CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Nicolet iN10 GE Tip ATR Accessory | 840-194800 Nicolet iN10 GE Tip ATR Accessory

Ảnh đại diện
gWPS

Nicolet iN10 GE Tip ATR Accessory  |  840-194800

Nicolet iN10 GE Tip ATR Accessory




1 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
gWPS
Câu trả lời hay nhất
01 Đèn XENON LAMP BULB ASSY 17.5V+-2V Cái Cái Shimadzu 228-51511-95 Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang RF-20. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá.
02 Pipet cơ đơn kênh 1-10 ml Cái Cái Mettler Toledo – Mỹ/ 17011795 Thể tích hút từ 1000 – 10000 µL,
Số gia ≤ 20 µL
Độ đúng (Accuracy) :
-Tại 1 ml : ± ≤ 5 %;
-Tại 5 ml : ± ≤ 1 %;
-Tại 10 ml : ± ≤ 0,6 %.
Dùng được mọi loại đầu tip
03 Đèn D2 1 Cái/ Hộp Hộp Agilent – Đức/2140-0820 Dùng cho đầu dò DAD cùa LC Infinity Agilent. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá.
04 Cột sắc ký primesep 100 - 4.6 x 250 mm, 5µm, 100A Cái Cái SIELC 100-46.250.0510 Dùng phân tích amino acid. Pha tĩnh là pha đão có đính nhóm ghép cặp ion. Kích thước 4,6 x 250mm, 5 μm, 100A
05 Cột bảo vệ (Guard column HILIC) và bộ đỡ cột (Holder) / Bộ GL Sciences – Nhật/ 5020-19375 Bộ bao gồm 2 cột bảo vệ và 1 đỡ cột. Cột bảo vệ dài 10 mm, đường kính trong 1,5mm, kich thước hạt 3um. Tương đương cột bảo vệ HILIC và bộ đỡ Inertsil
06 Pipet cơ đơn kênh 500-5000µl / Cái Mettler Toledo – Mỹ/ 17011801 Thể tích hút từ 500 – 5000 µL,
Số gia ≤ 5 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 500 µL: ± ≤ 2,4%;
- Tại 2500 µL: ± ≤ 0,6%;
- Tại 5000 µL: ± ≤ 0,6%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 500 µL: ± ≤ 0,6%;
- Tại 2500 µL: ± ≤ 0,2%;
- Tại 5000 µL: ± ≤ 0,16%.
Dùng được mọi loại đầu tip
07 Needle assy cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD Cái Cái Sciex 228-41024-95 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex
08 Van áp suất cao 30A cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD Cái Cái Sciex 228-52139-00 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex
09 Cột sắc ký 4.6x 250 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp SIELC S2-46.250.0510 Pha tĩnh nền axit gốc silica có đặc tính ưa nước. Tương đương cột Primesep S2
10 Van ra cho bơm LC-30AD Cái Cái Sciex 228-53334-92 Phù hợp cho bơm LC-30AD của Sciex
11 Cột Primesep AP, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp Silec AP-46.150.0510 Pha tĩnh silica có nhóm amino ( silica-based amino-colum), đặc tính ưa nước. Tương đương cột Primesep AP
12 Cột Primesep B4, 4.6x150 mm, 5 µm, 100A 1 cái/Hộp Hộp Silec B4-46.150.0510 Cột pha đảo có gắn nhóm ghép cặp ion. Tương đương cột Primesep B4
13 Cột sắc ký lỏng 1 cái/Hộp Hộp Silec NBH-46.150.0510 Pha tĩnh hydrophobic ligand và cuối dây alkyl có nhóm trao đổi ion tích điện dương. Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Newcrom BH
14 Cột sắc ký (Pha tĩnh hydrophobic ligand và cuối dây alkyl có nhóm trao đổi ion tích điện âm. Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A) 1 cái/Hộp Hộp SIELC NAH-46.150.0510 Pha tĩnh hydrophobic ligand và cuối dây alkyl có nhóm trao đổi ion tích điện âm. Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Newcrom AH
15 Van vào cho bơm LC-30AD Cái Cái Sciex 228-52964-93 Phù hợp cho bơm LC-30AD của Sciex
16 Đầu đốt thạch anh 1 khe 1 cái/Hộp Hộp Perkin Elmer; N0790131 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer
17 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 2,1 mm, kích thước hạt 3 µm) 1 cái/Hộp Hộp GL Sciences – Nhật/ 5020-07415 Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 150 mm; kích thước hạt 3 μm
18 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 2.1 mm, kích thước hạt 3 µm) 1 cái/Hộp Hộp GL Sciences – Nhật/ 5020-07415 Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 150 mm; kích thước hạt 3 μm
19 Chén kết tinh 150 ml 10 cái/hộp Hộp Duran21.311.41.02 Đường kính 80mm, chiều cao 45mm, có mỏ, làm bằng thủy tinh borosilicate, theo tiêu chuẩn DIN 12338.
20 Van áp suất thấp 30A cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD Cái Cái Sciex 228-51922-00 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex
21 Đầu phun mẫu
Glass Type C Nebulizer 0.5mL/min
Cái Cái Perkin Elmer / N8145012 Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, tốc độ phun 0.5ml/phút
22 Túi kỵ khí 10 miếng/ gói Gói AnaeroGen (AN0025), Oxoid Hợp chất trong mỗi túi là ascorbic acid. Dạng miếng, sử dụng ngay, không cần bổ sung nước, kích thước phù hợp với bình ủ kỵ khí dung tích 2,5L, sử dụng 1 túi cho 1 bình 2,5L, bảo quản được ở nhiệt độ phòng, có giấy chứng nhận chất lượng
23 Cột sắc ký (Pha tĩnh octadecyl silane nối với silica hoặc các hạt gốm . Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A.) 1 cái/Hộp Hộp SIELC L1-46.150.0510 Pha tĩnh octadecyl silane nối với silica hoặc các hạt gốm . Kích thước 4.6x150 mm, 5 µm, 100A. Tương đương cột Legacy L1
24 Cột sắc ký TG-5MS 1 cột/hộp hộp Thermo - 26098-1420 Pha tĩnh có 5% phenyl. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 0.25 µm, nhiệt độ làm việc từ -60oC đến 330/350oC. Tương đương cột TG-5MS
25 Needle seal cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD Cái Cái Sciex 228-52253-00 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu SIL-30AD của Sciex
26 Cột sắc ký TG-624 Cái Cái Thermo - 26085-3320 Pha tỉnh 6% cyanopropylphenyl methypolysilozane. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 1.4 µm, nhiệt độ làm việc từ -20oC đến 240oC. Tương đương cột TG-624
27 Đầu phun sương cho ICP-OES lưu lượng 1ml/phút (Nebulizer Type K1) 1 cái/Hộp Hộp Meinhard/Mỹ
(TR-50-K1)
Bộ phun sương, tốc độ phun 1mL/phút, phù hợp cho máy ICP-AVIO 500
28 Dây hút dùng cho bơm nhu động
1.14 mm I.D., Red/Red/Red, Pkg. 6
06 dây /Gói Gói Perkin Elmer; B3140730 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 1,14 mm
29 Điện cực acid DG1115-SC cái cái Mettler Toledo51109504 Dùng chuẩn độ axit/bazơ, phạm vi đo lường pH từ 0-14, nhiệt độ hoạt động 0-100oC, chiều dài 149,5mm, đường kính 12mm. Phù hợp máy chuẩn độ điện thế Mettler Toledo T5, kiểm tra dụng cụ hoạt động tốt khi bàn giao.
30 MicoPipet đơn kênh 20-200µl / Cái Mettler Toledo – Mỹ/ 17014391 Thể tích hút từ 20 – 200 µL,
Số gia ≤ 0,2 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 20 µL: ± ≤ 2,5%;
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,8%;
- Tại 200 µL: ± ≤ 0,8%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 20 µL: ± ≤1%;
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,25%;
- Tại 200 µL: ± ≤ 0,15%.
Tương thích với loại đầu tip Lite Touch
31 Cột sắc ký lỏng AQ-C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 3 µm) Cái Cái GL Sciences 5020-89860 Pha tĩnh AQ-C18, Kích thước (150 mm x 4,6) mm; kích thướt hạt 3 μm, Cacbon 13%. Tương đương cột Inertsil Sustain AQ-ODS-3V.
32 Bộ phân phối chất lỏng tự động 10-60ml Bộ Bộ HirschmannZ341517 Piston làm bằng AL2O3 99,7%, Barrel làm bằng thủy tinh borosilicate, dung tích 10-60ml, độ chính xác CV%=0,1, vạch chia thể tích 1,0ml, có van tuần hoàn.
33 Bộ phân phối chất lỏng tự động 5-30ml cái cái HirschmannZ341509 iston làm bằng AL2O3 99,7%, Barrel làm bằng thủy tinh borosilicate, dung tích 5-30ml, độ chính xác CV % = 0,1%, vạch chia thể tích 0,5ml, có van tuần hoàn.
34 Đầu phun injector dùng cho ICP-OES 1 cái/Hộp Hộp Perkin Elmer Đầu phun có khả năng chống ăn mòn đối với tất cả các axit khoáng bao gồm HF và nước cường toan.
35 Dây dẫn 0,25-mm (0,010-in)ID PEEK / in Thermo Scientific 042690 Chất liệu PEEK, đường kính dẫn 0,25mm(0,010in); màu đen.
36 Điện cực tủa DM1141-SC cái cái Mettler Toledo51109530 Điện cực bạc sủ dụng chuẩn độ tủa, phù hợp máy chuẩn độ Mettler Toledo T5, chiều dài điện cực 149,5mm, đường kính trục 12mm, phạm vi đo (-2000…2000)mV, nhiệt độ hoạt động (0-80)oC. Kiểm tra hoạt động khi giao hàng.
37 Cột sắc ký Eclipse XDB-C18 Cái Cái Agilent 971700-902 Kích thước 50 x 2.1 mm, 3.5 μm, pha tĩnh C18
38 Dây hút dùng cho bơm nhu động
2.79 mm I.D., Purple/White/Purple, Pkg. 6
06 dây /Gói Gói Perkin Elmer; B3140721 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 2,79 mm
39 Bình triển khai cái cái Duran 24.209.49.03 làm bằng thủy tinh borosilicate 3,3 chịu nhiệt, đường kính 115mm, chiều cao 253mm, dung tích chứa 1575ml, có nắp thủy tinh nút mài ,
40 Cột bảo vệ C18 5 cái/Hộp Hộp Dikma – Trung Quốc/ 6211 Pha tĩnh C18, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ Dikma
41 Kim lấy mẫu cho bộ lấy mẫu tự động PerkinElmer AS-90 / 90A / 90 Plus / 91/93 Plus / S10 Bộ Bộ Perkin Elmer / B3001770 Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer
42 Cột sắc ký lỏng NH2 (250 mm x 5mm, kích thướt hạt 5µm) 1Cái/ Hộp Hộp GL Sciences-Nhật/5020-16628 Kích thước: (250 x 4,6) mm
Kích thước hạt: 5 μm
Pha tĩnh: amino.
Diện tích bề mặt: 350 m2/g
Kích thước lỗ: 100 Å
Pore Volume: 0,85 mL/g
Tỉ lệ cacbon (Carbon loading): 7%
Phạm vi pH: 2-7,5
Tương đương cột InertSustain
43 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm) 1 cái/Hộp Hộp GL Sciences – Nhật/ 5020-07345 Pha tĩnh C18. Kích thước 4,6 mm x 150 mm; kích thước hạt 5 μm, tương đương cột InertSustain
44 MicoPipet đơn kênh 100 µL – 1.000 µL / Cái Mettler Toledo – Mỹ/ 17014382 Thể tích hút từ 100 – 1000 µL,
Số gia ≤ 2 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 100 µL: ± ≤ 3%;
- Tại 500 µL: ± ≤ 0,8%;
- Tại 1000 µL: ± ≤ 0,8%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,6%;
- Tại 500 µL: ± ≤ 0,2%;
- Tại 1000 µL: ± ≤ 0,15%.
Tương thích với loại đầu tip Lite Touch
45 Cột sắc ký lỏng C8- 5µm, 250 x 4.6 mm 1 cái/Hộp Hộp Dikma 99803 Pha tĩnh C8, kích thước 250 mm x 4.6 mm, cỡ hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 10%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C8
46 Túi dập mẫu 500 cái /hộp Hộp 132050, Interscience Túi dập mẫu tiệt trùng tia gamma; thể tích chứa lớn nhất 400mL, kích thước túi 175x300 mm, không màu, chất liệu polysilk, có thể bảo quản trong tủ đông -20oC
47 Dụng cụ phân phối chất lỏng 2-10 mL / Cái Hirschmann – Đức/ 9340000 Khoảng thể tích 2-10 mL, chịu acid mạnh, chất liệu piston: ceramic
48 Bộ đỡ cột bảo vệ (Guard holder) / Cái Dikma – Trung Quốc/ 6220 Vật liệu: thép không gỉ, để chứa tiền cột (guard column), tương thích với cột bảo vệ sắc ký (All-guard cartridges C18, NH2)
49 Chai chứa mẫu 2 mL làm bằng thủy tinh trong suốt 100 cái/Hộp Hộp Membrane Solutions – Trung Quốc/ LBSV022C Chai trắng, có răng ốc, có nhãn (label), đáy bằng, kích thước: ≥ 11,6 mm x 32 mm
50 Bình tam giác 500 mL cổ mài có kèm nắp / Cái Duran; 241934603 Bao gồm phần thân bình và nắp đậy chất liệu thủy tinh trong suốt; thể tích bình 500 mL; cổ bình mài có kích thước 29/32; thân bình có vạch chia có nhãn bằng men trắng; nút mài cho cổ bình kích thước 29/32; Dùng cho các ứng dụng có nhiệt độ cao.
51 Phin lọc mẫu PES (kích thước lỗ 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm 100 Cái /Gói Gói Dikma- 30020 Vật liệu màng lọc: Polyethersulfone, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 85 PSI
52 Phin lọc mẫu PTFE (kích thước màng lọc 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm) 100 Cái /Gói Gói Dikma- 37192 Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 100 PSI
53 Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode Cái Cái Sciex 25392 Loại ion hóa phun ESI, phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex
54 Đầu nối Colored finger – tight peek fittings 10/PK / Gói Agilent – Mỹ/5065-4426 Vật liệu peek, đường kính ngoài 1,6 mm
55 Dây hút dùng cho bơm nhu động
1.14 mm I.D., Red/Red, Pkg. 12
12 dây /Gói Gói Perkin Elmer; 9923037 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 0,76 mm
56 Dây hút dùng cho bơm nhu động
0.76 mm I.D., Black/Black, Pkg. 12
12 dây /Gói Gói Perkin Elmer; 473550 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, đường kính trong 0,76 mm
57 Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode Cái Cái Sciex 025388 Loại ion hóa phun APCI , phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex
58 Bộ PM kit cho bơm / Bộ Agilent – Đức/G1310-68741 Dùng cho bơm 1260 cùa LC Infinity Agilent
59 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MSMS (Liner cho GC-MSMS) 5 Cái/Hộp Hộp Thermo - 453A1925 Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy Thermo Trace 1310
60 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS (Liner cho GC-MS) 5 Cái/Hộp Hộp Agilent – Mỹ/5190-3163 Vật liệu: Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, có kèm oring, dung tích 900ul, phù hợp với GCMS 5973
61 Đĩa petri thủy tinh Ø 90 mm 10 cái/Hộp hộp Duran Đĩa có đường kính phần đáy là 90mm, cao 15mm. Chất liệu thủy tinh trong suốt, đáy và nắp phẳng, độ dày đồng nhất
62 Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 mL 100 Cái/ Gói Gói Membrane Solutions – Trung Quốc/LBSV222CSS Nắp vặn màu xanh; chất liệu: Polypropylene, có lỗ ở giữa, đường kính: 7mm; chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone trắng/mặt dưới là PTFE có màu xanh, ở giữa có rãnh, tương thích với chai 2mL
63 Miếng đệm Septa Coated BTO 11 mm 5 Cái/Hộp Hộp Thermo - 31303246 Phù hợp Liner SSL của buồng tiêm mẫu GC Thermo Trace 1310
64 Ống ly tâm nhựa 50ml 500 Cái/ Thùng Thùng Jetbiofil – Trung Quốc/CFT000500 Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil
65 Buret thủy tinh thẳng 10ml / Cái Wertlab buret vật liệu thủy tinh borosilicat 3.3, có khóa PTFE; thể tích 10 ml
- Vạch chia: 0.05 ml
- Sai số: ± 0.03 ml
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 385 và USP
66 Kim tiêm mẫu tự động sắc ký khí 10 µl 1 Cây/Gói Gói Agilent/ 8010-0351 Kim tiêm mẫu cho sắc ký khí, thể tích 10 µL, chiều dài 50 mm, 23 gauge, cone tip;sử dụng cho hệ tiêm mẫu tự động GC PAL
67 Ống sinh hàn xoắn cái cái Duran242537105 làm bằng thủy tinh borosilicate 3,3 chịu nhiệt, chiều dài 300mm, kích thước đầu cắm NS 24/29, cone NS 24/29, ó khả năng kháng hóa chất tốt, trơ về mặt hóa học và chịu được nhiệt độ cao, sản phẩm được sử dụng để ngưng tụ và hồi lưu hơi nước (dung môi) về các hỗn hợp phản ứng.
68 Ống ly tâm nhựa 15 ml 500 Cái/thùng Thùng Jetbiofil – Trung Quốc/CFT000150 Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil
69 Găng tay cao su size M, không bột màu xanh 100 cái / Hộp Hộp Vglove-Việt Nam Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; cổ tay se viền chống tuột, bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size M màu xanh.
70 Nắp nhôm (11 mm) cho vial 2mL 100 cái/ gói Gói La-Pha-Pack;11030209 Nắp nhôm có đệm cho chai miệng 11mm, lỗ, đệm Natural Rubber red-orange/TEF transparent.
71 Đầu nối cột Column nut for SSL 5 Cái/gói Gói Thermo - 35050458 Phù hợp cho GC Thermo Trace 1310
72 Găng tay cao su size S, không bột màu xanh 100 cái / Hộp Hộp Vglove-Việt Nam Chất liệu cao su nhân tạo nitrile; Cổ tay se viền chống tuột, bề ngoài nhám các đầu ngón tay. Loại size S màu xanh.
73 insert 250µl cho vial sắc kí 100 cái/ gói Gói alain/ 2ML-N2002 đế hình nón, 250µl, thủy tinh trong 6x29mm
74 Đầu nối cột sắc ký khí với bộ tiêm mẫu (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) 10 Cái/Gói Gói Thermo - 290VA191 Bằng graphite/vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với buồng tiêm mẫu (inlet) Thermo Trace 1310
75 Đầu nối cột sắc ký khí với đầu dò khối phổ (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) 10 Cái/Gói Gói Thermo - 29033496 Bằng graphite/vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với đầu dò khối phổ Thermo TSQ9000
76 Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 0,45µm,kích thước màng lọc 13mm) 100 Cái /Gói Gói Newstar – Trung Quốc/NS20801304 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,45 µm
77 Chén nung có mỏ cái cái Jipo, Tiệp Khắc205/5 Cốc đốt phá mẫu 103ml cao thành có mỏ, đường kính 70mm cao 35mm
78 Chai nâu 12mL đựng chuẩn (có nắp) 100 chai/Hộp Hộp Agilent – Mỹ/5183-4322 Thuỷ tinh màu nâu, dung tích 12 ml, dài 65 mm, rộng 19 mm, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), nắp vặn là nhựa polypropylen, kích thước nắp 15-425 mm
79 Chai thủy tinh 500ml Chai Chai Duran Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 86mm; Chiều cao: 176mm; Dung tích: 500ml; Cổ chai kích cỡ GL45
80 Giấp pH 1-14 / Cuộn Merck; 1109620003 Giấy đo pH 1-14 ; Cuộn dài 4,8m với màu pH 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 – 7 – 8 – 9 – 10 – 12 – 13 – 14
81 Vòng đệm Liner sealing O-Ring for SSL 5 Cái/gói Gói Thermo - 29001320 Phù hợp Liner SSL của buồng tiêm mẫu GC Thermo Trace 1310
82 Chai thủy tinh 1000ml Chai Chai Duran Chất liệu Borosilicate 3.3; Có thể tiệt trùng ở 121 độ C; Đạt ISO 4796-1; Đường kính đáy chai: 101mm; Chiều cao: 225mm; Dung tích: 1000ml; cổ chai kích cỡ GL45
83 Phin lọc mẫu PTFE (kích thước màng lọc 0.45 µm, kích thước màng lọc 13 mm) 100 Cái /Gói Gói Dikma-37182 Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,45 µm, thể tích lọc ≥ 10 ml, áp suất ≥ 100 PSI
84 Ống hút pasteur 500 cái/hộp Hộp Apataca - Ý/1502 Thể tích 3mL, vật liệu: nhựa PP
85 Phin lọc mẫu 30mm; 1 um 100 cái /Gói Gói Membrane Solutions/ SFNY 030100NA Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 1 µm
86 Nón con sâu 100 cái/Bịch Bịch
Vật liệu vải không dệt, màu xanh dương
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ


Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'