CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Nắp lọ đựng mẫu: Hdspc Al crmp cap, PTFE/Si sep, 20 mm, 100pk/ Agilent 5183-4477

Ảnh đại diện
gWPS
Nắp lọ đựng mẫu: Hdspc Al crmp cap, PTFE/Si sep, 20 mm, 100pk/ Agilent5183-4477
16 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

Hitachi, INJECTION VALVE SEAL (ED), Unit(s) 1 HI-890-3243

Hitachi, L-2200 SYRINGE VALVE SEAL, Unit(s) 1 HI-890-3234

Hitachi, Needle Unit(s) 1 HI-891-3955

Hitachi, L-2200 0.1 ML SYRINGE, Unit(s) 1 HI-890-3228

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dionex IonPac IC Columns, AS4A, SC, 4X250MM Unit(s) 1 THERMO-043174

Dionex IonPac IC Columns, AG4A, SC, 4X50MM Unit(s) 1 THERMO-043175

Dionex IonPac IC Columns, AS10, 4X250MM Unit(s) 1 THERMO-043118

Dionex IonPac IC Columns, AG10, 4X50MM Unit(s) 1 THERMO-043119

Ảnh đại diện
gWPS
-

[HI-890-2527] Hitachi, W lamp, MAIN UNIT: 6420 UV-VIS

[C1314-60100] D2 LAMP L6903 WITH BOX, alternative to Agilent part G1314-60100

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hitachi, Syringe valve seal, MAIN UNIT : 6270 Autosampler Unit(s) 1 HI-893-0814

Hitachi, SEAL (ED), Unit(s) 1 HI-655-1080

Hitachi, D2 LAMP (HIGH INTENSITY) (ED), Unit(s) 1 HI-890-2430

Hitachi, W lamp, MAIN UNIT : 6420 UV-VIS Unit(s) 1 HI-890-2527

Ảnh đại diện
gWPS
-

HI-893-0814

HI-655-1080

HI-890-2430

HI-890-2527

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hitachi, W lamp, MAIN UNIT : 6420 UV-VIS Unit(s) 1 HI-890-2527

ChraPart #C1314-60100, D2 LAMP L6903 WITH BOX, alternative to Agilent part G1314-60100 Unit(s) 1 C1314-60100

Ảnh đại diện
gWPS
-

Phase - 50% Phenyl, 50% Methylpolysiloxane

Agilent Phenomenex Supelco Restek SGE Sorbtech

HP-17, DB-17, DB-17ht, db-608 ZB-50 SBP-17 Rxi-17 Optima 17

Zebron ZB-50 capillary column (60m x 0.25mm ID x 0,5 µm film thickness) (Version D.02.00.275 Agilent Technologies

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ống Realtime PCR Thermo 4358293 0.1 mL
Dãy NắpỐngRealtimePCRThermo4323032 0.2mL

Ảnh đại diện
gWPS
-

1/30105-154630 - HPLC Colum ods Hypersil 150x4.6.5um

2/ 1.50839.0001 Lichropher 60 RP- Select B(5um) lichrocart 250-4

3/ 1.50984.0001 lichrocart HPLC Cartridge with lichrospher 60RP

Ảnh đại diện
gWPS
-

Cột SB-C18, 4,6x150mm, 5μm

- Mã hiệu: Tương đương Model 883975-914K của Hãng Agilent.

- Thông số kỹ thuật:

Đường kính trong 4,6 mm

; chiều dài: 150 mm

; nhiệt độ tối đa: 40°C tại pH 6-8 và 80°C tại pH 1-6

.

Cột sắc ký DB5

- Mã hiệu: Tương đương Model 127-5012E của Hãng Agilent.

- Thông số kỹ thuật: Đường kính trong: 0,1 mm; chiều dài: 10 m; nhiệt độ tối đa: -60 đến 325/350°C.

Bộ lọc khí mang

- Mã hiệu: Tương đương Model CP17973 của Hãng Agilent.

- Thông số kỹ

Ảnh đại diện
gWPS
-

HA-79181] Hamilton PRP-X100 100A 5um, 4.6 x 250mm (PEEK), ea

Ảnh đại diện
gWPS
-

Philips Low Pressure Sodium Lamp SOX90 90W BY22d T65

Ảnh đại diện
gWPS
-

STT Tên thiết bị/vật tư tiêu hao Các thông số kỹ thuật Các lưu ý Hãng đề xuất

1 Micropipette 10 - 100 uL SL: 2 "Eppendorf

Research Plus"

100 - 1000 uL SL: 2

500 - 5000 uL SL: 2

2 Tủ lắc Thể tích: ~200 L Điện 220V "LABWIT

ZWYR-D2401"

Tốc độ lắc: 30 - 300 rpm "Gia nhiệt hay giải nhiệt

không quá ồn" "JEIOTECH

ISS-7200R"

Khoảng nhiệt độ: 4 - 60℃ "Tùy chọn các mô đun cố định bình

và ống tube "

"Nhiệt độ biến thiên

tại 37℃: ±0.1℃"

"Nhiệt độ đồng nhất

tại 37oC: ±0.3 - 0.5℃"

"Platform cho

ít nhất 12 - 15 bình 1 L"

3 Ly tâm liên tục dạng đĩa "Lực ly tâm <= 10000 x g

Công suất tối đa: <= 500 L/h (Công suất phụ thuộc vào độ nhớt của vsv)

Hệ thống bán tự động" "Dùng cho công nghiệp

Bền"

4 Tủ an toàn sinh học cấp II kiểu A2 "WxDxH: >= 1800x700x1200

Hệ thống khử trùng

Dòng vào: 0.45 m/s (90 fpm)

Dòng ra: 0.30 m/s (60 fpm)

Điện: 220V" "Cửa kéo

Dòng thổi đứng" Dòng D hoặc G thế hệ thứ 3 - Esco

5 Máy phá màng "Chuyên dùng phá màng tế bào vi khuẩn, thực vật. Thông số 20 kHz, 2000 - 4000W. Xử lý từ 1.0 đến 8.0L / phút có thể xử lý khoảng 2 đến 10m³ mỗi ngày.

" Bền Hielscher

6 Kính hiển vi 3 mắt Độ phóng đại từ 1000X Bền Olympus

7 Tủ ấm CO2 Thể tích: 50 -60L có khử trùng Memmert

8 Tủ sấy đối lưu Thể tích: 200 - 300L Memmert

9 Tủ ấm Thể tích: 100 - 200L Memmert

10 Bể rửa siêu âm có gia nhiệt "Thể tích: 80 - 100L

Tần số siêu âm (kHz) 37

Công suất tiêu thụ tổng H(W) 2800

Công suất siêu âm (W) 80" S900H - elma

11 Tủ lạnh trữ mẫu "Thể tích: 1000 - 1500L

Nhiệt độ: 0 - 10 độ " Cửa đứng có ổ khoá Alaska

12 Tủ đông trữ mẫu "Thể tích: 300 - 500 L

Nhiệt độ: > -23 độ C" Cửa ngang, có ổ khoá Alaska

13 Tủ âm 40 độ C "Thể tích: 50 - 100L

" "Có hệ thống cung cấp nhiệt khi mất điện

Cửa đứng, có ổ khoá" Haier, Meling, BioBase

14 Tủ đựng hoá chất Kích thước: Khoảng 1500*550*1900mm(W*D*H) Airtech Thelong

15 Máy sấy thăng hoa "Khối lượng mẫu: 20 - 30 kg

Nhiệt độ: từ - 60 độ C " "

Không phá vỡ tế bào khi đông lạnh vi sinh vật "

16 Máy sấy lạnh "Khối lượng sấy: 50 - 100 kg

Nhiệt độ: 5 - 60 độ C"

17 Bồn lên men bioreactor Thể tích: 50L; 300 L; 1000 L "Có khả năng nuôi yếm khí/hiếu khí

Có các sensor, tự động

Ống xả lớn ( đường kính ~ 6 -8 cm)"

18 Hệ thống đèn UV Lab và pilot "10 - 24 bóng

Công xuất >15W" "Có thể set thời gian mở tắt

Có remote" Osram/philips

19 Dây cho ống bơm nhu động "Kháng được dung môi

Tubing no. 17; 25" "Confirm lại đường kính

phù hợp" Longer Pump

20 Máy hút ẩm Phạm vi hoạt động: 100 - 200 m^2

21 Máy lọc không khí Phạm vi hoạt động: 150 - 200 m^2

22 Máy hấp tiệt trùng "Thể tích: 400 - 1000L

Nhiệt độ: 50 - 121 độ C

Áp: 3 atm

Thời gian tính áp: 1 - 30p" "Hình trụ ngang, Cao: > 1m

Có van an toàn, tự xả áp" Việt nam

23 Máy chiết rót chất lỏng "Thể tích: 5 - 5000mL

Phễu chứa: khoảng 20 - 30L

Tốc độ: 15 - 20 lần/phút" Việt Nam

24 Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm "W100xH1800xD550

Vật liệu inox kèm kính" Nhiều ngăn, với nhiều kích cỡ Việt Nam

25 Bàn thí nghiệm Vật liệu không bị ăn mòn Có tủ

26 Bồn rửa dụng cụ Dài: > 1m, rộng > 0.8 mm, sâu > 0.5 m

27 Máy đồng hóa pilot Dung tích từ 50 L (H2O), 600 – 10,000 vòng/phút Vận hành êm T 50 ULTRA-TURRAX® digital, IKA

28 MÁY ĐỌC ĐĨA ELISA "- Loại đĩa: 96 giếng (bao gồm đĩa cho các strip)

– Tốc độ đọc: 5-8 giây / giếng

– Phương pháp đọc: Gồm 3 phương pháp: đọc điểm cuối, đọc động học và đọc quét

– Số kênh đo: 8 kênh

– Reference channel: 1

– Khoảng đo: 0-4.3 OD

– Độ phân giải: 0.0001 OD

– Dãy phổ: 400 – 700 nm

– Có 8 vị trí kính lọc. C39" "– Dễ dàng đặt mua kính lọc

– Phụ kiện thanh thế dễ dàng

"

29 Lọc tiếp tuyến pilot "– Thể tích lọc 500L

– Cột lọc 0,2 um và 10 KDa Cut off

" Bền, sử dụng được lâu, phụ kiện dễ dàng thay thế; vệ sinh dễ dàng

30 Màng lọc khí cho bồn lên men 1000 L 0,2 um Parker

31 Cột tinh sạch protein XK 16/20 và XK 26/40 Cytiva

32 Máy đo độ nhớt Dùng do sản phẩm dầu và dầu sau xử lý IKA

33 Rezex RPM-Monosaccharide Pb+2 Ion Exclusion HPLC Columns 00H-0135-K0 Phenomenex

Luna 5 µm C18 100 Å, LC Column 250 x 4.6 mm Part No.: 00G-4252-E0

Luna 5 µm C18 100 Å, LC Guard Column 50 x 4.6 mm Part No.: 03B-4252-E0

AdvanceBio Amino Acid Analysis (AAA), 4.6 x 100 mm, 2.7 µm LC column Part Number:655950-802 Agilent

AdvanceBio Amino Acid Analysis (AAA), 4.6 x 5 mm, guard column, 3/pk Part Number:820750-931 Agilent

Cột phân tích acid béo trên LC

Ảnh đại diện
gWPS
-

79190 PRP-X100 5 μm 2.1 x 250 mm Stainless Steel

79181 PRP-X100 5 μm 4.6 x 250 mm PEEK

Rezex RPM-Monosaccharide Pb+2 (8%), LC Column 300 x 7.8 mm, Ea Unit(s) 1 00H-0135-K0

Luna 5 um C18(2) 100 A, LC Column 250 x 4.6 mm, Ea Unit(s) 1 00G-4252-E0

Luna 5 µm C18(2) 100 Å, LC Column 250 x 4.6 mm, Ea Unit(s) 1 00G-4252-E0

AdvanceBio AAA, 4.6mm Guard 3pk, BC Unit(s) 1 AT-820750-931

AdvanceBio AAA, 4.6x100mm, 2.7um, BC Unit(s) 1 AT-655950-802

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hamilton PRP-X100 100A 5um, 2.1 x 250mm, ea. Unit(s) 1 HA-79190

Hamilton PRP-X100 100A 5um, 4.6 x 250mm (PEEK), ea. Unit(s) 1 HA-79181

Hamilton PRP-X100 100Å Analytical Guard Starter Kit Stainless Steel (incl. 1x Holder & 2x Cartridges), ea. Unit(s) 1 HA-79448

Hamilton PRP-X100 100Å Analytical Guard Starter Kit PEEK (incl. 1x Holder & 2x Cartridges), ea. Unit(s) 1 HA-79383

Hamilton PRP-X100 100Å Analytical Guard Cartridges PEEK, pk.5 Unit(s) 1 HA-79385

Hamilton PRP-X100 100Å Analytical Guard Cartridges Stainless Steel, pk.5 Unit(s) 1 HA-79446

Ảnh đại diện
gWPS
-

730506SPE Cartridges, Chromabond, XTR, 45ml, PP, 8.3g, 30/pk



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'