STT Mặt hàng yêu cầu SL
O-ring for nebulizer inlet of the Sturman- Masters spray chamber, nitrile rubber, 7/16 inch id, 5/8 inch od, 3/32 inch thick, 6910019800, 1
Agilent
Filter Argon ICP-OES (Vista and 700 series), 6810010000 1
Agilent
Filter drierite-small, 6810008700 1
Agilent
Work coil Radial ICP_ES Series II, 110590490 1
Agilent
Filter Argon ICP-ESO (short) 1
6810008600
Agilent
Bonnet quart for radial torch ICP-OES, 2010070790 Agilent 1
Torch hi-solids radial 1,8mm id injector, 2010095000 1
Agilent
O RING 716 IDX 58 ODX332IN NIT, 8P Unit(s) 1 AT-6910019800
Filter Argon ICP-OES Vista, 700 Series, 58 Unit(s) 1 AT-6810010000
Filter drierite - small, AA Unit(s) 1 AT-6810008700
WORK COIL RADIAL ICP-ES SERIES II, 8P Unit(s) 1 AT-110590490
Filter Argon ICP-OES short, 58 Unit(s) 1 AT-6810008600
Torch bonnet, quartz, radial ICP, 1/p, AA Unit(s) 1 AT-2010070790
Torch Hi-solids radial 1.8mm id injector, AA Unit(s) 1 AT-2010095000
Lamp D2 HPLC 228-55626
• Lamp D2 HPLC 893-4755
• Lamp D2 HPLC L2000 892-2550
Đèn d2 HPLC 228-55626
Đèn d2 HPLC 893-4755
1. Bộ bảo trì bơm sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
2. Bộ dây mao quản cho module ổn định nhiệt máy Agilent 1260 Infinity
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
3. Tiền cột C18
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C18 có khóa đầu
Kích thước: 12,5 mm x 4,6 mm, 5 µm
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
Đóng gói: Hộp 4 cái
4. Tiền cột C8
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C8 có khóa đầu
Kích thước: 12,5 mm x 4,6 mm, 5 µm
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
Đóng gói: Hộp 4 cái
5. Cột sắc lý lỏng C18 150x4,6mm 5 µm
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C18 có khóa đầu.
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
6. Cột sắc lý lỏng C18 250x4,6mm 5 µm
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C18 có khóa đầu.
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
7. Cột sắc lý lỏng C8 150x4,6mm 5 µm
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C8 có khóa đầu.
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
8. Cột sắc lý lỏng C8 250x4,6mm 5 µm
Phù hợp với hệ thống máy sắc ký lỏng Agilent 1206 Infinity LC System
Pha tĩnh: C8 có khóa đầu.
Áp suất tối đa: ≥400 bar
Khoảng pH hoạt động: ≤2-≥9
PM kit for G1312 binary pump, AA Unit(s) 1 AT-G1312-68741
Capillary, 18cm, .12mm id 1/16 male/male, AA Unit(s) 1 AT-G1313-87304
Capillary ST 105 X 0.12mm S/S, AA Unit(s) 1 AT-01090-87611
ChraSil B100 C18, 150 x 4.6 mm, 5.0um Unit(s) 1 C1505-B5032
ChraSil B100 C18, 250 x 4.6 mm, 5.0um Unit(s) 1 C1505-B5034
ChraSil B100 C8, 150 x 4.6 mm, 5.0um Unit(s) 1 C1515-B5032
ChraSil B100 C8, 250 x 4.6 mm, 5.0um Unit(s) 1 C1515-B5034
ChraSil B100 C8 Guard cartrigde, 10 x 4.6mm, 5um, 5pk Unit(s) 1 C1515-B5036
ChraSil B100 C18 Guard Cartridge 5.0um, 10 x 4.6 mm, 5pk Unit(s) 1 C1505-B5036
Chrasil Guard column holder 10mm, 1/pk Unit(s) 2 C1000-FGH10
Tên Code Hãng
Đèn HPLC G1314-60101 Agilent (Mỹ)
Bo mạch tiêm mẫu HPLC Hãng Shimazu - LC2030C3D FFC Z-Z (228-55727-41) Shimazu (Nhật Bản)
HPLC Column ZORBAX Bonus-RP, 80Å, 5 µm, 4,6 x 250 mm 880668-901 Agilent (Mỹ)
Bộ tiền cột của cột trên Agilent (Mỹ)
LC Inline Filter Pack, 4,6 x 0.5 um 5067-1602 Agilent (Mỹ)
Eclipse XDB-C18 4.6x150 5u Analytical, BC Unit(s) 1 AT-993967-902
Eclipse XDB-C18 4.6x12.5,5u Grd Car 4/PK, BC Unit(s) 1 AT-820950-925
Cartridge holder for 4mm cartridges 2/PK, BC Unit(s) 1 AT-5021-1845
TG-5MS 30m x 0.25mm x 0.25um Unit(s) 1 THERMO-26098-1420
365D0291, Thermo Scientific™ GC Syringes for TriPlus™ RSH Autosampler Unit(s) 1 P5120-12567
[AT-12-3050] Dissolution Sinkers, Capsule Weight, 3 Prong, plastic
[THERMO-60108-793] SPE Cartridge, HYPERSEP SILICA 500 mg, 10ML, 50/PAK
50/80 mesh Porapak Q
60/80 mesh Chromosorb 106