CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

[AT-G3280-60638] RF Coil, ICP-MS, 1/pk, 58

Ảnh đại diện
gWPS

[AT-G3280-60638] RF Coil, ICP-MS, 1/pk, 58

6 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

Fortis SpeedCore PFP, 150x4.6mm, 5µm Unit(s) 1 SPFP-050750

YMC-Triart PFP, Classical Analytical column (4,6 mm i,d,), 12 nm, S-5 um, 150 x 4,6 mm Unit(s) 1 TPF12S05-1546WT

EC HPLC column (analytical), NUCLEODUR PFP, 5 µm, 150x4.6 mm Unit(s) 1 MN-760458.46

Pursuit 5 PFP 150 x 4.6mm, BC Unit(s) 1 AT-A3050150X046

Restek, Raptor FluoroPhenyl 5um 150 x 4.6mm Unit(s) 1 RT-9319565

Luna 5 µm PFP(2) 100 Å, LC Column 150 x 4.6 mm, Ea Unit(s) 1 00F-4448-E0

Ảnh đại diện
gWPS
-

5inch cg HP-INNOWax 60m, 0.32mm, 0.5um, JW Unit(s) 1 AT-19091N-216IE

HP-INNOWax 60m, 0.32mm, 0.5um, JW Unit(s) 1 AT-19091N-216I

SB-Phenyl Analytical HPLC Col 4.6x250, BC Unit(s) 1 AT-880975-912

Ảnh đại diện
gWPS
-

Code: N0790131 Quartz Torch 1 - Slot Avio - Perkinelmer. Qty: 1

Code: 09908587 PVC BLK/BLK Tubing 0.76 mm ID, Pgk. 12 - Perkinelmer. Qty: 6

Code: N0776200 ICP - OES chiller Coolant-five 1/2 Gal - Perkinelmer. Qty: 1

Ảnh đại diện
gWPS
-

Tên ĐVT Số lượng Code Hãng

1 Cột chiết pha rắn (SPE, phase: C18 loại 2ml (200mg)) hộp 22 MIAC18/3200 Thermo hoặc Agilent

2 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy GCMS) lít 40 1008371000 Merck

3 CH3OH (metanol) (của Merck hoặc Fisher đạt tiêu chuẩn chạy máy LC-MS/MS) lít 30 1060351000 Merck

4 C2H5OH (etanol) (Trung Quốc)- chai 500ml lít 50 10300290500 TQ

5 Etylacetat lít 30 1096231000 Merck

6 Aceton lít 10 1000141000 Merck

7 Diethyl ether lít 10 1009211000 Merck

8 Chloroform (CHCl3) lít 5 1024451000 Merck

9 Isopropanol lít 1 1096341000 Merck

10 Amonia solution 25% (NH3) lít 3 1054321011 Merck

11 Focmaldehyd (Formaldehyde solution min 37%) lít 1 1040031000 Merck

12 Na2SO4 Kg 5 1066491000 Merck

13 Gang tay cao su không bột (size M) hộp 80 VN

14 Khẩu trang PXN hộp 50 VN

15 Giấy quỳ PH1-14 hộp 1 1095350001 Merck

16 Giấy lọc Ø15 hộp 20 1001-150 Whatman

17 Đầu côn tips loại 1ml túi 5 TQ

18 Chổi rửa dụng cụ thủy tinh loại rất nhỏ cái 10 TQ

19 Filter (PTFE, 0,45µm, 13mm) túi 25 51905270 Agilent - Mĩ

20 Bơm kim tiêm nhựa loại 03ml cái 2000 VN

21 Lọ đựng mẫu 1,5ml + nắp mềm cái 8000 V9B Finetech

22 Lọ thủy tinh loại 20ml + nắp kẹp nhôm lọ 300 VH20A Finetech

23 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp ấn, trong suốt ống 100 TQ

24 Ống li tâm đáy tròn loại 50ml nắp vặn ống 200 Corning Mĩ

25 Ống nhựa có chất chống đông loại 04ml ống 100 EDTA K2 VN

26 Cốc thủy tinh loại 100ml cái 50 Duran- Đức

27 Ống thủy tinh loại 15ml có nắp ống 100 231751459 Duran- Đức

28 Ống thủy tinh loại 50ml có nắp ống 50 231752352 Duran- Đức

29 Phễu chiết 100ml cái 4 Duran- Đức

30 Septa máy Agilent (Non-stick 11mm septa) vỉ 1 51834761100 Agilent - Mĩ

31 Septa máy Bruker (9mm Premium Non-stick) vỉ 1 Cat # 27084 RESTEK - Mĩ

32 Kim bơm mẫu máy Bruker (701N 10ul SYR) hộp 1 Cat # 20175 HAMILTON - Mĩ

33 Túi chứa khí Tedlar 3lit hộp 5 18002140845 CEL - Mĩ

34 Khí Nitơ (độ tinh khiết 99,9995%) bình 3 UN 1066 Messer - Việt Nam

35 Khí Heli (độ tinh khiết 99,9995%) bình 6 UN 1046 Messer - Việt Nam

36 Khí Hidro (độ tinh khiết 99,9995%) bình 2 UN 1049 Messer - Việt Nam

37 (±)-11-Nor-delta-9-THC (carboxylic acid), 1mg/ml in Methanol hộp (10 lọ/hộp) 1 726.1B13.1L1 Lipomed- Mĩ

Ảnh đại diện
gWPS
-

Analytik Jena, Deuterium lamp SPECORD 2xx (PLUS)/ 50 (PLUS)/ 40/ 30, SPECORD S 300/600, S 300 UV, S 100, SPEKOL 1200 Unit(s) 1 AJ-820-60021-0

Tungsten Lamp,VIS, Specord 200PLUS, 210PLUS, 250PLUS, 50PLUS Unit(s) 1 820-35265-0

Hitachi, HOLLOW CATHODE LAMP, Hg Unit(s) 1 HI-207-2007

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký: ZORBAX Original C1, 70Å, 4.6 x 250 mm, 5 µm Cây 2 Agilent 880952-710

Cột sắc kí: Pursuit 200Å C18, 4.6 x 150 mm, 5 µm. cây 2 Agilent A3000150X046

Cột sắc kí: J&W VF-624ms GC Column, 30 m, 0.53 mm, 3.00 μm ( G43 USP) cây 1 Agilent Part Number:CP9106

UNSPSC Code:

41115710

Cột sắc kí DB-624 (0.25 mm x 30 m, 1.4 μm) cái 1 Agilent 122-1334



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'