188-5359
11 Dionex IonPac™ NG1 Guard 2x50 mmm 88763
12 DionexIonPac™ AG7 Guard 2x50 mmm 63099
14 Vials 6ml G3160-65303
15 Vials 5ml 38008
16 Filter Caps 5ml 38009
18 5000µL Graduated Clear Tips 110-401C
19 1000µL Graduated Clear Tips 110-706C
20 200µL Graduated Clear Tips 110-705C
21 Filter papers 1001-110
II Consumables for GC-MS (2023
1 Filament Assembly G7005-60061
2 Gold Seal w/Washer 1 pack 5190-6144
3 Syringe (Autosampler) G4513-80203
4 Column nut for MS interface 05988-20066
5 Non-stick Liner O-ring 5188-5365
6 Agilent J&W HP5ms, 30 m × 0.25 mm, 0.25 µm (Column) 19091S-433
7 Ferul 0.4mm VG0.1-0.25 col 10/PK 5181-3323
8 Ferul 0.4mm VG cond cond 25 col ing 10/PK 5062-3508
9 Ultra Inert Inlet Liners 5190-2293
10 UltiMetal Plus Flexible Metal Ferrules G3188-27501
11 Swabs, cotton, 100/pk 5080-5400
12 Cloth, lint free 15/PK 05980-60051
13 Abrasive powder, aluminum oxide, 100 g 393706201
Ống Dẫn Dung Môi PTFE Tubing (Natural)1/16" OD x 0.25mm ID 25m-211921-25-BGB-Đức SL1
Cột HPLC (sắc kí lỏng):
C18, Waters X-Bridge Premier Peptide BEH C18 130 Å, 2.5 µm x 150 mm
C18, Waters X-Bridge 3.5 µm, 150 mm x 2.1 mm
Symmetry C18 15 cm x 3.9 mm, 5 µm
Luna silica (2) 100A 25 cm x 4.6 mm, 3 µm
Hypersil silica 25 cm x 4.6 mm, 5 µm
Cột GC (sắc kí khí)
Fused silica column coated with a 5.0 µm, 100 % dimethylpolysiloxane stationary phase, 40 m long and 0.32 mm internal diameter.
076017 Thermo (Mỹ)
060553 Thermo (Mỹ)
00473550 Dây mẫu bơm nhu động, 2 nút chặn 0.76 mmphù hợp bơm nhu động perkin 7300DV, Vật liệu chịu được dung môi, 2 nút chặn đen/đen - đường kính 0.76 mm.12 Dây/Gói Perkin Elmer
InfinityLab Quick Change Inline Filter for HPLC, 5067-1602, Agilent Cái 3
Max-Light Cartridge Cell, G4212-60008, Agilent (Flow cell máy HPLC 1260) Cái 2
Rotor seal, Vespel, 0100-1853, Agilent Cái 2
1100 Gradient valve assembly, G1311-67701, Agilent Hộp 2
Rotor seal, PEEK, 2-groove, 0100-2231, Agilent Cái 3
Isolation seal for valves, 0100-1852, Agilent Cái 1
Seal wash gasket, 6/pk, 5062-2484, Agilent Gói 2
[AT-G3430-61110] 7890B Logic Board With Firmware, 8P