Rtx-5 GC Capillary Column, 30 m, 0.53 mm ID, 1.50 um
Catalog No. 10270
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS
'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'
Product Specifications
Catalog No.
10270
Product Name
Rtx-5 GC Capillary Column, 30 m, 0.53 mm ID, 1.50 um
Similar Phases
Agilent CP-Sil 8 CB, DB-5, HP-5 • Phenomenex ZB-5 • Quadrex: 007-5 • Supelco/Millipore Sigma: Equity-5
df (Film Thickness)
1.5 µm
Internal Diameter (ID)
0.53 mm
Length
30 m
Phase
low-polarity phase; Crossbond diphenyl dimethyl polysiloxane
Similar To
Agilent 125-5032, 19095J-323 • Phenomenex 7HK-G002-28
Temp Limits
-60 to 310/330 °C
Units
ea.
1 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
2 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
3 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
4 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
5 Cột sắc ký khí
DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
6 Cột sắc ký khí
HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
7 Cột sắc ký khí
DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
8 Cột sắc ký khí
DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
9 Cột sắc ký khí
DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
STT TÊN HÀNG HÓA Hãng sản xuất SỐ LƯỢNG ĐVT Ghi chú
1 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
2 Cột sắc ký khí
DB-5ms Ultra Inert GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.5 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
3 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 60 m, 0.32 mm, 1.80 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
4 Cột sắc ký khí
DB-624 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 1.40 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
5 Cột sắc ký khí
DB-WAX GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.50 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
6 Cột sắc ký khí
HP-INNOWax, 30 m, 0.25 mm, 0.50 µm, GC column, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
7 Cột sắc ký khí
DB-1701 GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
8 Cột sắc ký khí
DB-FFAP GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
9 Cột sắc ký khí
DB-17ht GC Column, 30 m, 0.25 mm, 0.15 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
10 Cột sắc ký khí
HP-5 GC Column, 30 m, 0.32 mm, 0.25 µm, 7 inch cage Agilent hoặc tương đương 2 cây
11 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C8 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây
12 Cột ZORBAX RR Eclipse XDB-C18 (150 x 4.6 mm) Agilent hoặc tương đương 1 cây
13 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm
GL # 5020-89730 hoặc tương đương 3 Cột
14 Cột sắc ký lỏng
Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 150 x 4.6 mm Apollo # 36505 hoặc tương đương 2 Cột
15 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm
GL # 5020-07346 hoặc tương đương 5 Cột
16 Cột sắc ký lỏng
Cột C18 HPLC Column, 5 µm, 250 x 4.6 mm Apollo # 36511 hoặc tương đương 3 Cột
17 SecurityGuard Cartridges C18 Phenomenex # AJO-4287 hoặc tương đương 15 bịch (10 cái/1 bịch)
18 Cột sắc ký lỏng
Cột Hi-Plex H, 7.7 x 300 mm, 8 µm HPLC column Hi-Plex PL1170-6830 hoặc tương đương 2 c Cột
19 SecurityGuard Cartridges - Carbo-H
Phenomenex # AJO-4490 hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)
20 Cột sắc ký lỏng
Cột HPLC Column VDSpher PUR 100 NH2. 5 µm, 4.6 x 250 mm
VDSpher # VPE199J046250 hoặc tương đương 3 Cột
21 Guard cartridges VDSpher # VPE199J040010V hoặc tương đương 3 bịch (10 cái/1 bịch)
22 Cột sắc ký lỏng
InertSustain AQ-C18 HPLC Column, 5 µm, 50 x 4.6 mm
GL # 5020-07342 hoặc tương đương 1 Cột
23 Cột sắc ký lỏng Luna 5 µm C18(2) 100 Å (50 x 2 mm
) Phenomenex # 00B-4252-B0 hoặc tương đương 2 Cột
24 SecurityGuard Cartridges – C8 AJ0-4291 hoặc tương đương 5 bịch (10 cái /bịch)
25 SecurityGuard Guard Cartridge Kit Part No. KJ0-4282 hoặc tương đương 3 Hộp
26 Cột sắc ký lỏng
ACCUCORE 2.6um aQ 100x2.1mm Thermo # 17326 – 102130 Hoặc tương đương 02 Cột
27 Cột sắc ký lỏng ACQUITY UPLC BEH C18 Column, 130Å, 1.7 µm, 2.1 mm 150 mm
Waters # 186002353 02 Cột
28 Kit, Frit and Nut, 0.2 µm, 2.1 mm Waters # 700002775 05 gói
42 Cột sắc ký lỏng C18 phân tích thuốc trừ sâu (150 x 4.6 mm, 3µm) 1 cái/hộp Hộp Hãng sản xuất: KYA Technologies. Xuất xứ: Nhật Bản Code: A046-150-03-100HS Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 3 μm, độ ổn định pH: 2-12, carbon load 17%, tương đương cột HiQ sil C18HS-3 1
47 Cột sắc ký lỏng C8, 250 x 4.6 mm, 5 µm Cái Cái Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99803-1PK Pha tĩnh C8, kích thước 250 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 10%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C8 1
53 Cột sắc ký phân tích amino acid, 250 x 4.6 mm, 5 μm) Cái Cái Sielc-Mỹ/100-46.250.0510 Dùng phân tích amino acid. Pha tĩnh là pha đão có đính nhóm ghép cặp ion. Kích thước 250 x 4.6 mm, kích thước hạt 5 μm, 100A. Tương đương cột Primesep 100 1
54 Cột sắc ký phân tích các hợp chất phân cực, 150 x 4.6 mm, 5 µm) Cái Cái Sielc-Mỹ/ AP-46.150.0510 Pha tĩnh silica có nhóm amino ( silica-based amino-colum), đặc tính ưa nước.Kích thước 50 x 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm, 100A .Tương đương cột Primesep AP 1
64 Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025388 Loại ion hóa phun APCI , phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 1
65 Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025392 Loại ion hóa phun ESI, phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 1
66 Đầu phun cho nguồn ion hóa kiểu ESI / Cái 027461/ Sciex Phù hợp cho thiết bị Triple Quad 5500 hãng ABSciex. 1
17 Đầu phun mẫu kiểu MicroMist dùng cho ICP-MS Cái Cái Agilent, G3266-65003 Vật liệu Borosilicate glass, kèm bộ nối EzyFit, phù hợp ICP-MS Agilent 7700x 3
32 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm phân cực trao đổi anion 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; B-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep B 1
33 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm họ amines 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; C-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep C 1
37 SPE cartridges water/186003365 SPE CARTRIDGES – Waters Oasis HLB, 150 mg, 6cc divinylbenzene Nvinylpyrrolidone copolymer 4
38 Bộ tạo pha động KOH Thermo; 074532 Bộ tạo pha động hydroxide (sử dụng Potassium Hydroxide); tốc độ: 0.1 đến 3.00 mL/min; áp suất lên đến 3000 psi; dung môi: 25% methanol; tạo nồng độ từ: 0.1 to 100 mM. 1
38 Bộ tạo pha động KOH Thermo; 074532 Bộ tạo pha động hydroxide (sử dụng Potassium Hydroxide); tốc độ: 0.1 đến 3.00 mL/min; áp suất lên đến 3000 psi; dung môi: 25% methanol; tạo nồng độ từ: 0.1 to 100 mM. 1
39 Điện cực tham chiếu (Thermo Dionex pH-Ag/AGCL Reference Electrode 061879) Dionex; 061879 Điện cực tham chiếu Ag/AgCl cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 1
40 Điện cực bạc dùng một lần (Silver Disposable Electrodes) Dionex; 063003 Điện cực bạc dùng một lần cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 3
41 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS15 và AG15 Thermo; AS15 (053940)/ AG15 (053942) Bộ cột dùng phân tích cyanua; kích thước AS15(2 x 250mm); AG15(2 x 50mm) 1
42 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS19 và AG19 Thermo; AS19 (062886)/ AG19 (062888) Bộ cột dùng phân tích bromate và các oxyhalide trong nền nước; kích thước AS19(2 x 250mm); AG19(2 x 50mm) 1
43 Bộ giữ và gia nhiệt cho kim headspace 2,5 mL Agilent/G6500-60018 Kim gia nhiệt thể tích 2,5 mL, 1
dành cho headspace, phù hợp với bộ tiêm mẫu tự động Combipal
45 Ống dẫn truyền ion Thermo/70005-20606 Ống mao quản dẫn truyền ion sử dụng cho 1
LC-MS/MS thermo TSQ Quantis plus
46 Lọ đựng mẫu 2mL bằng nhựa PP ALWSCI/C0000410 Lọ đựng mẫu 2 mL, chất liệu: nhựa PP, 5
chia vạch đến 1,5 mL
47 Cột chiết SPE S-DVB 500 mg Restek/28937 Cột chiết pha rắn chứa 500 mg chất hấp phụ styrene-divinylbenzene, 3
thể tích 6 mL
49 Đầu phun mẫu dùng cho ICP-OES (Nebulizers) Meinhard/ N0777707 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, tốc độ phun 1mL/phút, Tuýp K1. 1
50 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 60 vị trí B3140618/perkin elmer Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 15 mL, 6
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer
51 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 38 vị trí B3001647/Perkin elmer Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer. 3
Có 9 vị trí phù hợp vói ống chứa mẫu 50 mL và 29 vị trí để ống 15 mL (Perkin Elmer SAMPLE RACK, 9+29 LOC 50 ML/15 ML TUBES)
Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 60 vị trí Cái Cái G3286-80106/Agilent Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 14 mL, 2
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x
Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 21 vị trí Cái Cái G3286-80103/Agilent Có 21 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 50 mL, 1
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x
Cột bảo vệ phân tích các hợp chất phân cực đường kính 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm 2 Cái / Hộp Hộp Sielc-Mỹ/ AP-46.G.0510 Đường kính 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm. Cột bảo vệ cho cột Primesep AP. 1