SPE CARTRIDGES – 0.5 g, 6-mL , code: 12255021
1 Trả lời
Stt | Tên vật tư, quy cách, mã hiệu,.. | Nhà chế tạo | Đvt | Số lượng cần mua | Ghi chú |
10 | Cột tách khí Porapack Q, Mắt lưới (mesh) 80/100, 1.8m × 1/8inch, thép không gỉ | Agilent Technologies | Chiếc | 3 | Dự phòng cho máy GC 7890A |
11 | Cột tách khí Molsieve 5A, Mắt lưới (mesh) 60/80, 1.83m × 1/8inch, thép không gỉ | Agilent Technologies | Chiếc | 2 | Dự phòng cho máy GC 7820A |
12 | Cột tách khí Haysep P, Mắt lưới (mesh) 60/80, 1.83m × 1/8inch, thép không gỉ | Agilent Technologies | Chiếc | 2 | Dự phòng cho máy GC 7820A |
13 | Cột tách khí DB -FFAP, 60m, 0.53mm, 1µm, lồng 7 inch, silica nung chảy | Agilent Technologies | Chiếc | Dự phòng cho máy GC 7820A | |
14 | Cột tách khí GS-GASPRO, 60m, 0.32mm, lồng 7 inch, silica nung chảy | Agilent Technologies | Chiếc | 1 | Dự phòng cho máy GC 7890A |
15 | Cột Tách khí TDX-01, Mắt lưới (mesh) 80/100, 1.8m × 1/8inch, thép không gỉ | Chiếc | 2 | Dự phòng cho máy GC 7820A |
CP 17971 Agilent (Mỹ)
CP 17970 Agilent (Mỹ)
CP 17972 Agilent (Mỹ)
5181-1267 Agilent (Mỹ)
5181-8830 Agilent (Mỹ)
RDT- 1020 Agilent (Mỹ)
19244-80620 Agilent (Mỹ)
5982-5156 Agilent
5982-5650 Agilent