CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Cột sắc ký theo thông số của USP

Ảnh đại diện
gWPS

Chieu dai: L = 0.15 m, Duong kinh trong = 4.1 mm, pha tinh: styrene-divinylbenzen.

Cột: size:  '- L = 0.25 m, Ø = 4.6 mm, irregular, porous silica gel to which benzenesulfonic acid  groups have been chemically bonded (10 µm), hoặc: - L = 0.11 m, Ø = 4.7 mm, regular, porous silica gel to which benzenesulfonic acid  groups have been chemically bonded (5 µm). 1 cây Kiểm tạp Metformin HCl (BP 2013)

Cột: L = 0.25 m, Ø = 4.6 mm,  end-capped octadecylsilyl amorphous organosilica polymer for  mass spectrometry R (5 µm)- (làm hợp đồng chạy được mới nhận hàng) 1 cây Nguyên liệu Azithromycin (BP 2013)

Cột, L=   0.25 m, Ø = 4.6 mm, octadecylsilyl vinyl polymer for chromatography R (5 µm)- (Làm hợp đồng chạy được mới nhận hàng) 1 cây Nguyên liệu Azithromycin (BP 2013)  

Cột: L  = 0.25 m, Ø = 4.6 mm, aminopropylsilyl silica gel for chromatography R (5 µm) 1 Cây Nguyên liệu Ascorbic acid (EP 8.0)

Cột: L  = 4.6-mm × 10-cm; packing L1 (C18) 1 Cây Nguyên liệu Clarithromycin  (USP 38)

Cột: 0.125m x 4.6 mm, hạt nhồi irrigular octadecylsilyl silica gel dùng cho sắc ký (5 µm) 1 Cây Nguyên liệu Diacerein (EP 8.0)

Cột: size: l = 0.15 m, Ø = 3.9 mm, end-capped polar-embedded octadecylsilyl amorphous  organosilica polymer R (5 µm) 1 cây nguyên liệu Lidocain (BP 2013)


205 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

HPLC column, L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38), hộp 1 cái

HPLC guard column for L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38) hộp 1 cái

Holder of guard column for L45 (USP) 4.0-mm × 25-cm; 5-µm, used for Sertraline hydrochloride tablets (USP 38) hộp 1 cái

Ảnh đại diện
gWPS
-

Lichrocart 250 x 3.0 – P/N: 1.50155.0001

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột: 0.125m x 4.6 mm, hạt nhồi irrigular octadecylsilyl silica gel dùng cho sắc ký (5 µm) , 1 Cây, Nguyên liệu Diacerein (EP 8.0)

cột LiChrosorb RP18 (P/N: 105221 – RP18) có kiểm được nguyên liệu này không ?

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Dionex Ionpac AS 7 (L48- uSP), 250x4.0, 10 mcm

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột 4.6-mm × 25-cm; 10-µm chứa chất nhồi L80 (Yêu cầu chạy được tạp yêu cầu , không đạt sẽ trả hàng) 1 Cây Tạp C Clopidogrel Bisulfate (USP 38)

Cyano (CN), 250 x 4,6 mm, 5 µm 1 cây  

Cột Eurospher 250x4.6mm , 5µm – chịu PH cao (PH : 2.0-11.5) 1 Cây Chạy Azithromycin, Thẩm định Usolin

250mm x 4.6mm Nucleosil 100- 5NH2  5µm Part number:25VE190NSJ, NSX: KNAUER 1 Cây Cột chay D3

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký: Restek Ultra Phenyl 250 x 4.6 mm; 5µm Part No: 9105575-700, NSX: Restek - USA, hộp 1 cái, 1 hộp 1 cây

Restek Universal 10-32 PEEK Column Connectors and Plugs (màu beige, đầu tròn, vật liệu: nhựa) Catalog: 25015, bộ,bộ 10 cái 1 bộ

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký C8, 250x4.6 (10µm) - Nucleosil

Ảnh đại diện
gWPS
-

(L = 0.25 M, Ø = 4.6 MM, AMINOPROPYLSILYL SILICA GEL FOR CHROMATOGRAPHY R ,5 µM - NGUYÊN LIỆU ASCORBIC ACID EP 8.0)

Ảnh đại diện
gWPS
-

L80/USP (Cellulose tris (4-methylbenzoate)-coated on silicagel particles, 5um

CHIRALCEL OJ 250 x 4.6mm, 10um

P/N: 17025

Hãng: Daicel (Nhật Bản )

Y/c : Cam kết Kiểm Tạp C Clopidogrel

Bisulfate (USP 38)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột : C18, 150x 4.6mm,5mcm, Eurospher 1 Cây

Cột : C8, 150x 4.6mm,5mcm (cột Eurospher) 1 Cây

Cột :4.6mm x25cm, 10mcm, Packing L80 Cây

Cột :L21,250 x 4.1mm, 5mcm Cây

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột L45 - Kiểm Sertraline HCl theo USP 38 của hãng Merck

kiểm tạp Sertraline Hcl theo USP 38

ChiraDex® : 1.51333.0001 : 5 μm 250 mm 4 mm , cột chính

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột: L  = 0.3m, Ø = 3.9 mm, (L8 —An essentially monomolecular layer of aminopropylsilane chemically bonded to totally porous silica gel support, 3 to 10 µm in diameter) 1 Cây Chạy Sucralfate (ĐL)

CỘT SẮC KÍ THỦY TINH, Đường kính 20mm, dài 20-25cm 1 Cây - Dùng chỉ tiêu: Các chất tan trong ether NL Avicel                              

L21 - 250 x 4.1mm 5mcm (L21 —A rigid, spherical styrene-divinylbenzene copolymer 3 to 10 µm in diameter) 1 Cây USP 34, yêu cầu test cột đạt theo chuyên luận Alendronate Na

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký: 3.9-mm × 30-cm, hạt nhồi L8 (USP) (aminopropylsilane), 5 mcm, hộp 1 cột, 1 hộp 1 Cam kết chạy tạp và Định Lượng sucralfate theo USP 38

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký: Water XTerra RP 8 150 x 4.6 mm; 5µm Part No: 186000493, NSX: Water, hộp 1 cái, 1 hộp

Ảnh đại diện
gWPS
-

- Cột Kromasil C18

100mm x 4,6mm, 3,5um"

- "Cột Kromasil C18

150mm x 4,6mm, 5um"

- "Cột Kromasil C18

250mm x 4,6mm, 5um"

- "Cột Kromasil C8

150mm x 4,6mm, 5um"

- "Cột Kromasil C8

250mm x 4,6mm, 5um"

-Cột PolymerX 10u RP-1 100A ( 4,1x250mm)

- Cột SphereClone 5u NH2 Columm 250x4,6 mmEa

- Cột TSKgel Octyl-80TS 4.6x250mm

- Cột TSKgel ODS-100V 4.6x250mm

- Cột YMC ODS AQ (5 µm, 4,6 x 250 mm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Shodex: mã hàng DE-413L

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột kromasil - C18 (100 x 4, 10 um) .

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột thép không gỉ (25 cm × 4,6 mm) được nhồi pha tĩnh styren-divinylbenzen copolymer (8 um, kích thước lỗ 100 nm).

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột C18, kích cỡ hạt 10um (micromet), 4,6 x 300 mm

Ảnh đại diện
gWPS
-

1 Aminex HPX-87H Column, Pkg of 1 , 300 x 7.8 mm, prepacked HPLC carbohydrate analysis -300 x 7.8 mm, prepacked HPLC carbohydrate analysis column, hydrogen form, 9 µm particle size, 8% cross linkage, pH range 1 –3 N/A 1250140-1PK Biorad

2 Micro-Guard Cation H Refill Cartridges, Pkg of 2, 30 x 4.6 mm, hydrogen form N/A 1250129 Biorad

3 Standard Cartridge Holder to hold Aminex® Guard Cartridges N/A 1250131 Biorad

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Cột sắc ký lỏng: C18, 100mm x 4,6mm, 3,5um (có kèm chất test cột)

2. Cột sắc ký lỏng C18, 125mm x 4mm, 5um (có kèm chất test cột)

3. Cột sắc ký lỏng C18, 150mm x 4,6mm, 3,5 um (có kèm chất test cột)

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Cột sắc ký Symmetry C18, 3.9 x 15cm, 5um, mã hàng WAT046980

2. Kit bảo trì bơm máy, mã hàng WAT270944

3. Đèn đầu dò, mã hàng 201000281

Ảnh đại diện
gWPS
-

Demountable cell, KRS-5 Shimadzu P/N: 202-32000-30

Magnetic tablet holder Shimadzu P/N: 200-66753-11

Sample base Shimadzu P/N: 206-73889 hoặc 202-35248

Tablet frame Shimadzu P/N: 202-35250

Ảnh đại diện
gWPS
-

1 Cột Luna C18 2,5μm 100 x 3 mm Cột 00D-4446-Y0 Cột 1

2 Cột Bio SEC-3, 3um, 300A,4,6x300mm Cột 5190-2513 Cột 1

3 Cột bảo vệ Bio SEC-3, 3um, 300A,4,6x50mm Cột 5190-6848 Cột 1

4 Cột bảo vệ guard C18 Chromanik HOLA1C Gói 3

5 Bộ giữ cột bảo vệ holder Chromanik EB3A1C Cái 7

6 Cột Micro-guard de-ashing refill cartridge Bio-rad 1250118 1 cái/hộp 1

7 Cột sắc ký Inertsil ODS – 3V 150 mm - 5µm GL 5020-01801 Cột 1

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột 150x 3.9mm, 5um (end-capped polar –embedded octadecylsilyl amorphous organosilica polymer R)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Agilent PL1570-6830

Chromanik EB3A1C

Chromanik HOLA1C

Shimadzu 228-35146-00 ( Plunger Seal cho bơm Shimadzu LC-20AD )

GL 5020-01801

Ảnh đại diện
gWPS
-

- Cột SAX - Agilent

- Cột L51 , 250*4.6 mm

- Cột L13, 250*4.6 mm

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột 250mm x 4,6 mm, pha tĩnh là silica gel OD for chiral separations R.

(cả bộ cột bao gồm tiền cột, chất test cột, cột, tiền cột…(báo giá chi tiết))

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột C18-4D, part number F6651010, hãng Shodex

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột C18-4D, part number F6651010, hãng Shodex

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột HPLC ODS3 GL C18 (4,6*150, 5micro), số lượng:1 cây

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Sắc ký khí ( 5% phenyl , 95% methylpolysiloxane 30mx0.32mm x 0.25um)

Optima - 5 ,

mã hàng 726314-30

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột HPLC Obelisc N 2.1mm x 100mm x 5um (part number : ON-21.150.0510)

Cột HPLC Obelisc R 2.1mm x 150mm x 5um (part number : OR-21.150.0510)

Cột HPLC Hypercarb 2.1 x 100 mm 5 um (p/n 35005-102130)

SIELC Guard Columns – Obelisc

Guard Cartridge Thermo

Ảnh đại diện
gWPS
-

Bionex IonPacAG22-Fast Guard Column

72784 Dionex

Ảnh đại diện
gWPS
-

Xbridge C18 4.6 x 75 mm, 2.5 micromet

Betabasic phenyl superchrom 4.6 x 150 mm, 3 micromet

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột GC L 30m, ID 0.25mm, FT 0.25um, t° ~ 330/350 phủ 5% phenyl methyl siloxane

Purospher® STAR SI (5 µm) LiChroCART® 250-4.6

Ảnh đại diện
gWPS
-

Description: ES-OVM 5µm

USP Designation: L57

Length: 150 mm

Internal Diameter: 4.6 mm

Particle Size: 5 µm

Modification: ES-OVM

Pore Size: 120 Å

pH-Range: pH = 3-7.5

Pressure Stability: 200 bar

Base Material: Silica, immobilized, spherical, porous

Packing brand: ULTRON N/A 401-102 Shinwa-Japan

Ảnh đại diện
gWPS
-

Lux 5 µm Cellulose-1 250 x 4.6 mm - 00G-4459-E0

Ảnh đại diện
gWPS
-

00G-4378-E0

Phenomenex Luna NH2 5um (4.6mmID x 25cm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Phenomenex, Gemini® 3 μm C6-Phenyl 110 Å, LC Column 150 x 4.6 mm, Ea, mã hàng: 00F-4443-E0

Ảnh đại diện
gWPS
-

228-34937-92-SC

VP-ODS (250 x 4.6 x5um)

Xuất xứ: Shimadzu- Nhật Bản

Ảnh đại diện
gWPS
-

Tên cột  Mô tả          Mã hàng  NSX 

3um, 300A, 4.6x50mm. MW range 5000-1250000, pH 2-8.5. áp suất ≥ 240bar, tốc độ dòng ≥ 0.4 ML/ PHÚT Cột 5190-6848  Agilent 

Cột loại Bio SEC-3, 3un, 300A, 4.6 x 300 mm   Cột 5190-2513  Agilent 

Cột sắc ký loại Luna C18 2.5um 100*3 mm   Cột 00D-4446-Y0  Phenomenex 

Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 150mm, 5um C18, kích thước 150nn, 5um GL 5020-01801  GL 

Cột bảo vệ 3um (Guard column HILIC) Tương đương cột bảo vệ HILIC Inertsil, 4.0mm I.D Inertsil 5020-19325  GL 

Cột IonPac AG 11 IC (Columns) 2mm x 50 mm, 13um 44079 Dionex  Thermo 

Cột IonPac AS 11 IC (Columns) 2x250 mm, 13um 44077 Dionex  Thermo 

Cột sắc ký loại DB-WAX 30m x 0.32mm, 0.5 um Agilent 123-7033  Agilent 

Cột sắc ký loại HiQSil C18-150mm, 3um 150x4.6 mm, 3um, C18 Kyatech A046-150-03-100HS  Kya Tech 

Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 150mm, 3um 150x4.6 mm, 3um, C18 GL Sciences 5020-01775  GL 

Cột sắc ký loại Inertsil ODS-3V 250mm, 5um 250x4.6 mm, 3um, C18 GL Sciences 5020-01732  GL 

Cột sắc ký khí loại DB-5MS UI 30m, 0.25mm, 0.25um Agilent 122-5532 UI  Agilent 

Kim tiêm mẫu tự động Syring 10ul CTC Compipal Agilent G6500-80116  Agilent 

Kim tiêm mẫu tự động Syring 2.5ml CTC Compipal Headspace Agilent G6500-80109  Agilent 

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L17 (300 mm x7,8mm x9 µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký L41 (100 mm x 4,0 mm x 5 µm cái 1 chạy tạp đồng phân Esomprazol ( USP) Chiralpak AGP, Glycoprotein ,alpha phase

Cột C8: 250mm x4,0 mm x 4µm cây 1 chạy Cisplatin

Ảnh đại diện
gWPS
-

- Côt Chiracel OJ-H 250x4.6mmx5um 17325 QCTB0417 Daicel

- Guard Cartridge of Chiracel OJ-H 17311 QCTB0418 Daicel

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Cột sắc ký C18 100 x 8mm, 5um

2. Cột sắc ký C18 50 x 4,6mm, 5um

Ảnh đại diện
gWPS
-

Agilent, mã 123-7012: DB-WAX 15m, 0.32mm, 0.25u ,

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. DB-5MS (30m x 0.25mm x 0.25um)

2. VF-624 (60m x 0.32mm x 1.8um)

3. TG -1MS (30m x 0.32mm x 0.25um)

4. VOCOL (60m x 0.75mm x 1.5um)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Chiralpak IE-3 (250 mm x 4,6 mm; 3µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

ZORBAX Eclipse Plus 95Å C18, 4.6 x 250 mm, 5 µm: 959990-902

Ảnh đại diện
gWPS
-

Tiền cột C18 (4x3,0mm IP) hãng: phenomenex

Cột sắc ký C18, kích thước: 250x4,6x5um - hãng: phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Zorbax Eclipse XDB-C18 4-Pack Guard Column 4.6 x 12.5mm,5um Code: 820950-925

Ảnh đại diện
gWPS
-

Bộ cột: Chiralpak IE3 (250 mm x 4,6, 3um) (tiền cột, holder, cột).

Ảnh đại diện
gWPS
-

SecurityGuard Cartridges, Polar C18, 4 x 3.0mm ID, 10pk N/A AJ0-4287-10PK Phenomenex

Luna® 5 μm C18(2) 100 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, Ea N/A 00G-4252-E0 Phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Đèn D2 lamp G1314-60101 Agilent 2 cái

2. Gold seal 5488-5367 Agilent 2 cái

3. Cap Seal 5067-4728 Agilent 1 bịch

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Chiralpak- IB (250x4,6 mm), 5µm ( bao gồm cả gá đỡ, tiền cột)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L57(ovomucoid chemically bonded amino silica gel – kích thước hạt 5µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Agilent Inffinity Lab code: 5190-0917

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L43 (150x4,6 mm; 5µm) Curosil PFP (Phenomenex)

Cột L93 ((150x4,6 mm; 5µm) CHIRALCEL OD-RH

Ảnh đại diện
gWPS
-

Varian Chrompack capillary column CP-Al2O3/Na2SO4 50m 0.53mm 10um #CP7568

Ảnh đại diện
gWPS
-

CP-Al2O3/Na2SO4 30m x 0.53mm x 10um, JW.

Ảnh đại diện
gWPS
-

C18 (300x3,9mm-5um)

Ảnh đại diện
gWPS
-

L21 (USP-A rigid, spherical styrenedivinylbenzene copolymer 3 to 30 µm in diameter) kích thước (25cm, 4.1-mm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

ãng Waters:Ultrahydrogel 120

Mã cột: WAT011520

(Ultrahydrogel column, 120, 6 µm, 7.8 mmx300mm, 100-5K, Water)

Cột bảo vệ:

WAT011565: ULTRAHYDROGEL GUARD COL

Ảnh đại diện
gWPS
-

WAT011565: ULTRAHYDROGEL GUARD COL

Ảnh đại diện
gWPS
-

aicel, Chiral HPLC Column, P/N: 30713, CHIRALPAK AGP, 5um, 4 x 100, Analytical column

- matrix active group: glycoprotein, alpha1- phase

- particle size: 5 μm

- suitability: suitable for L41 per USP

Ảnh đại diện
gWPS
-

Rotor seal (agilent 0100-0623),

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cot Appolo C8 5um 4.6x150mm 36506

Cot Appolo C8 5um 4.6x250mm 36512

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột Spherisorb OSD2 3um 4.6x150mm Column.

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký khí Agilent J&W GC Columns HP5 - Length x Diam x Film = 30m x 0.320mm x 0.25µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L3-Silica (250mm*4.6mm*5µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

DAICEL CHIRAL OD-H 4.6mm×250mm,5μm column

Ảnh đại diện
gWPS
-

Standard Cartridge Holder for HPLC Systems N/A 1250131-1 cái/ hộp

Micro-Guard Cation H Refill Cartridges N/A 1250129-2 cái/hộp

Ảnh đại diện
gWPS
-

Base-deactivated octadecylsilyl silicagel for chromatography R (3um, 100 x 4.6 mm) – Hypersil BDS

Ảnh đại diện
gWPS
-

- Dionex™ IonPac™ AS16 IC Columns - 055378

và Bộ giữ cột -055379

- Dionex™ IonPac™ AS23 IC Columns - 064145

và Bộ giữ cột - 064143

- Dionex™ IonPac™ AS19 IC Columns - 062886

và Bộ giữ cột - 062888

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Spherisorb C6 125mm x 4,6mm , 5um

Cột ACE C18 250mm x 4,0mm , 5um

Tiền cột ACE C18 250mm x 4,0mm , 5um

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột C18, 250x4.6, 5um Phenonemex + filter dùng cho tiền cột

Ảnh đại diện
gWPS
-

Gemini® 5 µm C18 110 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, mã hàng 00G-4435-E0.

Ảnh đại diện
gWPS
-

XSelect HSS T3; 4.6 x 150 mm, particle size 3.5µm (Waters, cat. no.: 186004786)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM - 064145

Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM - 064143

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Kromasil C18 (5 mm, 4,6 x 150 mm) M05CLA15 Kromasil – Sweden

Côt Symmetry C8(5um, 4.6x150mm) WAT045995 Water

Cot Nucleosil C18 3um 4.6x125mm 720150.46 Macherey-Nagel

Cot Nucleosil C18 3um 4x100mm 720149.4 Macherey-Nagel

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM Thermo

Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM  

Bộ cột sắc ký ion AS11 và Guard AG11 Thermo

Cột bảo vệ C18 (2.1 X 5mm, kích cỡ hạt 2.7 um)  

Cột sắc ký lỏng C18 (100x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.9um) Poroshell 120 EC-18

Cột sắc ký lỏng dùng phân tích acid hữu cơ và Carbonhydrate (250x4.6 mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 8um)  Agilent Hi-plex

Cột sắc ký lỏng dùng phân tích thuốc trừ sâu nhóm acid (100x3mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 3um) Thermo Q1 Series

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex IonPac IC Columns, AS11, 2X250MM

Dionex IonPac IC Columns, AG11, 2X50MM 044077-044079

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột sắc ký lỏng C18 (100x3mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 2.5um) Pha tĩnh C18, kích thước (100x3)mm, kích thước hạt 2.5um. Tương đương cột Phenomenex Luna

Cột sắc ký lỏng C18 (100x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.9um) Pha tĩnh C18, kích thước (100x2.1)mm, kích thước hạt 1.9um. Tương đương cột Poroshell 120 EC-18

Cột sắc ký lỏng C18 (50x2.1mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 1.6um) Pha tĩnh C18, kích thước (50x2.1)mm, kích thước hạt 1.6um. Tương đương cột Phenomenex Luna Omega

Cột sắc ký lỏng pha tĩnh octadecylsilane (ODS) (150x4.6mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 3um) Kích thước (150x4.6)mm, kích thước hạt 3um, tương đương cột Inertsil Sustain ODS-3V

Cột sắc ký lỏng pha tĩnh octadecylsilane (ODS) (150x4.6mm, kích cỡ hạt pha tĩnh 5um) Kích thước (150x4.6)mm, kích thước hạt 5um, tương đương cột Inertsil Sustain ODS-3V

Cột sắc ký mao quản loại 5MS (15m, 0.25mm ID: 0.25um) Kích thước 15m x 0.25mm, df: 0.25um, pha tĩnh 5% diphenyl, 95% dimethylpolysiloxane. Nhiệt độ từ -60 đến 330/350 độ. Tương đương cột DB-5MS Ultra Inert.

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L1 (150mm x 3,9mm x 4) dùng phân tích candersartan.

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Cột sắc ký CN (15 cm ´ 4,6 mm), 5mm ; L10 USP

2. Cột sắc ký DAICEL CHIRAL AGP 4×150 mm, 5 µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Hypersil ODS C18 (5µm; 4mm x 125 mm) 30105-124030 ThermoFisher Scientific

Tiền cột Hypersil ODS 5µm

Holder Hypersil

Ảnh đại diện
gWPS
-

DAICEL-30713

Ảnh đại diện
gWPS
-

èn D2 (Deuterium lamp): Phù hợp cho đầu dò PDA của Shimadzu LC 20.

Ảnh đại diện
gWPS
-

Nova-Pak C18 Column, 60Å, 4 μm, 3.9 mm X 150 mm N/A WAT086344-1/PKG Waters

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex IonPac IC Columns, AS23, 2X250MM - 064145

Dionex IonPac IC Columns, AG23, 2X50MM - 064143

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Phenyl - Hexyl (100 mm x 4,6 mm x 3 µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

00D-4256-E0 - Phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

ột Halo C18, 2.7um, 2.1 x 100 mm  92812-602 Cái 1 Halo

Tiến cột Halo C18 ( 2,7um; 2,1x5mm) 92812-102 Hộp 1 Halo

Cot Purospher Star RP-18 endcap(3um; 4x55mm) 150242 Cái 1 Merck

Tiền cột YMC (1,9um;3x5mm) SP9-E503CC* Hộp 1 YMC

Ảnh đại diện
gWPS
-

Guard cartridge holder 94900-001- Cột Halo AMT

Ảnh đại diện
gWPS
-

TA12SP9-E503CC - Guard Cartridge Columns - YMC

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột L48, 4.0mm x 250mm, 10µm.

Ảnh đại diện
gWPS
-

ODS hypersil C18, 150*4mm*5um

BetaBasic Cyano 100*2.1mm*5um

MOS-1-hypersil 150*4.6mm*3um

Luna C18 250*4.6mm*5um

BetaBasic-8 C8 100*2.1mm*5um

Eclipse XDB-C18 100*4.6mm*3.5um

HyperRez XP carbohydratw Ca++guard

Nucleosil C18 HPLC column 5um particle size Lx I.D. 25cm*3.2mm

Hypersil Gold aQ 150*4.6mm*5um

BetaBasic-phenyl 100*2.1mm*5um

Phenomenex C18 250*2mm*4um

Inersil ods-3 250*4mm*5um

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột (5 µm, 7,8 mm x 300 mm) Stationary phase: styrene-divinylbenzene copolymer for liquid chromatography   bộ 1 Gửi thông tin cột, tiền cột, bộ bảo vệ cột trước khi đặt hàng

Tiền cột Hypercarb 5µm, 10mm (length), 4.6mm (ID)    cái 2 - Nguồn: Thermo - Mã hàng: 35005-014001

Ảnh đại diện
gWPS
-

Tiền cột Hypercarb 5µm, 10mm (length), 4.6mm (ID) cái 2 - Nguồn: Thermo

- Mã hàng: 35005-014001

Ảnh đại diện
gWPS
-

1/Replacement Cartridge E (2/pk) & Holder Set - 5020-19399 - GL

2/186002536 -- Waters (Anh báo giùm em cả bộ luôn nha)

3/InertSustain C18- 5020-07315 - GL

4/Gemini® 5 µm C18- 00F-4435-B0-- Phenomenex

5/ InertSustain C18 -- 5020-07345 -- GL (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)

6/Syncronis™ C18 Columns --- 97105-154630 - Thermofisher (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)

7/Gemini® 5 µm C18 --- 00F-4435-E0 --- Phenomenex (báo giùm em cả cột và bảo vệ cột)

8/ Symmetry C18 Column -- WAT045905 --- Waters

9/InertSustain C18 --- 5020-07346 --- GL

10/ Symmetry C18 Column --- WAT054275 --- Waters

11/ Syncronis™ C18 Columns --- 97105-254030 --- Thermofisher

12/ InertSustain C8 --- 5020-16027 --- GL

13/ Agilent TC-C18 --- 588935-902

14/ Symmetry C8 Column --- WAT045905 --- Waters

15/ Inertsil ODS-3 --- 5020-01771 -- GL

16/ TSKgel® ODS-100V HPLC Column --- 821455 --- Tosoh

17/ Prodigy ODS-3 --- 00D-4097-E0 --- Phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

SN. DESCRIPTION

1 CHIRALCEL OD-H, 250 x 4.6 mm coated on 5 µm

2 IonPac AS14A (250 × 4.0 mm, 7 µm)

3 Chiralcel OD, 250 x 4.6 mm, 10µm

4 STD for LC column qualification

5 Kromasil C8, 125 x 4.6 mm, 5 µm

6 ZB 1MS, Length 20 m,

ID: 180 µm, Film: 0.18 µm

7 ZEBRON 50 (50 % phenyl- 50 % dimethylpolysiloxane, Length 20 m,

ID: 180 µm, Film: 0.18 µm

8 Symmetry C8, 125 x 4.6 mm, 5 µm

9 Shodex IC SI-36 4D (4.0 mm I.D. x 150 mm)

10 Allsep A-2 Anion (100 × 4.6 mm, 7 µm)

11 Symmetry C8 Column, 100Å, 5 µm, 4.6 mm X 150 mm, 1/pk-

Ảnh đại diện
gWPS
-

1/ Đèn D2 L6585-02 228- 34016- 02

2/ Rotor Seal 7725i

3/ Piston Seal 228-35146

4/ Inlet check valve ASSY 228-45704-91

5/ outlet check valve ASSY 228-45705-91

6/ Ferrule G-0.5 (Shimadzu corporation KYOTO Japan)" P/N 221-32126-05

Ảnh đại diện
gWPS
-

STT Tên cột

1 Cột L11 50mm x 4,6mm x 1,8µm

2 Cột C8 150mm x 4,6mm x 5µm (Xetrra RP8)

3 Cột C8 250mm x 4,6mm x 10µm (LiChrosorb 10µm C8)

4 Cột L3 250mm x 4,6mm x 5µm

5 Cột L11 250mm x 4,6mm x 5µm

6 Cột L40 250mm x 4,6mm x 5µm

7 Cột L45 250mm x 4,6mm x 5µm

8 Cột L41 150mm x 4,0mm x 5µm

9 Cột L11 100mm x 3,0mm x 5µm

10 Cột C18 125mm x 4,0mm x 5µm (LiChrospher 60 RP select B)

Ảnh đại diện
gWPS
-

đèn UV U-2010 Hitachi

Ảnh đại diện
gWPS
-

VertiSep GES NH2 HPLC column, 4.6*250mm,10um Vertical 03AF-E531

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Cột L58 - USP : 7.8mm x 30cm.

2. Cột L60 – USP: 4,6mm x 15 cm x 2,7 µm.

3. Cột L19 USP Strong cation-exchange resin (Calcium form) 0.3m x 7.8 mm x 9 µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

30105-254668 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)

28103-104030 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)

30105-254668 Thermo Fisher (bao gồm cả guard và holder)

Ảnh đại diện
gWPS
-

28103-014001 Thermo Fisher

850-00 Thermo Fisher

30105-254630 Thermo Fisher

30105-014001 Thermo Fisher

Ảnh đại diện
gWPS
-

28103-014001 Thermo Fisher

850-00 Thermo Fisher

30105-254630 Thermo Fisher

30105-014001 Thermo Fisher

Ảnh đại diện
gWPS
-

28105-014001 - - Thermo Fisher

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Hypersil BDS C18 3um 4.6x100mm 28103-104630 ThermoFisher

Cột Acclaim Mix-Mode Wcx-1 5um4,6x150mm 68353 Thermo

Tiền cột Acclaim Mix-Mode Wcx-1 5um4,6x10mm 69705 Thermo

V-2 Guard Holder SST 69580 Thermo

Tiền cột Hypersil ODS 5µm 30105-124030 Thermo Thermo

Tiền cột Hypercarb 5 um; 10x4 mm 35005-014001 Thermo Thermo

Holder Hypercarb 850-00 Uniguard holder Thermo Thermo

Cột Hypercarb TM (100mm x 4,6mm; 5µm) 35005-104630 Thermo Thermo

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Hypersil BDS C18 5um( 4.6x100)mm 28105-104630

Cột Hypersil ODS C18 (5µm; 4mm x 125 mm) 30105-124030

Tiền cột Hypersil ODS C18 5µm

Holder Hypersil ODS C18 5µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hypersil BDS C18, 5um, 250 x 4.6 mm

Ảnh đại diện
gWPS
-

035393

035394

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ultron ES-CD, Column size 250x4.6mm

Serial No. 8011028

Ảnh đại diện
gWPS
-

0100-1859

0101-1254

5190-2295

820950-925

5041-2168

G1314-60101

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex™ IonPac™ AS7 IC Columns - 035393

IonPac AG7 Guard Column - 035394

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Asashipak ODP-50 4E, 250 x 4.6mm

2. YMC basis , 150 x 4.6mm, 3µm, YMCBA99803-1546WT

3. YMC-Pack pro 100 x 4.6mm, 3um

Ảnh đại diện
gWPS
-

Gas Clean oxygen purifier- CP17970

Ảnh đại diện
gWPS
-

Partisil SCX; 250 mm × 4.6 mm (10 µm), PN 4227-001, Hichrom

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Perfectsil 120 NH2 150 x 4.6 mm, 3 µm, PN MZ1446-150046

Cột Perfectsil 120 NH2 50 x 4.6 mm, 3 µm, PN MZ1446-050046

Ảnh đại diện
gWPS
-

PerkinElmer Brownlee™ analytical C-18, 150 x 4.6 mm, 5 µm at 55 °C

(Cat. No. N9303513)

PerkinElmer Brownlee™ analytical C-18, 250 x 4.6 mm, 5 µm

(Cat. No. N9303514)

PerkinElmer Brownlee™ validated C-8, 150 x 4.6 mm, 5 µm

(Cat. No. N9303567)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Zorbax Eclipse plus C18, 250 x 4.6 mm, 5um, mã hàng 95990-902

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột HPLC C18 (300 x 3,9 mm; 10 mm), hãng MZ

Ảnh đại diện
gWPS
-

186000493

186000661

PSS845301

PSS830079

Ảnh đại diện
gWPS
-

30714 Daicel - Japan

30711 Daicel - Japan

00081 Daicel - Japan

Ảnh đại diện
gWPS
-

30714 Daicel - Japan

30711 Daicel - Japan

00081 Daicel - Japan

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Phenyl, 150 x 4.6mm, 10um

Ảnh đại diện
gWPS
-

J&W DB-WAX GC Column, 15 m, 0.53 mm, 1.00 µm, 7 inch cage ---- 125-7012 -- Agilent

Ảnh đại diện
gWPS
-

70103-152130 Thermo ( anh báo giùm em luôn bộ bảo vệ nha)

00081 - Daicel

Ảnh đại diện
gWPS
-

C18 Column, 50 x 4,6 mm; 3 µm

C8 Column, 200 x 4,6 mm; 10 µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Gas Clean carrier gas purifier, mã hàng CP17973

2. Pfeiffer Duo 2.5 Pump Maintenance

3. Oil Mist Filter, 3/8 BSP Male Threads, mã hàng G1099-80039

Ảnh đại diện
gWPS
-

Column CHIRALPAK AD-H. 250X 4.6MM, 5 um/ DAIC19325 Chiral

Column 150x 4.6 YMC-Pack ODS-AQ, 3um/ AQ12S03-1546WT YMC

Capillary RES-SOLV 30m x 0.53mm, id x 1um/ 19095V-420 Agilent

Ảnh đại diện
gWPS
-

Aquasil C18 COLUMN 250X4MM 5UM 77505-254030 Thermo scientific

Flourosep-RP phenyl 5µm, 250x4mm 154211-FSP ES industries

ZORBAX RR Extend-C18,  150X4.6mm, 3.5µm 763953-902 Agilent

Synergi Hydro-RP 80Å, 4µm, 4.6 x 150mm 00F-4375-E0 Phenomenex

Cột Nucleosil 100Å C18 5µm, 300x4mm AANNS1C9-5030040 Altmann Analytik

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột HiQ Sil C18 HS 0.46 x 250 mm-0.5um-100 - Kya Tech

Ảnh đại diện
gWPS
-

Tiền cột HPLC Precolumn Nucleosil 100 C8 5µm

P/N: MZ3025-VK0540

Ảnh đại diện
gWPS
-

Accucore™ C18 HPLC Columns: 17126-102130

Ảnh đại diện
gWPS
-

Chiralcel OC 250x4,6mm, 10um- code: 13025 - Chiraltech

End capped octadeculsilyl silica gel for chomatograph 150- code: AS12S03-1546WT

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. ZORBAX RR StableBond C8, 80Å, 4.6 x 150 mm, 3.5 µm, PN: 863953-906

2. ZORBAX StableBond 300 C8, 4.6 x 150 mm, 3.5 µm HPLC column, PN: 863973-906

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Seal pack rebuild kit, mã hàng WAT271019

2. Degasser Unit cho máy 0365CA00, mã hàng G1311-60070

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. MZ1190-125040

2. MZ1535-250046

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột L1, kích thước 3.9 x 300 mm, 5 um + tiền cột + holder + dây nối

Ảnh đại diện
gWPS
-

36511 - Hichrom

218TP54 - Hichrom

Ảnh đại diện
gWPS
-

bộ giữ cột và tiền cột của cột 218TP54 - Hichrom

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex™ IonPac™ SCS 1 ---- 079809 Thermo fisher

Dionex™ IonPac™ SCS 1 guard --- 079933 Thermo fisher

Ảnh đại diện
gWPS
-

YMC-Triart PFP 450 bar Column, 12nm, 5um, 250 x 4mm/ TPF12S05-2504PTH,

YMC

YMC-Pack ODS-A/ AA12S11-3004WT

Ảnh đại diện
gWPS
-

ProntoSIL 120-3 C18 AQ HPLC Säulen 150x4.6mm/ 1546F184PS030

Bishoff

Ảnh đại diện
gWPS
-

062885

055427

075970

075000

075550

057896

056780

068093

Ảnh đại diện
gWPS
-

CRONUSIL-S SAX 5um 250x4.6mm

Ảnh đại diện
gWPS
-

nfinityLab Poroshell 120 EC-C18, 4.6 x 100 mm, 2.7 μm, analytical LC column, with column ID

Part Number:695975-902T

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Tiền cột Ultron ES-OVM guard cartridge 10 x 4.6 mm, Shimva P/N: 19311

2. Cột HPLC: MCI GEL CK-10F, 250 x 4.0 mm, 7µm, Chemcopark (Mitsubishi Chemical) P/N: L5A26

Ảnh đại diện
gWPS
-

C18 Column, 150mm x 4.0mm x 5µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. 19091N-577IE

2. 19091N-030I

Ảnh đại diện
gWPS
-

MCI GEL CK-10F, 250 x 4.0 mm, 7µm/ Chemcopark (Mitsubishi Chemical) P/N: L5A26

Ảnh đại diện
gWPS
-

Durashell C18, 250 × 4.6 mm, 5 um,100A

Ảnh đại diện
gWPS
-

Deuterium Agilent 8453 - UV vis Spectrometer

Ảnh đại diện
gWPS
-

990967-905

Ảnh đại diện
gWPS
-

990967-905

Ảnh đại diện
gWPS
-

AQ12S05-1546WT

Ảnh đại diện
gWPS
-

HPLC Column CHIRALPAK® IG, 150 x 4,6 mm, 5 µm

Cat. 87324

Ảnh đại diện
gWPS
-

Nucleosil C18 Column: 250 x 4nm, 7um

Ảnh đại diện
gWPS
-

XBridge BEH HILIC Column, 130Å, 3.5 µm, 2.1 mm X 150 mm, 1/pk N/A 186004434-1EA Waters

Ảnh đại diện
gWPS
-

Luna® 5 µm C18 100 Å, LC Column 150 x 2 mm, Ea- 00F-4041-B0-1EA - Phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

(Cột sắc ký) VDS optilab VDSpher PUR 100 C18-M-SE 5µm, 4.6 x 125mm, ea. VD-VPE18DJ046125 VDSpher

VDSpher PUR 100 C18-M-SE 5µm, Guard Cartridges 4.0 x 10mm, pk.5 VD-VPE18DJ040010V VDSpher

UGS Analytical Coupler, Stainless Steel, 10-32, 0.18mm ID, ea. UGCSS VDSpher

VDS optilab Guard Cartridge Holder 10mm Guards, ea. VD-1546.4100K1 VDSpher

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ultra C18 Columns (USP L1) 5 μm, 100 Å, 250 X 4.6 mm N/A 9174575-1EA Restek

Ảnh đại diện
gWPS
-

Phenomenex:

00D-4256-E0

AJ0-4351

KJ0-4282

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex™ IonPac™ SCS 1 Silica Cation Separator Columns

079809

079933

Ảnh đại diện
gWPS
-

Daicel CHIRALPAK AD:

19025

19022

Ảnh đại diện
gWPS
-

Daicel

83525

83511

00011

Ảnh đại diện
gWPS
-

Đèn DAD - HPLC Agilent 1260 Infinity II --- Agilent

Đèn PDA - HPLC LC 2030 3D --- Shimadzu

Đèn UV-vis - HPLC LC 2030 Plus ---- Shimadzu

Ảnh đại diện
gWPS
-

EC HPLC column (analytical), NUCLEOSIL 100-10 SA, 10 µm, 250x4.6 mm 720028.46 Macherey-nagel

Column Protection System, guard column holder for EC 4x2 + 4x3 mm guard columns 718966 Macherey-nagel

EC HPLC guard column (analytical), NUCLEOSIL 100-5 SA, 5 µm, 4x3 mm 721024.3 Macherey-nagel

Ảnh đại diện
gWPS
-

HPLC Column BetaBasic Phenyl 250x4.6mm 5µm

Part No.: 71805-254630

Ảnh đại diện
gWPS
-

820950-916 Agilent

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ultron ES

Part Number:702111651

Ultron 120Å ES-OVM, 4.6 x 150 mm, 5 µm

Ảnh đại diện
gWPS
-

HPLC Column ULTRON ES-OVM, 5 µm, 4,6 x 150 mm - hãng Agilent Code: 702111651

Ảnh đại diện
gWPS
-

00D-4257-Y0

00D-4256-E0

Ảnh đại diện
gWPS
-

GC Column DB-5 30m, 0.25mm, 0.25µm, mã hàng 122-5032

Ảnh đại diện
gWPS
-

5190-9067

Ảnh đại diện
gWPS
-

062886-1/PK Thermo

062888-1/PK Thermo

Ảnh đại diện
gWPS
-

Đèn D2 Code: 885-3570 - Hãng Hitachi

Ảnh đại diện
gWPS
-

Metrosep C 6 - 250/4.0 - Metrohm (và bộ bảo vệ)

079809-1PK - Thermo Scientific

079933-1PK - Thermo Scientific

068353-1PK - Thermo Scientific

069705-2PK - Thermo Scientific

Ảnh đại diện
gWPS
-

Column: 4.0-mm x 25-cm; 5-µm packing L76 (Metrosep C4-250)

DionexTM IonPacTM SCS 1 , code: 079809 (thông số 4.5-µm)

Ảnh đại diện
gWPS
-

ULTRON ES-OVM - Chiral 5v 150 x 4.6mm (L57 - USP). Code: 702111651, NSX: Shinwa Chemical Industries 1 cây

L41 (USP), CHIRALPAK AGP, 4.0 mm x 15 cm, 5 µm 1  cây

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Hypersil C-18 BDS, 3µm particle size 10cm x 4.6 mm I.D (1 cây)

Ảnh đại diện
gWPS
-

1. Chiralpak, AD-RH, 150 x 4.6 mm, 5 mcm, part number: 19724 (NSX : Daicel)

2. Chiralpak, AD-RH, guard cartridge, 10 x 4.0 mm, 5 mcm, part number: 19711 (NSX : Daicel)

3. CHIRALPAK AD-H 250 x 4.6mm, 5um - P/N: 19325 (NSX : Daicel)

4. CHIRALPAK AD-H Guard Cartridge 4.0 x 10mm, 5um - P/N: 19311 (NSX : Daicel)

5. ULTRON ES-OVM – Chiral 5v 150 x 4.6mm (L57-USP) – Code: 15046 (NSX: Shinwa)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Water C18 100 x 4.6mm, 3.5um – code: 186000436 (1 cây)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột RCM monosaccharide Part No: 00H-0130-KO; 300 x 7.8 mm.

Guard column: 50 x 7.8 mm; Part No: 03B-0130-KO

NSX: Phenomenex

Ảnh đại diện
gWPS
-

Apolo Altima Phenyl 150 x 4.6mm, 5um

P/N: 88087

Hãng sx: Hichrom (Anh)

Ảnh đại diện
gWPS
-

Imtakt Unison UK-C18, 250 x 4.6 mm, 3 mcm

SL : 1 cây

Ảnh đại diện
gWPS
-

Chiralcel OD-H 150 x 2.1 mm, 5µm; Daicel; code: 14394

Ảnh đại diện
gWPS
-

Durashell C18 250 x 4.6 mm 5µm; NSX: Agela Technologies; code: DC952505-0

Ảnh đại diện
gWPS
-

+ ACE3 C18-PFP 150 x 4.6 mm 3µm; NSX: ACE; code: ACACE-1110-1546

+ Ascentis Express C18 150 x 4.6 mm 2.7µm; NSX: Ascentis; code: 53829-U

Ảnh đại diện
gWPS
-

Spherisorb ODS-2 C18 60 x 4.0 mm 3µm; Waters; code: PSS839846

Ảnh đại diện
gWPS
-

EUROSPHER II 100 C8 150 X 4.6MM (5μM) - NSX: KNAUER; CODE:15VE081E2J

Ảnh đại diện
gWPS
-

ZORBAX ECLIPSE XDB C18 150 X 3.0MM, 3.5 μM - AGILENT CODE:963954-302

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột EUROPHER II 100 -5 C18P, 250 X 4.6 mm, 5 µm. Code: 25VE182E2J. Knauer

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hypersil C18, 125 mm x 4.0 mm, 5 µm; ThermoFisher, code: 30105-124030

Ảnh đại diện
gWPS
-

186000496

WAT054275

Ảnh đại diện
gWPS
-

Eurospher C8, 150 mm x 4.6 mm, 5 µm; Knauer, code: 15VE081E2J

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Eurospher II 100-5, C18, 250 x 4.0mm, 5 µm. Code: 25WE181E2J

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột Eurospher II 100-5 Phenyl, 250 x 4.6mm, 5 µm. Knauer. Code: 25VE050E2J

Ảnh đại diện
gWPS
-

cột rỗng SPE 6ml, Empty SPE tubes with 2 frits

Ảnh đại diện
gWPS
-

40 x 6 mm, 6um packing L25 tiền cột 1

50 x 6 mm packing L17 tiền cột 1

300 x 4 mm packing L17 tiền cột 1

50 x 6 mm packing L23 tiền cột 1

300 x 4 mm packing L23 tiền cột 1

Ảnh đại diện
gWPS
-

Diamosil C8 Dikma cột 1

250 x 4.6, 5µm Part: 99803

Diamonsil AAA Dikma cột 1

250 x 4.6, 5µm Part: 99751

TRB-624 Teknokroma cột 1

60 m x 0.25 mm, 1.4 µm Part:  TR-601462

1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
gWPS
Câu trả lời hay nhất
TÊN HÀNG TÊN KHÁC  TSKT  NSX-XX CODE ĐVT  SL 
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 50 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 100 mm x 4,6 mm; 3µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 150 mm x 3 mm; 3µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 150 mm x 4,6 mm; 3µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 150 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        3
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 200 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: C18 - 250 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        5
Cột HPLC   Cột HPLC: C8 - 150 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        3
Cột HPLC   Cột HPLC: C8 - 250 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        2
Cột HPLC   Cột HPLC: CN - 250 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: L43 - 250 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        1
Cột HPLC   Cột HPLC: L9 - 125 mm x 4,6 mm; 5µm     Cột        1
Cột GC   Cột GC: G03 - 30 m x 0,3 mm; 1µm     Cột        1
Cột HPLC C18   2.1-mm × 10-cm; 3-µm     cây 1
Tiền cột cho HPLC C8   4.6-mm × 10 mm; 5-µm     cái  5
Tiền cột cho HPLC C18   4.6-mm × 10 mm; 5-µm     cái  5
1 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

InertSustain C18 3µm, HPLC-Column 150x4.6mm  5020-07445 GL

InertSustain C18, 5µm, Columns 4.6 x 100mm 5020-07344  GL 

InertSustain C18, 5µm, Columns 4.6 x 150mm 5020-07345 GL

InertSustain C18, 5µm, Columns 4.6 x 250mm 5020-07346 GL

InertSustain C18, 3µm, Columns 3.0 x 75mm 5020-07423  GL 

Waters Spherisorb NH2, 5 µm, 4.6 × 250 mm PSS831115  Water 

L21,spherical styrene- divinylbenzene copolymer  4.6mm x 250mm, 5µm (For Doxycycline Hyclate)      

GC Column CARBOWAX 20M 30m, 0.32mm, 0.25µm AG113-2032  Agilent 

Carbowax 20M 30m x 0.25mm, 0.25µm 112-2032LTM  Agilent 



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'