CrossPart Help

Xin chào!

Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.

0

Sampling O-Ring Kit for Ceramic D-Torches for ICP-OES Systems Catalog number: 842312052213

Ảnh đại diện
gWPS
Sampling O-Ring Kit for Ceramic D-Torches for ICP-OES Systems
Catalog number: 842312052213
 
21 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

Bộ lọc sạch khí, P/N: CP17973 (Lắp đặt cho máy sắc ký 8890 (G3540A)), SL: 1 Bộ

Ảnh đại diện
gWPS
-

4393927 Anode Buffer Container 3500 Series Thermo Scientific 4 chai/hộp 1
4337455 Big Dye® Terminator v3.1 Cycle Sequencing Kit Thermo Scientific 100 phản ứng/bộ 1
4376486 BigDye XTerminator Purification Kit Thermo Scientific 100 phản ứng/bộ 1
4408256 Cathode Buffer Container 3500 Series Thermo Scientific 4 chai/hộp 1

Ảnh đại diện
gWPS
-

4393708 POP-7 3500 Series Thermo Scientific 384 mẫu/bộ

Ảnh đại diện
gWPS
-

15036 Sealing Tape for 96-well Plate Thermo Scientific 100 miếng/hộp

Ảnh đại diện
gWPS
-

NO TÊN THIẾT BỊ NHÀ CUNG CẤP MODEL

1 THIẾT BỊ CHƯNG CẤT VELP - ITALIA UDK 149

2 BỘ PHÁ MẪU TỰ ĐỘNG VLEP - ITALIA DKL 12

3 THIẾT BỊ TRÍCH BÉO VELP - ITALIA SER 148/6

4 NỒI HẤP TIỆT TRÙNG VIETTECH - VIỆT NAM VT-100NH

5 TỦ ẨM BOD VELP - ITALIA FOC 120E

6 MÁY ĐO ĐỘ NHỚT BROOKFIELD AMETEK - MỸ DV-E

7 TỦ SẤY ĐỐI LƯU JSR - HÀN QUỐC JSOF-050

8 CÂN SẤY ẨM OHAUS - MỸ MB120

9 CÂN KỸ THUẬT - 6KG OHAUS - MỸ RC21P6

10 CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ OHAUS - MỸ PX224/E

11 MÁY ĐO PH + NHIỆT ĐỘ CẦM TAY OHAUS - MỸ ST300

12 MÁY CHUẨN ĐỘ TỰ ĐỘNG SI ANALYTICS - ĐỨC TITRATOR 5000

13 CÂN SẤY ẨM - 2 OHAUS - MỸ MB120

14 MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN LASANY - ẤN ĐỘ LPH-4

15 MÁY LI TÂM KE CHENG L2-5K

16 MÁY ĐO PH CẦM TAY EBRO - ĐỨC PHT 810

17 NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ TYPE K EBRO - ĐỨC TFX 410

18 MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT VELP - ITALIA AREC

19 MÁY ĐO ĐỘ ẨM/NHIỆT ĐỘ PHÒNG EBRO - ĐỨC TFH 610

20 BỂ ĐIỀU NHIỆT MEMMERT - ĐỨC WNB 7-10-14-22-29-45

21 BỘ TRUNG HOÀ HƠI ĐỘC VELP - ITALIA SMS

22 BỘ ĐO TDS/EC/NHIỆT ĐỘ BỎ TÚI MILWAUKEE EC59

23 MÁY XAY SINH TỐ PHILIPS

24 MÁY XAY SINH TỐ PHILIPS 2

25 MÁY NGHIỀN XỬ LÍ BỘT TRUNG QUỐC QE-300

26 LÒ NUNG TAISITE - TRUNG QUỐC MFL-10-12D

27 MÁY ĐO ĐỘ DAI AMETEK Brookfield - MỸ CTX

28 MÁY XAY SINH TỐ CẦM TAY PHILIPS- TRUNG QUỐC Promix HR 2537/00

29 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 1 ATAGO - NHẬT MASTER 20M

30 MÁY ĐO ĐỘ TRẮNG KONICA MILNOTA - NHẬT CR400

31 MÁY LY TÂM PHOENIX - ĐỨC CD0412

32 TỦ ẤM KENTON- TRUNG QUỐC DNP 9052

33 BỂ ĐIỀU NHIỆT JSR - HÀN QUỐC JSWB-22T

34 MÁY DẬP MẪU INTERSCIENCE- PHÁP BAGMIXER 400

35 MÁY VORTEX PHOENIX - ĐỨC RS VA10

36 MÁY HÚT CHÂN KHÔNG GOODFOR- TRUNG QUỐC DZQ 320

37 MÁY NHỒI XÚC XÍCH VIỆT NAM SI-SF 10A

38 MÁY XAY THỊT PANASONIC - NHẬT MK-5087M

39 NHIỆT KẾ CHỐNG THẤM EXTECH - MỸ 39240

40 MÁY KHOAN PIN DONGCHENG - ĐÀI LOAN DCJZ18-10

41 NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ HANNA - MỸ HI98509

42 MÁY NGHIỀN BỘT SEKA - VIỆT NAM SK-200

43 MÁY ĐO PH 1 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-11

44 MÁY ĐO PH 2 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-33

45 MÁY ĐO PH 3 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-33

46 MÁY ĐO PH 4 HORIBA - NHẬT LAQUA-PD210

47 BÚT ĐO PH 1 SMART SENSOR - TRUNG QUỐC PH818

48 BÚT ĐO PH 2 SMART SENSOR - TRUNG QUỐC PH818

49 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 2 ATAGO - NHẬT MASTER-500

50 BÚT ĐO PH/TDS/SALT/EC/TEMP TOTAL METER - ĐÀI LOAN EZ-9901

51 CÂN ĐIỆN TỬ 2 SỐ VIBRA - NHẬT SJ-2200CE

52 MÁY XAY MISHIO - VIỆT NAM MK-279

53 ĐEN PIN ĐỘI ĐẦU

54 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 3 ATAGO - NHẬT MASTER-500

Ảnh đại diện
gWPS
-

STT TÊN VẬT TƯ

1 Roto seal

Mã đặt hàng: 7010-039

2 Ball & seat

Mã đặt hàng: 810-1756

3 Inject Port

Mã đặt hàng: 080-3040

4 Needle plunger tip

Mã đặt hàng: 655-1080

5 Packing A

Mã đặt hàng: 810-1345

6 Packing B

Mã đặt hàng: 810-1344

7 Packing B

Cho CM5260

Mã đặt hàng: 891-1364

Ảnh đại diện
gWPS
-

Rotoseal Autosampler Agilent

Ảnh đại diện
gWPS
-

DB-624 Columns

Part Number:122-1364

Ảnh đại diện
gWPS
-

Agilent 122-1364 - GC-Säule DB-624 60m, 0.25mm, 1.40 µm

6% Cyanopropylphenyl, 94% (Di)Methyl Polysiloxan.

Ảnh đại diện
gWPS
-

206-77607-00 CELL,ABSORPTION CELL FOR HVG WITH AA-7000
Đèn D2 dùng cho máy quang phổ UV 2600 (Shimadzu). Code: L6380

Ảnh đại diện
gWPS
-

[SI-062-65055-05] Shimadzu, LAMP, L6380

Ảnh đại diện
gWPS
-

Syringe filter, PTFE, 25 mm, 0.45 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5915

Syringe filter, nylon, 25 mm, 0.45 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5911

Syringe filter, nylon, 25 mm, 0.2 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5910

Syringe filter, PTFE, 25 mm, 0.2 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5914

Ảnh đại diện
gWPS
-

[MA0301-60] Marathon Tempcheck Strip Chart Recorder, -25C to +35C

Ảnh đại diện
gWPS
-

CODE

MÔ TẢ

SỐ LƯỢNG

L-2000

890-2130

Flow cell, 10 mm

1

890-2177

Inlet tube assyID 0.25 × 0.66 T

1

890-2178

Drain tube assyID 0.33 × 0.62 T

1

060-3076

Packing

1

L456005

O-ring

1

890-2166

Packing

1

CM-5000

655-1080

Pump seal

2

893-0814

Syringe valve seal

1

890-2430

D2 lamp

1

890-2527

W lamp

1

Ảnh đại diện
gWPS
-

Hitachi, FLOW CELL (STANDARD, ONLY CELL), Unit(s) 1 HI-890-2130

Hitachi, INLET TUBE ASSY, L-2400 (ED), Unit(s) 1 HI-890-2177

Hitachi, DRAIN TUBE ASSY., L-2400, Unit(s) 1 HI-890-2178

Hitachi, PACKING, Unit(s) 1 HI-060-3076

Hitachi, O-RING P8 NBR 5PCS Unit(s) 1 HI-L456005-05

Hitachi, CELL PACKING, Unit(s) 1 HI-890-2166

Hitachi, SEAL (ED), Unit(s) 1 HI-655-1080

Hitachi, Syringe valve seal, MAIN UNIT : 6270 Autosampler Unit(s) 1 HI-893-0814

Hitachi, D2 LAMP (HIGH INTENSITY) (ED), Unit(s) 1 HI-890-2430

Hitachi, W lamp, MAIN UNIT : 6420 UV-VIS Unit(s) 1 HI-890-2527

Ảnh đại diện
gWPS
-

> Dự trù tháng Tên vật tư NSX ĐVT SL

> T11.23 Main piston seal RS pump Thermo cái 1

> 6266.0305

> T11.23 Main piston seal SD pump Thermo cái 1

>

> ```

> 6266.0304

> ```

>

> T11.23 Piston seal Thermo cái 1

> 6040.0033

> T11.23 Rotor seal for WPS Thermo cái 1

> 6840.0012

> T11.23 Seal ring Thermo cái 1

> 6040.2208

> T11.23 Support ring of piston seal Thermo cái 1

> 6040.0012

> T11.23 WPS-3000 maintenace kit Thermo cái 1

> 6851.1951B

Ảnh đại diện
gWPS
-

Dự trù tháng Tên vật tư NSX ĐVT SL

T11.23 Main piston seal RS pump Thermo cái 1

6266.0305

T11.23 Main piston seal SD pump Thermo cái 1

6266.0304

T11.23 Piston seal Thermo cái 1

6040.0033

T11.23 Rotor seal for WPS Thermo cái 1

6840.0012

T11.23 Seal ring Thermo cái 1

6040.2208

T11.23 Support ring of piston seal Thermo cái 1

6040.0012

T11.23 WPS-3000 maintenace kit Thermo cái 1

6851.1951B

Ảnh đại diện
gWPS
-

Piston seal, analyt., RP w/o flange, biocomp.  Unit(s) 1 THERMO-6266.0305

UltiMate™ 3000 Pump Piston Seals and Support Rings Unit(s) 1 THERMO-6266.0304

Piston Seals, Seal Wash System, 2/pk Unit(s) 1 THERMO-6040.0033

Thermo/Dionex, Rotor Seal 2p-6p HT, SST, 1034bar/15000psi, WPS-RS Unit(s) 1 6840.0012

Pump head seals (2 PTFE seals, different sized, 5 each), EA Unit(s) 1 THERMO-6040.2208

Support Rings for piston seals - 2 each Unit(s) 1 THERMO-6040.0012

Ảnh đại diện
gWPS
-

Included in GC/MS CAP Injector Starter Kit for Clarus 680, 580, 480 (N6100448) and GC/MS PSS Injector Starter Kit (N6100447).

N6470012, Marathon Filament for PerkinElmer GC/MS Systems

Ảnh đại diện
gWPS
-

Sampler Cone G3280-67040

Skimer Cone G3280-67041

Dầu máy chân không 8829953800

Gas clean filter CP17973

Tuning Solution 5185-5959

Ảnh đại diện
gWPS
-

Ni sampling cone for x-lens, ICP-MS, 1/p, 58 Unit(s) 1 AT-G3280-67040

Ni skimmer cone for x-lens, ICP-MS, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-G3280-67041

Vacuum Pump Oil, Inland 45, 1 L, AA Unit(s) 1 AT-8829953800

Gas Clean Filter Carrier Gas, 58 Unit(s) 1 AT-CP17973

ICP-MS Tuning Sol 1ug/L 2x500mL, 58 Unit(s) 1 AT-5185-5959

1 Trả lời
0
Ảnh đại diện
gWPS
Câu trả lời hay nhất

[THERMO-068353] 068353 Acclaim Mixed-Mode WCX, 5um (4.6 x 150 mm) 


1 Bình luận
Ảnh đại diện
Huỷ bỏ
Ảnh đại diện
gWPS
-

1 Moistrure trap MT400-2 2

2 Hydrocarbon trap HT200-2 2

3 FID jet 19244-80620 1



Legal Notice

Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.

GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.

Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.

GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.


Your Dynamic Snippet will be displayed here... This message is displayed because you did not provided both a filter and a template to use.

   Gimium™ Ecosystem


GiMiTEC.com™

ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS

CHRATEC.com™

'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'