CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Gimium™ Ecosystem
GiMiTEC.com™
ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS
CHRATEC.com™
'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'
Bộ lọc sạch khí, P/N: CP17973 (Lắp đặt cho máy sắc ký 8890 (G3540A)), SL: 1 Bộ
4393927 Anode Buffer Container 3500 Series Thermo Scientific 4 chai/hộp 1 4337455 Big Dye® Terminator v3.1 Cycle Sequencing Kit Thermo Scientific 100 phản ứng/bộ 1 4376486 BigDye XTerminator Purification Kit Thermo Scientific 100 phản ứng/bộ 1 4408256 Cathode Buffer Container 3500 Series Thermo Scientific 4 chai/hộp 1
4393708 POP-7 3500 Series Thermo Scientific 384 mẫu/bộ
15036 Sealing Tape for 96-well Plate Thermo Scientific 100 miếng/hộp
NO TÊN THIẾT BỊ NHÀ CUNG CẤP MODEL
1 THIẾT BỊ CHƯNG CẤT VELP - ITALIA UDK 149
2 BỘ PHÁ MẪU TỰ ĐỘNG VLEP - ITALIA DKL 12
3 THIẾT BỊ TRÍCH BÉO VELP - ITALIA SER 148/6
4 NỒI HẤP TIỆT TRÙNG VIETTECH - VIỆT NAM VT-100NH
5 TỦ ẨM BOD VELP - ITALIA FOC 120E
6 MÁY ĐO ĐỘ NHỚT BROOKFIELD AMETEK - MỸ DV-E
7 TỦ SẤY ĐỐI LƯU JSR - HÀN QUỐC JSOF-050
8 CÂN SẤY ẨM OHAUS - MỸ MB120
9 CÂN KỸ THUẬT - 6KG OHAUS - MỸ RC21P6
10 CÂN PHÂN TÍCH 4 SỐ OHAUS - MỸ PX224/E
11 MÁY ĐO PH + NHIỆT ĐỘ CẦM TAY OHAUS - MỸ ST300
12 MÁY CHUẨN ĐỘ TỰ ĐỘNG SI ANALYTICS - ĐỨC TITRATOR 5000
13 CÂN SẤY ẨM - 2 OHAUS - MỸ MB120
14 MÁY CẤT NƯỚC 1 LẦN LASANY - ẤN ĐỘ LPH-4
15 MÁY LI TÂM KE CHENG L2-5K
16 MÁY ĐO PH CẦM TAY EBRO - ĐỨC PHT 810
17 NHIỆT KẾ ĐẦU DÒ TYPE K EBRO - ĐỨC TFX 410
18 MÁY KHUẤY TỪ GIA NHIỆT VELP - ITALIA AREC
19 MÁY ĐO ĐỘ ẨM/NHIỆT ĐỘ PHÒNG EBRO - ĐỨC TFH 610
20 BỂ ĐIỀU NHIỆT MEMMERT - ĐỨC WNB 7-10-14-22-29-45
21 BỘ TRUNG HOÀ HƠI ĐỘC VELP - ITALIA SMS
22 BỘ ĐO TDS/EC/NHIỆT ĐỘ BỎ TÚI MILWAUKEE EC59
23 MÁY XAY SINH TỐ PHILIPS
24 MÁY XAY SINH TỐ PHILIPS 2
25 MÁY NGHIỀN XỬ LÍ BỘT TRUNG QUỐC QE-300
26 LÒ NUNG TAISITE - TRUNG QUỐC MFL-10-12D
27 MÁY ĐO ĐỘ DAI AMETEK Brookfield - MỸ CTX
28 MÁY XAY SINH TỐ CẦM TAY PHILIPS- TRUNG QUỐC Promix HR 2537/00
29 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 1 ATAGO - NHẬT MASTER 20M
30 MÁY ĐO ĐỘ TRẮNG KONICA MILNOTA - NHẬT CR400
31 MÁY LY TÂM PHOENIX - ĐỨC CD0412
32 TỦ ẤM KENTON- TRUNG QUỐC DNP 9052
33 BỂ ĐIỀU NHIỆT JSR - HÀN QUỐC JSWB-22T
34 MÁY DẬP MẪU INTERSCIENCE- PHÁP BAGMIXER 400
35 MÁY VORTEX PHOENIX - ĐỨC RS VA10
36 MÁY HÚT CHÂN KHÔNG GOODFOR- TRUNG QUỐC DZQ 320
37 MÁY NHỒI XÚC XÍCH VIỆT NAM SI-SF 10A
38 MÁY XAY THỊT PANASONIC - NHẬT MK-5087M
39 NHIỆT KẾ CHỐNG THẤM EXTECH - MỸ 39240
40 MÁY KHOAN PIN DONGCHENG - ĐÀI LOAN DCJZ18-10
41 NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ HANNA - MỸ HI98509
42 MÁY NGHIỀN BỘT SEKA - VIỆT NAM SK-200
43 MÁY ĐO PH 1 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-11
44 MÁY ĐO PH 2 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-33
45 MÁY ĐO PH 3 HORIBA - NHẬT LAQUAtwin-pH-33
46 MÁY ĐO PH 4 HORIBA - NHẬT LAQUA-PD210
47 BÚT ĐO PH 1 SMART SENSOR - TRUNG QUỐC PH818
48 BÚT ĐO PH 2 SMART SENSOR - TRUNG QUỐC PH818
49 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 2 ATAGO - NHẬT MASTER-500
50 BÚT ĐO PH/TDS/SALT/EC/TEMP TOTAL METER - ĐÀI LOAN EZ-9901
51 CÂN ĐIỆN TỬ 2 SỐ VIBRA - NHẬT SJ-2200CE
52 MÁY XAY MISHIO - VIỆT NAM MK-279
53 ĐEN PIN ĐỘI ĐẦU
54 KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ BRIX 3 ATAGO - NHẬT MASTER-500
STT TÊN VẬT TƯ
1 Roto seal
Mã đặt hàng: 7010-039
2 Ball & seat
Mã đặt hàng: 810-1756
3 Inject Port
Mã đặt hàng: 080-3040
4 Needle plunger tip
Mã đặt hàng: 655-1080
5 Packing A
Mã đặt hàng: 810-1345
6 Packing B
Mã đặt hàng: 810-1344
7 Packing B
Cho CM5260
Mã đặt hàng: 891-1364
Rotoseal Autosampler Agilent
DB-624 Columns
Part Number:122-1364
Agilent 122-1364 - GC-Säule DB-624 60m, 0.25mm, 1.40 µm
6% Cyanopropylphenyl, 94% (Di)Methyl Polysiloxan.
206-77607-00 CELL,ABSORPTION CELL FOR HVG WITH AA-7000 Đèn D2 dùng cho máy quang phổ UV 2600 (Shimadzu). Code: L6380
[SI-062-65055-05] Shimadzu, LAMP, L6380
Syringe filter, PTFE, 25 mm, 0.45 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5915
Syringe filter, nylon, 25 mm, 0.45 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5911
Syringe filter, nylon, 25 mm, 0.2 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5910
Syringe filter, PTFE, 25 mm, 0.2 µm, 1000/pk Unit(s) 1 AT-5191-5914
[MA0301-60] Marathon Tempcheck Strip Chart Recorder, -25C to +35C
CODE
MÔ TẢ
SỐ LƯỢNG
L-2000
890-2130
Flow cell, 10 mm
1
890-2177
Inlet tube assyID 0.25 × 0.66 T
1
890-2178
Drain tube assyID 0.33 × 0.62 T
1
060-3076
Packing
1
L456005
O-ring
1
890-2166
Packing
1
CM-5000
655-1080
Pump seal
2
893-0814
Syringe valve seal
1
890-2430
D2 lamp
1
890-2527
W lamp
1
Hitachi, FLOW CELL (STANDARD, ONLY CELL), Unit(s) 1 HI-890-2130
Hitachi, INLET TUBE ASSY, L-2400 (ED), Unit(s) 1 HI-890-2177
Hitachi, DRAIN TUBE ASSY., L-2400, Unit(s) 1 HI-890-2178
Hitachi, PACKING, Unit(s) 1 HI-060-3076
Hitachi, O-RING P8 NBR 5PCS Unit(s) 1 HI-L456005-05
Hitachi, CELL PACKING, Unit(s) 1 HI-890-2166
Hitachi, SEAL (ED), Unit(s) 1 HI-655-1080
Hitachi, Syringe valve seal, MAIN UNIT : 6270 Autosampler Unit(s) 1 HI-893-0814
Hitachi, D2 LAMP (HIGH INTENSITY) (ED), Unit(s) 1 HI-890-2430
Hitachi, W lamp, MAIN UNIT : 6420 UV-VIS Unit(s) 1 HI-890-2527
> Dự trù tháng Tên vật tư NSX ĐVT SL
> T11.23 Main piston seal RS pump Thermo cái 1
> 6266.0305
> T11.23 Main piston seal SD pump Thermo cái 1
>
> ```
> 6266.0304
> ```
>
> T11.23 Piston seal Thermo cái 1
> 6040.0033
> T11.23 Rotor seal for WPS Thermo cái 1
> 6840.0012
> T11.23 Seal ring Thermo cái 1
> 6040.2208
> T11.23 Support ring of piston seal Thermo cái 1
> 6040.0012
> T11.23 WPS-3000 maintenace kit Thermo cái 1
> 6851.1951B
Dự trù tháng Tên vật tư NSX ĐVT SL
T11.23 Main piston seal RS pump Thermo cái 1
6266.0305
T11.23 Main piston seal SD pump Thermo cái 1
6266.0304
T11.23 Piston seal Thermo cái 1
6040.0033
T11.23 Rotor seal for WPS Thermo cái 1
6840.0012
T11.23 Seal ring Thermo cái 1
6040.2208
T11.23 Support ring of piston seal Thermo cái 1
6040.0012
T11.23 WPS-3000 maintenace kit Thermo cái 1
6851.1951B
Piston seal, analyt., RP w/o flange, biocomp. Unit(s) 1 THERMO-6266.0305
UltiMate™ 3000 Pump Piston Seals and Support Rings Unit(s) 1 THERMO-6266.0304
Piston Seals, Seal Wash System, 2/pk Unit(s) 1 THERMO-6040.0033
Thermo/Dionex, Rotor Seal 2p-6p HT, SST, 1034bar/15000psi, WPS-RS Unit(s) 1 6840.0012
Pump head seals (2 PTFE seals, different sized, 5 each), EA Unit(s) 1 THERMO-6040.2208
Support Rings for piston seals - 2 each Unit(s) 1 THERMO-6040.0012
Included in GC/MS CAP Injector Starter Kit for Clarus 680, 580, 480 (N6100448) and GC/MS PSS Injector Starter Kit (N6100447).
N6470012, Marathon Filament for PerkinElmer GC/MS Systems
Sampler Cone G3280-67040
Skimer Cone G3280-67041
Dầu máy chân không 8829953800
Gas clean filter CP17973
Tuning Solution 5185-5959
Ni sampling cone for x-lens, ICP-MS, 1/p, 58 Unit(s) 1 AT-G3280-67040
Ni skimmer cone for x-lens, ICP-MS, 1/pk, 58 Unit(s) 1 AT-G3280-67041
Vacuum Pump Oil, Inland 45, 1 L, AA Unit(s) 1 AT-8829953800
Gas Clean Filter Carrier Gas, 58 Unit(s) 1 AT-CP17973
ICP-MS Tuning Sol 1ug/L 2x500mL, 58 Unit(s) 1 AT-5185-5959