[THERMO-6074.1110] Deuterium Lamp for DAD-3000(RS), MWD-3000(RS) and VWD-3x00(RS) series detector
CrossPart Help
Xin chào!
Cộng đồng này dành cho các chuyên gia và những người đam mê các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
Chia sẻ và thảo luận về nội dung tốt nhất và ý tưởng tiếp thị mới, xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp của bạn và trở thành một nhà tiếp thị tốt hơn cùng nhau.
Legal Notice
Trademarks of Other Manufactures mentioned herein are the property of their (Other Manufactures). or their respective owners.
GiMiTEC.com™ is not affiliated with or licensed by any of these companies. All product names, logos, and brands are property of their respective owners. All company, product and service names used in this website are for identification purposes only. Use of these names, logos, and brands does not imply endorsement.
Other trademarks and trade names may be used in this document to refer to either the entities claiming the marks and/or names or their products and are the property of their respective owners. We disclaims proprietary interest in the marks and names of others.
GiMiTEC.com™ and other GiMiTEC™ brand name mentioned herein are the property of the Gimium™ Ecosystem.
Gimium™ Ecosystem
GiMiTEC.com™
ONE SUPPLY CHAIN. INFINITE SOLUTIONS
CHRATEC.com™
'FOR WHAT WE NEED TO BE SURE'
Shim -pack Scepter C18 (150 x 3.0mm, 3µm) -
Main column (P/N: 227-31015-04)"
"Cartridge column (10 x 3 mm, 3 µm) - Guard
(P/N: 227 - 31015 - 04)"
"Fitting pressure tolerance
(P/N: 228-56867-41)"
Stt Tên hàng hóa Code YC Đơn vị tính Khối lượng/Số lượng yêu cầu Yêu cầu về xuất xứ hàng hóa
1 Flex loop kit, 40 uL 5067-4703 bộ 1 Agilent
2 Capillary ST 0.12x150 sl/sx 5067-4650 cái 1 Agilent
3 Trap, Big Hydrocarbon, 1/4" cho máy sinh khí Nitrogen BHT-4 cái 1 Agilent
4 Flexible tubing, green, 105mm, 0.17mm id 5021-1816 cái 1 Agilent
5 Needle assy, standard well plate sampler G1367-87201 cái 1 Agilent
6 Low Carry Over Seat 0.17 G1367-87017 cái 1 Agilent
7 Active inlet valve G1312-60025 cái 1 Agilent
8 Active Inlet Valve Cartridge G1312-60020 cái 2 Agilent
9 Outlet ball valve G1312-60067 cái 1 Agilent
10 Plunger seal with backup ring for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Seal cho bơm cao áp, chạy trên cột ngắn, Part Number: 228-52711-93 cái 4 Shimadzu HPLC-30AD
11 Plunger seal with backup ring for LC-30AD LC Q-TOF Seal cho bơm cao áp, chạy trên cột ngắn, Part Number: 228-52711-93 cái 4 LC Q-TOF
12 Plunger Holder Assy UHP for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Pitson cho bơm cao áp, Part Number: 228-52069-94 cái 4 Shimadzu HPLC-30AD
13 Plunger seal with backup ring for Shimadzu HPLC-30AD Shimadzu Seal cho bơm LC30AD, chạy trên cột dài, 228-35146-00 cái 8 Shimadzu HPLC-30AD
14 Seal cho bơm của sắc ký ion ICS-6000 code:75768 cái 2 sắc ký ion ICS-6000
15 Syringe 10F-S-0.63 10µL Tiêm mẫu autosampler, Part Number: 221-34618 cái 2 Shimadzu GCMS NX
16 Filter for Split vent, AFC 2030 Lọc cho bộ kênh tiêm chia dòng máy GCMS NX, Part Number: 221-77580-42 cái 2 Shimadzu GCMS NX
17 Graphite vespel ferrule 0.4 sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 670-15003-03 10 cái/ gói 1 Shimadzu GCMS NX
18 Graphite vespel ferrule 0.5 sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 670-15003-04 10 cái/ gói 1 Shimadzu GCMS NX
19 Ferrule Cap Assembly, 0.5mm sử dụng khi thay cột sắc kí khí, Part Number: 221-32126-05 10 cái/ hộp 2 Shimadzu GC FID Plush
20 Trap đựng chất hút ẩm "14-0061 Absorption trap for water complete
(Glass part, O-rings and 2 endcaps)" cái 1 Dùng cho máy Dumatherm DT/ 7700 10 0001/099
21 Phụ tùng thay thế buret trên máy 848 65734130 Cái 1 "Phụ kiệm máy
Clorua"
22 Phụ tùng thay thế buret trên máy 907 SN: 30029372 ; Id: 536807 Cái 1 "Phụ kiệm máy
Pecmanganat"
23 Phụ tùng thay thế ống dây dẫn hóa chất từ dosing unit trên máy 907 61805100 Cái 1 "Phụ kiệm máy
Pecmanganat"
24 Điện cực tham chiếu dành cho máy 848 1.868E+12 Cái 1 "Phụ kiệm máy
Clorua"
Poroshell 120 SB-C18, 2.1 x 100 mm, 2.7 µm 685775-902 Agilent (Mỹ)
Dây hút mẫu 070535-11I-ID SCE0059
Dây thải mẫu 070540-19I
Long life Pt shield plate for ShieldTorch for use with Agilent ICP-MS single-piece and semi-demountable quartz torch G1833-65419 Agilent (Mỹ)
ESI-L LCMS Tuning Solution. Tuning Mix for LCMS Instruments (Including ESI-TOF) G1969-85000 Agilent (Mỹ)
Graphite tubes, partitioned, 10/pk 6310001200 Agilent (Mỹ)
Zorbax SB-C8, 4.6 x 150 mm, 5µm, Part 883975-906 Agilent (Mỹ)
Cột mao dẫn 400mm x 0.17mm ID 5021-1819 Agilent (Mỹ)
COLUM/Φ4.6MMX250MMX5UM(HPLC 分析義零件/Φ4.6MMX250MMX5UM) 1 SET "Nhãn hiêu: Phenomenex.
P/NO: 00G - 4149 - EO
Desc: SphereClone TM 5µm SAX 80Å
Size: 250*4.6mm "
70036895 NICKEL HOLLOW CATHODE LAMP / 30281(NICKEL HOLLOW CATHODE LAMP / 30281) 1 EA "Nhãn hiêu: Thermo Scientific.
Partno: 942339030281"
SỐ TT TÊN MẶT HÀNG QUY CÁCH ĐƠN VỊ YÊU CẦU KỸ THUẬT TỔNG ATTP
ĐÓNG GÓI TÍNH CODE/ HÃNG Code/Hãng
II. Danh mục dụng cụ, vật tư tiêu hao
1 Bộ đỡ cột bảo vệ / Bộ Hãng sản xuất: Dikma Technologies ;Xuất xứ: Trung Quốc; Code: 6220 Bằng thép không gỉ, để chứa tiền cột (guard column), tương thích với cột bảo vệ sắc ký C18 của Dikma 6211 Dikma Technologies – Trung Quốc/ 6220-1EA Dikma 8
5 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS/MS (không chia dòng) 5 Cái/Hộp Hộp 453A1925/ Thermo Scientific Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy Thermo Trace 1310 453A1925/ Thermo Scientific Thermo 3
7 Chai 20 ml dùng cho headspace 100 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Agilent. Xuất xứ: Germany. Code:5188-2753 Thủy tinh, có răng ốc, thể tích 20 mL, kích thước chai (22,75 x 75) mm, phù hợp với nắp vặn đường kính 18 mm. 5188-2753/ Agilent Technologies Agilent 11
8 Chai chứa mẫu 2 ml làm bằng thủy tinh trong suốt 100 cái/Hộp Hộp ALWSCI – Trung Quốc/ 2ML-9-V1002 / Hãng sản xuất: AIJIREN. Xuất xứ: Trung Quốc. Code: V927 Chai trắng, có răng ốc, có nhãn (label), đáy bằng, kích thước: ≥ 11,6 mm x 32 mm Aijiren – Trung Quốc/ V927 Aijiren 193
9 Chai nâu 12 ml đựng chuẩn (có nắp) 100 Cái / Hộp Hộp Agilent – Mỹ/ 5183-4322 Thuỷ tinh màu nâu, dung tích 12 ml, dài 65 mm, rộng 19 mm, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), nắp vặn là nhựa polypropylen, kích thước nắp 15-425 mm 1
12 Cột bảo vệ sắc ký C18 5 Cái/ Hộp Hộp Hãng sản xuất: Dikma Technologies ;Xuất xứ: Trung Quốc; Code: 6211 Pha tĩnh C18, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ của Dikma 6220 Dikma Technologies – Trung Quốc/ 6211 Dikma 11
13 Cột sắc ký khí phân cực 100 m × 0.25 mm, df 0.20 μm. 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Supelco. Xuất xứ: Mỹ. Code: 24056 Kích thước 100 m × 0.25 mm, df 0.20 μm. Pha tĩnh Poly(biscyanopropyl siloxane). Tương đương cột SP-2560 Supelco – Mỹ/ 23362-U Supelco 2
14 Cột sắc ký khí 30 m x 0.25 mm, 0.25 µm 1 cột/hộp Hộp Hãng sản xuất: Thermo Scientific. Xuất xứ: *Code: 26098-1420 Pha tĩnh có 5% phenyl. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 0.25 µm, nhiệt độ làm việc từ -60oC đến 330/350oC. Tương đương cột TG-5MS Thermo - 26098-1420 Thermo 3
15 Cột sắc ký khí phân tích hợp chất hữu cơ, 30 m x 0.25 mm, 0.25 µm Cái Cái Agilent – Mỹ/122-5532 Pha tĩnh có 5% phenyl. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 0.25 µm, nhiệt độ làm việc từ -60oC đến 330/350oC. Tương đương cột TG-5MS 0
16 Cột sắc ký lỏng (100 mm x 2.1 mm, 2.6 µm) 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Thermo Scientific. Xuất xứ: *Code: 17626-102130 Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 100 mm; kích thước hạt 2.6 μm, tương đương cột Accucore RP-MS Thermo/ 17626-102130 Thermo 1
17 Cột sắc ký lỏng C18 (100 mm x 3 mm, 2.5 µm) 1 Cái/ Hộp Hộp Hãng sản xuất: Phenomenex. Xuất xứ: USA. Code:00D-4446-Y0 Pha tĩnh C18, kích thước hạt 2.5µm; kích thước 100 x 3mm. Tương đương cột Luna - Phenomenex. 00D-4446-Y0/ Phenomenex Phenomenex 3
18 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, 3 µm) 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: GL Science. Xuất xứ: Nhật Bản. Code: 5020-89860 Pha tỉnh AQ-C18, Kích thước (150 mm x 4.6) mm; kích thướt hạt 3 μm, Cacbon 13%. Tương đương cột Inertsil Sustain AQ-ODS-3V. GL Sciences - Nhật/ 5020-89860 GL 0
19 Cột sắc ký lỏng C18 phân tích chất bảo quản (150 mm x 4.6 mm, 5 µm) 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Dikma Technologies ;Xuất xứ: Trung Quốc; Code: 99803 Pha tĩnh C18, kích thước 150 mm x 4,6 mm, cỡ hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 17%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C18 Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99901-1PK Dikma 0
20 Cột sắc ký lỏng C18 phân tích đường (150 x 4.6 mm, 5µm) 1 Cái/ Hộp Hộp Hãng sản xuất: GL Sciences. Xuất xứ: Nhật Bản. Code: 5020-07345 Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 5 μm, tương đương cột InertSustain GL Sciences - Nhật Bản/ 5020-07345 GL 0
21 Cột sắc ký lỏng C18 phân tích thuốc trừ sâu (150 x 4.6 mm, 3µm) 1 cái/hộp Hộp Hãng sản xuất: KYA Technologies. Xuất xứ: Nhật Bản Code: A046-150-03-100HS Pha tĩnh C18. Kích thước 150 x 4.6 mm, kích thước hạt 3 μm, độ ổn định pH: 2-12, carbon load 17%, tương đương cột HiQ sil C18HS-3 0H300089/Kya Tech Kya Tech 1
22 Cột sắc ký lỏng C8, 250 x 4.6 mm, 5 µm Cái Cái Dikma Technologies – Trung Quốc/ 99803-1PK Pha tĩnh C8, kích thước 250 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5μm, kích thước lỗ 100 Å, diện tích bề mặt 440 m2/g, Cacbon 10%, pH :2-7.5,có endcapping. Tương đương cột Diamonsil C8 1
23 Cột sắc ký lỏng NH2, 250 x 4.6 mm, 5 µm Cái Cái GL Sciences - Nhật/ 5020-16628 Kích thước: (250 mm x 4. 6 mm,Kích thước hạt 5 μm ;Pha tĩnh: amino; Diện tích bề mặt: 350 m2/g;Kích thước lỗ: 100 Å;Pore Volume: 0,85 mL/g;Tỉ lệ cacbon (Carbon loading): 7%; Phạm vi pH: 2-7,5. Tương đương cột InertSustain 2
24 Cột sắc ký phân tích amino acid, 250 x 4.6 mm, 5 μm) Cái Cái Sielc-Mỹ/100-46.250.0510 Dùng phân tích amino acid. Pha tĩnh là pha đão có đính nhóm ghép cặp ion. Kích thước 250 x 4.6 mm, kích thước hạt 5 μm, 100A. Tương đương cột Primesep 100 1
25 Cột sắc ký phân tích các hợp chất phân cực, 150 x 4.6 mm, 5 µm) Cái Cái Sielc-Mỹ/ AP-46.150.0510 Pha tĩnh silica có nhóm amino ( silica-based amino-colum), đặc tính ưa nước.Kích thước 50 x 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm, 100A .Tương đương cột Primesep AP 0
26 Cục lọc cho máy nước cất siêu sạch (loại lọc siêu tinh khiết) 1 Cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Thermo Scientific. Xuất xứ: *Code: 09.1020 Phù hợp với hệ thống lọc nước Thermo Scientific ™ Smart2 Pure 12UV/UF;loại lọc siêu tinh khiết; vận tốc thẩm thấu: 12L/h Thermo Scientific/ 09.1020 Thermo 1
27 Cục lọc cho máy nước cất siêu sạch (loại màng thẩm thấu ngược) 1 Cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Thermo Scientific. Xuất xứ: *Code: 09.2012 Phù hợp với hệ thống lọc nước Thermo Scientific ™ Smart2 Pure 12UV/UF;có màng RO dùng thẩm thấu ngược tích hợpvới tiền xử lý; vận tốc thẩm thấu: 12L/h Thermo Scientific/ 09.2012 Thermo 1
28 Đầu côn 100- 1000 µl 1000 Cái/Gói Gói Hãng sản xuất: Mettler Toledo – xuất xứ: Mỹ; code: 17000498 Tương thích với Pipet-Lite LTS Pipette L-1000XLS+ (Mettler Tolerdo); 1000 cái/gói Mettler Toledo - Mỹ/ 17000498 Mettler 12
29 Đầu phun cho đầu dò khối phổ APCI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025388 Loại ion hóa phun APCI , phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 0
30 Đầu phun cho đầu dò khối phổ ESI Capillary Electrode Cái Cái Sciex - Mỹ/ 025392 Loại ion hóa phun ESI, phù hợp cho nguồn ion Turbo V API 5500 của ABSciex 0
31 Đầu phun cho nguồn ion hóa kiểu ESI / Cái 027461/ Sciex Phù hợp cho thiết bị Triple Quad 5500 hãng ABSciex. 027461/ Sciex Sciex 0
32 Đèn xenon 20V cho đầu dò huỳnh quang HPLC 1 cái/hộp Hộp 228-34216/Ushio Đèn xenon cho đầu dò huỳnh quang RF-10A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá. 228-34216/Ushio Ushio 0
38 Kim tiêm mẫu tự động 10 µl 1 cái/hộp Hộp Hãng sản xuất: Agilent. Xuất xứ: Romani. Code:G6500-80116 "Thể tích: 10µl
Mũi kim tròn đầu (Cone)
Kim dính liền với Syringe
Chiều dài needle: 51 mm
Needle gauge: 26s
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal " Agilent – Romania/G6500-80116 Agilent 3
39 Nắp cho vial headspace 20 ml 100 Cái/ Gói Gói Hãng sản xuất: Membrane Solutions. Xuất xứ: Trung Quốc. Code: LBSV120CSS. Dạng nắp vặn, đường kính 18 mm, có từ tính, có septa hai mặt (PTFE/Silicon), tương thích với chai 20mL dùng cho headspace ALWSCI – Trung Quốc/ C0000208 ALWSCI 51
40 Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 ml 100 Cái/ Gói Gói Dikma Technologies – Trung Quốc/ 5325-100PK Nắp vặn màu xanh; chất liệu: Polypropylene, có lỗ ở giữa, đường kính: 7 mm; chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone trắng/mặt dưới là PTFE có màu xanh, ở giữa có rãnh, tương thích với chai 2 ml Dikma Technologies – Trung Quốc/ 5325-100PK Dikma 65
41 Ống hút pasteur 3ml 500 cái/hộp Hộp Apataca - Ý/1502 Thể tích 3ml, vật liệu: nhựa PP Apataca - Ý/1502 Apataca 59
42 Ống ly tâm nhựa 15 ml 500 Cái / Thùng Thùng Jet biofil-TQ/ CFT000150 Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil 31
43 Ống ly tâm nhựa 50 ml 500 Cái/ Thùng Thùng Hãng sản xuất: Jetbiofil. Xuất xứ: Trung Quốc. Code: CFT000500 Vật liệu: nhựa PP, chịu được nhiệt độ ≥1200C, dung môi hữu cơ, acid vô cơ, tương đương Jet biofil Jetbiofil – Trung Quốc/CFT000500 Jetbiofil 37
44 Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 0.45µm, kích thước màng lọc 13 mm) 100 Cái / Gói Gói Newstar-TQ/ NS20801304 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0.45 µm 162
45 Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 1 µm, kích thước màng lọc 30 mm) 100 Cái / Gói Gói Membrane solution – TQ/ SFNY030100NA Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 30 mm, kích thước lỗ 1 µm 19
46 Phin lọc mẫu PTFE (kích thước lỗ 0.45 µm, kích thước màng lọc 25 mm) 100 Cái / Gói Gói Dikma Technologies-TQ/ 37192-100PK Vật liệu màng lọc: PTFE, kích thước màng lọc 25 mm, kích thước lỗ 0.45 µm, thể tích lọc ≥ 100 ml, áp suất ≥ 100 PSI 5
47 Pipet cơ đơn kênh 2-20µl / Cái Hãng sản xuất: Mettler Toledo – xuất xứ: Mỹ; code: 17014392 "Thể tích hút từ 2 – 20 µL,
Số gia ≤ 0,02 µL
Sai số hệ thống:
-Tại 2 µL: ± ≤ 7,5%
- Tại 10 µL: ± ≤ 1,5%
- Tại 20 µL: ± ≤ 1%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 2 µL: ± ≤ 2%
- Tại 10 µL: ± ≤ 0,5%
- Tại 20 µL: ± ≤ 0,3%.
Tương thích với đầu tip Lite touch" Mettler Toledo – Mỹ/ 3364478 Mettler 1
48 Pipet đơn kênh 100 µL – 1.000 µl / Cái Hãng sản xuất: Mettler Toledo – xuất xứ: Mỹ; code: 17014382 "Thể tích hút từ 100 – 1000 µL,
Số gia ≤ 2 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 100 µL: ± ≤ 3%;
- Tại 500 µL: ± ≤ 0,8%;
- Tại 1000 µL: ± ≤ 0,8%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,6%;
- Tại 500 µL: ± ≤ 0,2%;
- Tại 1000 µL: ± ≤ 0,15%.
Tương thích với loại đầu tip Lite Touch" Mettler Toledo – Mỹ/ 17014382 Mettler 4
49 Pipet đơn kênh 20-200 µl / Cái Hãng sản xuất: Mettler Toledo – xuất xứ: Mỹ; code: 17014391 "Thể tích hút từ 20 – 200 µL,
Số gia ≤ 0,2 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 20 µL: ± ≤ 2,5%;
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,8%;
- Tại 200 µL: ± ≤ 0,8%.
Sai số ngẫu nhiên:
- Tại 20 µL: ± ≤1%;
- Tại 100 µL: ± ≤ 0,25%;
- Tại 200 µL: ± ≤ 0,15%.
Tương thích với loại đầu tip Lite Touch" Mettler Toledo – Mỹ/ 17014391 Mettler 1
50 Sợi đốt cho sắc ký khí ghép khối phổ 1 cái/hộp Hộp Hãng sản xuất: Agilent Technologies. Xuất xứ: * Code: G7005-60061 Sợi đốt (Filament) phù hợp máy GC-MS Agilent; tương đương Filament Agilent G7005-60061. G7005-60061/ Agilent Agilent 8
55 Trợ pippet Cái Cái Satorius, 710931 Có chân giá đỡ để đặt lên bàn ngay cả khi cắm với pipette mà không chạm mặt bàn, tránh hiện tượng nhiễm chéo và tiết kiệm không gian. Nút xoay điều chỉnh tốc độ hút nhả chất lỏng. Có thể dùng cùng với đầu tip nhựa loại 5-10ml (có adapter). Có thể sử dụng cho pipette bằng nhựa hoặc thủy tinh thể tích 1-100ml, pasteur pipette. Tốc độ hút tối đa: ~ 10 mL/s. Màng lọc kị nước có thể hấp khử trùng được, ngăn không cho chất lỏng vào bên trong dụng cụ. Hấp khử trùng phần gắn cone. Sử dụng pin và có thể vừa sạc vừa sử dụng. Có đèn thông báo sắp hết pin. Sử dụng đơn giản với 2 nút vận hành hút và nhả dung dịch. Trọng lượng <=215 g. Cung cấp bao gồm bộ sạc Universal charger (bao gồm đầu sạc: Châu Âu, Anh, Mỹ/Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc) 3
67 cuvet thạch anh Cái Cái Hellma, đức, code: 100-10-40 cuvet bằng thạch anh có nắp đậy, chiều dài quang 10mm, kích thước bên ngoài (cao x rộng x sâu):(45x12,5x12,5)mm, dung tích 3500ul, đường kính trong 9,5mm, chiều dày 1,5mm. Hoạt động tối ưu trong vùng bước sóng (200-2500)nm. 0
68 Đầu phun mẫu kiểu MicroMist dùng cho ICP-MS Cái Cái Agilent, G3266-65003 Vật liệu Borosilicate glass, kèm bộ nối EzyFit, phù hợp ICP-MS Agilent 7700x 1
69 Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS bằng Nikel Cái Cái " Code:
W1033612
Hãng: Perkin
Elmer
Xuất xứ: Mỹ" "Nikel sampler cone.
Đường kính lỗ khoan 1.1 mm. Phù hợp cho ICP-MS NexION 350x." 7
70 Đầu côn dẫn ion phía trong thứ cấp dùng cho ICPMS Cái Cái " Meinhard
MC-33995" "Hyper skimmer cone.
Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x." 6
71 Phin lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 1 µm, kích thước màng lọc 13 mm) 100 Cái / Gói Gói Membrane solution – TQ/ SFNY013100NA Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 1 µm 15
72 Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS bằng Nickel Cái Cái " Meinhard
MC-26356" "Nickel skimmer cone.
Phù hợp thiết bị ICP-MS NexION 350x." 7
73 Cột chiết Aflatoxin M1 50 Cột / Hộp Hộp R-Biopharm – Đức/ P124B Cột ái lực miễn dịch chiết Aflatoxin M1. Dung tích cột ≥ 3 ml. Hạn sử dụng ≥ 12 tháng 5
74 Cột bảo vệ sắc ký NH2 5 Cái/ Hộp Hộp Dikma Technologies – Trung Quốc/ 6215 Pha tĩnh amino, tương thích với bộ đỡ cột bảo vệ của Dikma 6220 2
76 Cột chiết Ochratoxin A 100 Cột / Hộp Hộp R-Biopharm – Đức/ P119/100 Cột ái lực miễn dịch chiết Ochratoxin A. Dung tích cột ≥ 3 ml. Hạn sử dụng ≥ 2 năm 0
77 Cột sắc ký lỏng phân tích các hợp chất thuốc trừ sâu phân cực 1 Cái/ Hộp Hộp Thermo - 044077 Sử dụng với phân tích của vô cơ và hữu cơ axit anion; Cột hóa học Hydroxide; 55% DVB liên kết chéo; Đường kính (Metric) 2mm; Chiều dài (mét) 250mm; Vật liệu: Ethylvinylbenzene / Divinylbenzene, Kích thước hạt 13μm, Kích thước lỗ <10 Å, pH 0-14, Kỹ thuật Anion Exchange 0
78 "Cột bảo vệ (Guard) cho cột sắc ký
lỏng phân tích các hợp chất thuốc trừ sâu phân cực" 1 Cái/ Hộp Hộp Thermo - 044079 Sử dụng với phân tích của vô cơ và hữu cơ axit anion; Đường kính (Metric) 2mm; Kích thước hạt 13μm; Chiều dài (mét) 50mm; Kỹ thuật Anion Exchange 0
79 Đầu nối cột (Column Nut) cho máy GC 2 Cái / Gói Gói Agilent Technologies/ 5181-8830 Thép không gỉ, phù hợp khi kết nối với buồng tiêm mẫu cho máy sắc ký khí GC 7890A. 3
80 Đầu nối cột sắc ký (Ferrule 0.4mm id; 0.1-0.25 mm column) 10 Cái / Gói Gói Agilent Technologies/ 5181-3323 Bằng graphite, kích thước 0,4mm, sử dụng cho cột có đường kính 0,25mm, phù hợp với buồng tiêm mẫu (inlet) Agilent 7890A 3
81 Đầu nối cột sắc ký (Ferrule 0.5mm id; 0.32 mm column) 10 Cái / Gói Gói Agilent Technologies/ 5062-3514 Bằng graphite, kích thước 0,5mm, sử dụng cho cột có đường kính 0,32mm, phù hợp với buồng tiêm mẫu (inlet) Agilent 7890A 3
82 Cột sắc ký khí phân tích rượu 1 cái/hộp Hộp 24284/ Supelco Kích thước 30 m × 0.25 mm, df 0.5 μm. Pha tĩnh poly(ethylene glycol). Tương đương cột Supelcowax 10, code 24284 3
83 Cột sắc ký lỏng C18 (250 mm x 4.6 mm, 5 µm) 1 cái/hộp Hộp 5020-02128/ GL Science Pha tĩnh C18. Kích thước (250 mm x 4.6) mm; kích thướt hạt 5 μm, Cacbon load 14%. Tương đương cột Inertsil ODS. 5020-01801/ GL Sciences GL 0
84 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm phân cực trao đổi anion 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; B-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep B 0
85 Cột sắc ký lỏng phân tích chất cấm họ amines 1 cái/hộp Hộp SIELC technologies; C-46.250.0510 Pha tĩnh hỗn hợp, chiều dài 250 mm, đường kính cộ 4.6 mm, kích thước hạt nhồi 5 µm và 100 A. Tương đương Primesep C 0
86 Headspace Syringe Holder Kit, 2.5ml 1 bộ/hộp Hộp Agilent Technologies/ G6500-60018 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal 1
87 Giấy lọc d = 110 mm 100 Cái / Hộp Hộp " Newstar – TQ/
102-110 " Băng xanh, kích thước lỗ lọc (15-20)µm, hàm lượng tro ≤ 0.01 % 0
88 Đầu côn 20 -200µL 1000 Cái/Gói Gói Mettler Toledo - Mỹ/ 17000506 Tương thích với Pipet-Lite LTS Pipette L-200XLS+ (Mettler Tolerdo); 1000 tips/bịch 22
90 Bộ tạo pha động KOH Thermo; 074532 Bộ tạo pha động hydroxide (sử dụng Potassium Hydroxide); tốc độ: 0.1 đến 3.00 mL/min; áp suất lên đến 3000 psi; dung môi: 25% methanol; tạo nồng độ từ: 0.1 to 100 mM. 0
91 Điện cực tham chiếu (Thermo Dionex pH-Ag/AGCL Reference Electrode 061879) Dionex; 061879 Điện cực tham chiếu Ag/AgCl cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 0
92 Điện cực bạc dùng một lần (Silver Disposable Electrodes) Dionex; 063003 Điện cực bạc dùng một lần cho đầu dò điện hóa hệ máy sắc kí ion dionex. 0
93 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS15 và AG15 Thermo; AS15 (053940)/ AG15 (053942) Bộ cột dùng phân tích cyanua; kích thước AS15(2 x 250mm); AG15(2 x 50mm) 0
94 Bộ cột sắc kí ion Dionex™ IonPac™ AS19 và AG19 Thermo; AS19 (062886)/ AG19 (062888) Bộ cột dùng phân tích bromate và các oxyhalide trong nền nước; kích thước AS19(2 x 250mm); AG19(2 x 50mm) 0
95 Bộ giữ và gia nhiệt cho kim headspace 2,5 mL Agilent/G6500-60018 "Kim gia nhiệt thể tích 2,5 mL,
dành cho headspace, phù hợp với bộ tiêm mẫu tự động Combipal" 1
96 Cột sắc ký khí DB-WAX 30m; 0,25mm; 0,25µm Agilent/122-7032 "Chất liệu pha tĩnh Polyethylene Glycol (PEG),
chiều dài 30 m, đường kính trong 0,25 mm;
lớp film pha tĩnh dày 0,25 µm; khoảng nhiệt độ: 20oC-250/260oC""" 0
97 Ống dẫn truyền ion Thermo/70005-20606 "Ống mao quản dẫn truyền ion sử dụng cho
LC-MS/MS thermo TSQ Quantis plus" 0
98 Lọ đựng mẫu 2mL bằng nhựa PP 100 cái/(gói/hộp) Gói/Hộp ALWSCI/C0000410 "Lọ đựng mẫu 2 mL, chất liệu: nhựa PP,
chia vạch đến 1,5 mL" 14
99 Cột chiết SPE S-DVB 500 mg Restek/28937 "Cột chiết pha rắn chứa 500 mg chất hấp phụ styrene-divinylbenzene,
thể tích 6 mL" 0
100 Miếng lọc cho cột sắc ký lỏng Thermo/22017 "Miếng lọc kích thước lỗ 0.5 µm,
đường kính phần lọc 2/3 mm, dùng cho cột sắc ký lỏng" 1
101 Đầu phun mẫu dùng cho ICP-OES (Nebulizers) Meinhard/ N0777707 Phù hợp cho máy ICP AVIO 500 của Perkin Elmer, tốc độ phun 1mL/phút, Tuýp K1. 0
102 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 60 vị trí B3140618/perkin elmer "Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 15 mL,
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer" 0
103 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS 350X, 38 vị trí B3001647/Perkin elmer "Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu S10 của máy ICPMS 350X perkin elmer.
Có 9 vị trí phù hợp vói ống chứa mẫu 50 mL và 29 vị trí để ống 15 mL (Perkin Elmer SAMPLE RACK, 9+29 LOC 50 ML/15 ML TUBES)" 0
109 C18 SPE Cartridge 730014/ Macherey-Nagel "Pha tỉnh Octadecyl (ODS, C18 ec, RP18 ec)
modified silica phase, endcapped, 500 mg, thể tích 6 ml, hạt 45µm, khoảng pH ổn định: 2.0 - 8.0, hàm lượng carbon 14%" 0
111 Bộ cung cấp proton (CARS™ Cartridge Small hoặc ASUREX-AR1 Cartridge) cho bộ triệt nền của máy sắc kí ion (anion) Bộ Diduco; 1810-911 Bộ trao đổi ion dung lượng cao (0,5L, 0,9eq) cho máy sắc kí ion (anion) 0
112 Cột chiết mẫu Strata C18-E (55µm, 70A) 200/pk Gói Phenomenex, 8B-S001-HCl C18-E (55µm, 70A), 500mg/6ml Tubes 0
113 Điện cực pH đầu nhọn cổng BNC Cái HaNa; HI1053B cổng BNC; Thân thủy tinh; Tái châm dung dịch điện phân; 3 mối nối ceramic để phản ứng đo nhanh hơn; Đầu cảm biến pH hình nón 0
121 Đầu tip LST 20ml tiệt trùng Gói/ 50 cái Gói "Mettler Toledo
Rainin 17005941
(RC LST 20 ml S 50 A/1" Đầu tip nhựa 20ml tiệt trùngphù hợp dùng cho micropipet dùng công nghệ LiteTouch (LTS) cúa Rainin. Thể tích hút 20 ml, không lọc, được tiệt trùng từng cái. Quy cách hộp 50 cái 0
126 Đầu côn 0.1 -10µL 1000 Cái/Gói Gói " Aptaca - Ý/
1202/MG " Đầu tip làm bằng Popypropylene y tế có độ tinh khiết cao, không chứa cadmium và kim loại nặng. Tương thích với các pipet: Gilson® Pipetman P2-P10, Eppendorf® Reference 0.1 - 2.5 µl, Biohit 0
127 Ống ly tâm nhựa 15 ml, tiệt trùng 500 Cái/thùng thùng Kartell, code: K84001 Chất liệu: nhựa PP, đã tiệt trùng. Ống không màu, đáy nhọn, nắp màu xanh. Thể tích chứa 15ml, có vạch chia. Sử dụng được trong máy ly tâm lạnh 0
128 Ống ly tâm nhựa 50 ml, tiệt trùng Cái Cái Kartell, code: K84003 Chất liệu: nhựa PP, đã tiệt trùng. Ống không màu, đáy nhọn, nắp màu xanh. Thể tích chứa 50ml, có vạch chia. Sử dụng được trong máy ly tâm lạnh 0
129 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 60 vị trí Cái Cái G3286-80106/Agilent "Có 60 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 14 mL,
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x" 0
130 Giá để ống đo mẫu cho máy ICPMS Agilent 7700x, 21 vị trí Cái Cái G3286-80103/Agilent "Có 21 vị trí phù hợp với ống chứa mẫu loại 50 mL,
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động kiểu Agilent ASX-500 của máy ICPMS Agilent 7700x" 0
131 Cột sắc ký lỏng pha đảo, 250 mm x 4.6 mm, 5 µm 1 Cái / Hộp Hộp 880975-914/Agilent 0
132 Cột bảo vệ phân tích các hợp chất phân cực đường kính 4.6 mm, kích thước hạt 5 µm 2 Cái / Hộp Hộp Sielc-Mỹ/ AP-46.G.0510 Đường kính 4.6 mm; kích thước hạt 5 µm. Cột bảo vệ cho cột Primesep AP. 0
134 Đầu côn dẫn ion ngoài cho ICPMS bằng Nikel Cái "Agilent - Mỹ/
G3280-67040
ESI/ ES-3000-7740" "Nickel sampler cone.
Phù hợp ICP-MS 7700x.
Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá" 2
135 Đầu côn dẫn ion trong cho ICPMS Cái Agilent Technologies/ G3280-67041 "Nickel skimmer cone.
Phù hợp ICP-MS 7700x.
Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá" 2
136 Đầu tip micropippet 10 μl Bịch/ 1000 cái Bịch SSIbio, 4130-00 Đầu tip 10μl, có vạch chia, không RNase & Dnase, không chứ pyrogen, Polypropylen nguyên chất, có độ trong cao đáp ứng FDA 21 CFR 177.1520 & USP Loại VI, Không có lọc 3
137 Đầu tip micropippet 200µL Bịch/ 1000 cái Bịch SSIbio, 4230-06 Dung tích 200µL, có vạch chia, không RNase & Dnase, không chứ pyrogen, Polypropylen nguyên chất, có độ trong cao đáp ứng FDA 21 CFR 177.1520 & USP Loại VI, không có lọc 3
138 Cột chiết SPE WAX 200 mg 30 cái/hộp hộp "Agilent,
code:5610-2151" "Cột chiết pha rắn WAX
dùng chiết PFAS 6 mL,
khối lượng vật liệu chiết 200 mg, " 3
139 Pipet thẳng 5 ml / cái 243452302; Duran loại A, chất liệu thủy tinh; dung tích 5ml, vạch chia nhỏ nhất 0,05 ml 7
140 Pipet thẳng 10 ml / cái 243452902 Duran loại A, chất liệu thủy tinh; dung tích 10ml, vạch chia nhỏ nhất 0,1 ml 7
141 Đèn D2 dùng cho đầu dò DAD 1 cái/hộp Hộp " Agilent – Đức/
2140-0820 " Phù hợp cho đầu dò DAD của Agilent 1260. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 0
149 Bơm hút chân không / Cái Rocker 300 Trọng lượng tịnh: 4.1 kg, Công suất tối đa: 60 W, Áp suất chân không tối đa: 106mbar, Tốc độ dòng chảy tối đa: 20 l / phút, Tốc độ vòng quay động cơ: 1450 RPM 1
LABO SK thêm mới 0
1 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, 5 µm) 1 cái/hộp Hộp GL Sciences - 5020-01801 Pha tĩnh C18. Kích thước (150 mm x 4.6) mm; kích thướt hạt 5 μm, khoảng pH: 2 - 7.5, tương đương cột Inertsil ODS-3V. 5
2 Cột bảo vệ và bộ đỡ cột HILIC Bộ Bộ GL Sciences - 5020-19375 Bộ bao gồm 2 cột bảo vệ và 1 đỡ cột. Cột bảo vệ dài 10 mm, đường kính trong 1.5 mm, kich thước hạt 3 µm. Tương đương cột bảo vệ HILIC và bộ đỡ Inertsil. 2
5 Cột sắc ký lỏng C18 (150 mm x 4.6 mm, 5 µm) phân tích CoQ10 1 Cái / Hộp Hộp Dikma - 99901 Pha tĩnh C18, kích thước 150 mm x 4.6 mm, kích thước hạt 5μm. Tương đương cột Diamonsil C18 1
6 Cột xử lý mẫu Polymeric Weak Anion 30 Cột / Hộp Hộp Phenomenex - 8B-S051-FCH Thể tích cột 6 ml, chất hấp phụ 200 mg, kích cỡ hạt 100 µm. Tương đương cột Strata-XL-AW 10
10 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC (chia dòng) 5 Cái / Hộp Hộp Agilent Technologies / 5190-3165 Thủy tinh, chiều dài 78,5mm; thể tích 870uL; chia dòng, có bông thủy tinh ở phần thắt lại trên thân, áp suất thấp (low pressure drop), Ultra inert, có kèm O-ring, phù hợp với GC 7890A. 4
11 Đầu nối cột sắc ký khí với buồng khối phổ (Column nut for MS interface) 1 Cái / Gói Gói Agilent Technologies/ 05988-20066 Phù hợp khi kết nối với buồng khối phổ máy GCMS Agilent 5975 2
12 Miếng đệm cho buồng tiêm mẫu 50 Cái / Gói Gói Agilent Technologies/ 5183-4757 Miếng đệm đường kính 11 mm, không dính, chịu nhiệt đến 400°C 1
13 Dây căng, dành cho dẫn hướng kim GC/HTC (Tension cord, for GC/HTC needle guide) 1 Cái / Gói Gói Agilent Technologies /G6500-88014 Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal. Tương đương mã G6500-88014 của Agilent Technologies 2
14 Dây căng cho bộ tiêm, màu đen, 280 mm (Tension cord, injection unit, black, 280 mm) 1 Cái / Gói Gói "Agilent Technologies /G6500-88005
" Màu đen, dài 280 mm, phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động CTC CompiPal. Tương đương mã G6500-88005 của Agilent Technologies 2
15 Khóa đầu vào buồng tiêm mẫu GC, mạ vàng, có vòng đệm (GC inlet seal, gold plated, with washer) 1 Cái / Gói Gói Agilent Technologies /5188-5367 Mạ vàng, có vòng đệm, phù hợp với GC 7890A. Tương đương mã 5188-5367 của Agilent Technologies 3
16 Bẩy lọc oxygen cho GC/MS / Cái Agilent Technologies / CP17970 Áp suất 15 bar, nhận biết bão hòa qua vạch màu 2
17 Bẩy lọc ẩm cho GC/MS / Cái Agilent Technologies / CP17971 Áp suất 15 bar, nhận biết bão hòa qua vạch màu 2
18 Bẩy lọc khí He đa năng / Cái Agilent Technologies / RMSH-2 Kích thước 1/8 in, áp suất tối đa 300 psig, dung lượng: 750 cc 2
19 Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MSMS (không chia dòng) 5 Cái / Hộp Hộp Thermo Scientific/453A1925 Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy GC Thermo Trace 1310 3
20 Đầu nối cột sắc ký khí với bộ tiêm mẫu (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0,25 mm) 10 Cái / Gói Gói Thermo Scientific/ 290VA191 Bằng 15%graphite, 85%vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với buồng tiêm mẫu (inlet) máy GC Thermo Trace 1310 2
21 Đầu nối cột sắc ký khí với đầu dò khối phổ (Graphite/Vespel Ferrule 0.1-0.25 mm) 10 Cái / Gói Gói Thermo Scientific/ 29033496 Bằng 15%graphite, 85%vespel, sử dụng cho cột có đường kính 0,25 mm, phù hợp với đầu dò khối phổ Thermo TSQ9000 2
22 Đầu nối cột sắc ký khí với buồng tiêm mẫu (Column nut for SSL) 5 Cái / Gói Gói Thermo Scientific/35050458 Thép không gỉ, phù hợp để kết nối với buồng tiêm mẫu của máy sắc ký khí GC Thermo Trace 1310. Tương đương Nut M6 3
23 Đầu nối cột sắc ký khí với buồng khối phổ (Column nut for connected MS) 5 Cái / Gói Gói Thermo Scientific/1R76256-0060 Thép phủ nickel, phù hợp để kết nối buồng khối phổ Thermo TSQ9000. Tương đương Nut SGE 1/16"X1.2mm - Brass 3
24 Kim sắc ký khí 10uL (liquid syringe) 1 Cái/Hộp Hộp Thermo Scientific/ 365D0291 "Thể tích: 10µL
Mũi kim tròn đầu (Cone)
Kim dính liền với Syringe
Chiều dài needle: 57 mm
Needle gauge: 26s
Phù hợp cho bộ tiêm mẫu tự động TriPlus
Tương đương Syring Thermo 365D0291" 2
25 Đèn D2 dùng cho đầu dò UV 1 Cái/Hộp Hộp Shimadzu/228-34016-02 Phù hợp cho đầu dò UV của Shimadzu SPD-20A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 1
26 Đèn D2 dùng cho đầu dò PDA 1 Cái/Hộp Hộp Shimadzu/228-34016-00 Phù hợp cho đầu dò PDA của Shimadzu SPD-M20A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 1
27 Đèn Tungsten W dùng cho đầu dò PDA 1 Cái/Hộp Hộp Shimadzu/228-34410-41 Phù hợp cho đầu dò PDA của Shimadzu SPD-M20A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 1
28 Đèn Xenon dùng cho đầu dò huỳnh quang 1 Cái/Hộp Hộp Phù hợp cho đầu dò huỳnh quang của Shimadzu RF-20A. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 1
29 Bộ gia nhiệt cho đầu dò khối phổ sắc ký lỏng 1 Cái/Hộp Hộp AB Sciex/1005750 Bộ gia nhiệt cho source của đầu dò khối phổ sắc ký lỏng. Phù hợp với đầu dò khối phổ AB Sciex 5500. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2
30 Bộ PM kit cho đầu dò khối phổ sắc ký lỏng / Bộ AB Sciex/5058495 Bộ sản phẩm bao gồm: 2 điện cực, 1 ống dây màu đỏ dài 80cm bằng nhựa PEEK, 1 lò xo, 1 O-ring và phụ kiện cho source. Phù hợp với đầu dò khối phổ AB Sciex 5500. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2
31 Miếng lọc không khí cho đầu dò khối phổ sắc ký lỏng (Air intake filter) 4 Cái/Hộp Hộp AB Sciex/1027708 Phù hợp với đầu dò khối phổ AB Sciex 5500. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2
32 Hộp lọc khí thải cho đầu dò khối phổ sắc ký lỏng (Filter exhaust cartridge) 1 Cái/Hộp Hộp AB Sciex/1034438 Phù hợp với đầu dò khối phổ AB Sciex 5500. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2
33 Đèn Led cho đầu dò khối phổ sắc ký lỏng (PCBA Status led front) 1 Cái/Hộp Hộp AB Sciex/1025947 Đèn led hiển thị trạng thái đầu dò khối phổ, phù hợp với đầu đò khối phổ AB Sciex 5500. Nhà cung cấp phải có tài liệu chứng minh khả năng lắp đặt, đánh giá 2
34 Nút vặn nối đầu cột sắc ký lỏng 10 Cái/Gói Gói Agilent Technologies / 5065-4426 Chất liệu nhựa PEEK, ID 1,6 mm; nhiều màu, kết nối vào cổng tiếp nhận hình nón cỡ 10-32 2
LABO HTP thêm mới 0
1 Bơm tiêm nhựa 5 ml 100 Cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Tanaphar. Xuất xứ: Việt Nam. Code: 5cc, cỡ kim tùy chọn 25Gx1; 23Gx1 Thể tích 5 ml, vật liệu làm đốc kim, nắp đậy đầu kim là nhựa PP nguyên sinh dung trong y tế. 16
2 Ống chưng cất đạm 250 ml cái cái Gerhardt, code 12-0306 Thủy tinh chịu nhiệt, phù hợp máy chưng cât đạm vapodest 45 24
3 Điện cực DMI 141-SC cái cái Mettler Toledo, code 51109533 khoảng thế làm việc 0-(±)2000mV, sử dụng dung dịch điện ly KNO3 1mol/L. 1
4 Điện cực pH cái cái Meltrohm, 60221100 Điện cực pH, dung dịch điện ly tham chiếu dạng gel, khoảng đo pH từ 1 đến 11. 1
5 Ống nhựa PP nắp vặn 2.0ml đáy bằng 500 cái/gói Gói 81-0204/Biologix Thể tích 2 mL, vật liệu: nhựa polypropylen, không vô trùng, tự đứng. phù hợp với nắp ống nhựa đáy bằng 2 mL Biologix 3
6 Nắp cho ống nhựa PP nắp vặn 2.0ml đáy bằng 500 cái/gói Gói 81-0001/Biologix Vật liệu: nhựa polypropyle, phù hợp với ống nhựa đáy bằng 2 mL Biologix 3
7 Bộ phân phối chất lỏng 5-50ml cái cái Mettler toledo, code 30373750 Khoảng thể tích 5-50ml, sai số cho phép ± 0.5%/250uL, chịu được hóa chất. 4
8 Đầu côn 0.1 -10µL 1000 Cái/Gói Gói 4110/Corning Đầu tip làm bằng Popypropylene, không vô trùng. Tương thích với pipet Eppendorf Reference 2 2-20uL 1
9 Đầu côn 10 -200µL 1000 Cái/Gói Gói PPT000200/Jet Biofil Vật liệu bằng nhựa polypropyle, theo chuẩn USP CLASS VI, không vô trùng, thể tích 10~200μL, tuí đựng dạng Re-sealable Bag 2
10 Đầu côn 1000µL 1000 Cái/Gói Gói 4330-01/ SSIbio Vật liệu bằng nhựa polypropyle nguyên sinh chất lượng cao, không vô trùng, không lọc, thể tích 1000μL, có chia vạch 4
11 Dây hút mẫu bơm nhu động 2 nút chặn trắng-trắng, 1.02 mm i.d 6 dây/gói Gói N0777441/ Perkin-Elmer Dạng ống tiêu chuẩn, vật liệu Silicone, 2 nút chặn màu trắng-trắng, đường kính trong 1.02 mm 6
12 Dây hút thải bơm nhu động 2 nút chặn xám-xám, 1.3 mm i.d 12 dây/gói Gói N0777444 / Perkin Elmer Dạng ống tiêu chuẩn, vật liệu Santoprene, 2 nút chặn màu xám-xám, đường kính trong 1.30 mm; phù hợp bơm nhu động thiết bị ICP-MS nexION 350x 8
13 Dây hút mẫu bơm nhu động 2 nút chặn cam-xanh dương, 0.25 mm i.d 12 dây/gói Gói N0773112 / Perkin Elmer Dạng ống loe (Flared), vật liệu PVC, 2 nút chặn màu cam-xanh dương, đường kính 0.25 mm; phù hợp bơm nhu động thiết bị ICP-MS nexION 350x 6
14 Dây hút thải bơm nhu động 3 nút chặn màu tím-trắng-tím, 2.79 mm i.d 6 dây/gói Gói B3140721 / Perkin Elmer Dạng ống tiêu chuẩn, vật liệu Santoprene, 3 nút chặn màu tím-trắng-tím, đường kính 2.79 mm, phù hợp bộ tiêm mẫu tự động S10 Perkin Elmer 12
15 Dây hút mẫu bơm nhu động 2 nút chặn cam-xanh lá, 0.38 mm i.d 12 dây/gói Gói N0777042 / Perkin Elmer Dạng ống loe (Flared), vật liệu PVC, 2 nút chặn màu cam-xanh lá, đường kính 0.38 mm; phù hợp bơm nhu động thiết bị ICP-MS nexION 350x 6
16 Dây hút mẫu bơm nhu động 3 nút chặn đỏ-đỏ-đỏ, 1.14 mm i.d 6 dây/gói Gói B3140730 / Perkin Elmer Dạng ống tiêu chuẩn, vật liệu Santoprene, 3 nút chặn màu đỏ-đỏ-đỏ, đường kính trong 1.14 mm, phù hợp bộ tiêm mẫu tự động S10 Perkin Elmer 3
0
Lab HĐCMT bổ sung mới 0
Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 ml 100 Cái/ Gói Gói SC91191 ; AIJIREN Nắp vặn tương thích với chai 2 ml đường kính miệng chai 9mm, chất liệu Polypropylene, có lỗ ở giữa; Chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone/mặt dưới là PTFE , ở giữa có rãnh, 33
Buồng tiêm mẫu dùng cho GC-MS/MS (không chia dòng) 5 Cái/Hộp Hộp 5190-3163/ agilent Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, single taper, không chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy agilent 7890 1
Cột sắc ký khí phân tích hợp chất hữu cơ, 30 m x 0.25 mm, 0.25 µm Cái Cái Agilent – Mỹ/122-5532 Pha tĩnh có 5% phenyl. Kích thước dài 30 m, đường kính 0.25 mm, bề dày film 0.25 µm, nhiệt độ làm việc từ -60oC đến 325/350oC 1
Đầu côn 5 ml 1000 cái/gói Gói Mettler Toledo; 17001133 thể tích hút tối đa 5 ml, đầu côn phù hợp với micropipet sử dụng công nghệ Lite Touch system 2
Dây hút mẫu 12 dây /Gói Gói Idex Health and Science, SCE0011 Dạng ống, vật liệu Tygon, hai nút chặn màu trắng trắng, đường kính 1.02 mm 1
miếng đệm vàng đầu vào chia dòng/ không chia dòng cho sắc ký- gold seal 1Cái/Hộp Hộp 5190-6144/ agilent miếng đệm vàng đầu vào chia dòng/ không chia dòng cho sắc ký- gold seal, có vòng đệm 2
Buồng tiêm mẫu dùng cho GC (chia dòng) 5 Cái/Hộp Hộp 5190-3164/ agilent Thủy tinh, silan hóa, ultra inert, Straight, chia dòng, có nhồi sẵn bông thủy tinh, đường kính 4mm, chiều dài 78.5mm, phù hợp với máy agilent 7890 1
"Vòng đệm dành cho đầu phun Cyclonic
Injector" 1 Bộ/Gói Gói PerkinElmer/ N0790441 Phù hợp cho đầu phun cyclonic của máy ICP AVIO 500 1
Vòng đệm dành cho đầu đốt thạch anh 1 Bộ/Gói Gói PerkinElmer/ N0790437 Phù hợp cho đầu đốt thạch anh của máy ICP AVIO 500 1
Bộ cung cấp proton (CARS™ Cartridge Small hoặc ASUREX-AR1 Cartridge) cho bộ triệt nền của máy sắc kí ion (anion) 1 Cái/ hộp Hộp Diduco; 1810-911 Bộ trao đổi ion dung lượng cao (0,5L, 0,9eq) cho máy sắc kí ion (anion) 1
Bộ triệt nền anion (2 mm) tự tái sinh 1 Cái/ hộp Hộp Thermo; 088667 Loại: triệt nền tái sinh nền anion (Anion Dynamically Regenerated Suppressor); tốc dộ dòng: (1 mL/min. Max); áp xuất: 30 to 100 psi; cường độ: 150 mA 1
Cột phân tích thuốc trừ sâu phân cực 1 cái/hộp Hộp Thermo/071389 Chế độ: pha đảo và trao đổi ion. Kích thước 2,1 mm x 100 mm; kích thước hạt 3 μm, áp suất tối đa 4500 psi (310 bar), pH từ 2,5 to 7; tương đương cột Acclaim Trinity P1 1
Đầu lọc mẫu Nylon (kích thước lỗ 0.22µm, kích thước màng lọc 13 mm) 100 Cái / Gói Gói Membrane solution-TQ/ CHI61894 Vật liệu màng lọc: Nylon, kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,22 µm 6
Đầu lọc mẫu PP (kích thước lỗ 0.22µm, kích thước màng lọc 13 mm) 100 Cái / Gói Gói Newstar-TQ/ NS20891302 Vật liệu màng lọc: Polypropylene (PP), kích thước màng lọc 13 mm, kích thước lỗ 0,22 µm 4
Cột sắc ký lỏng (50 mm x 2.1 mm, 5 µm) 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Thermo Scientific. Xuất xứ: Mỹ, Code: 28105-052130 Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 50 mm; kích thước hạt 5 μm, tương đương cột Hypersil BDS C18 1
Cột sắc ký lỏng amide (1.7 µm, 2.1 mm x 150 mm) 1 cái/Hộp Hộp Hãng sản xuất: Waters. Xuất xứ: Mỹ, Code: 186009506 Pha tĩnh: amide. Kích thước 2,1 mm x 150 mm; kích thước hạt 1,7 μm, pH từ 2-11, áp suất tối đa: 18000 psi (1240 Bar), tương đương cột ACQUITY Premier BEH Amide 1
Dầu cho bơm chân không 1L/chai Chai "Leybonoy-ĐỨc,
code: L 700 01" "Dầu sử dụng cho bơm chân không, độ nhớt 31 mm2/s tại 400C.
Điểm bốc cháy > 2100C, điểm đông đặc: <-420C." 4
Đầu nối cột sắc ký lỏng 1 cái/gói Gói "Thermo-Mỹ,
Code:60170-370" "Khớp nối cột sắc ký lỏng 1 mảnh, vật liệu PEEK,
phù hợp nối cột phân tích với tiền cột từ 10 đến 32 mối ren" 4
Đầu phun cho nguồn ion hóa kiểu ESI 1 cái/gói Cái "Thermo-Mỹ,
Code:80000-60317" Phù hợp cho thiết bị khối phổ ba tứ cực TSQ Quantis plus của hãng Thermo Scientific. 1
Nắp vặn nhựa có septa cho vial 2 ml 100 Cái/ Gói Gói "Dikma Technologies – Trung Quốc/
5325-100PK" Nắp vặn tương thích với chai 2 ml đường kính miệng chai 9mm, chất liệu Polypropylene, có lỗ ở giữa; Chất liệu miếng lót bên trong nắp: mặt trên là silicone/mặt dưới là PTFE , ở giữa không rãnh, 10
Pipet đơn kênh 10 µL – 100 µl / Cái "Hãng sản xuất: Mettler Toledo – xuất xứ: Mỹ;
code: 17014384" "Thể tích hút từ 10– 100 µL,
Số gia ≤ 0.2 µL,
Sai số hệ thống:
-Tại 0.35 µL: ± ≤ 3.5%;
- Tại 0.4 µL: ± ≤ 0,8%;
- Tại 0.8 µL: ± ≤ 0,8%.
Sai số ngẫu nhiên
- Tại 0.1 µL: ± ≤ 1%;
- Tại 0.12 µL: ± ≤ 0,24%;
- Tại 0.15 µL: ± ≤ 0,15%.
Tương thích với loại đầu tip Lite Touch" 3
Đầu phun mẫu dùng cho ICP-MS lưu lượng 0,5 ml/phút / Cái Hãng sản xuất: Perkin Elmer. Xuất xứ: Mỹ. Code: N8145012 Glass Type C Nebulizer 0.5mL/min Phù hợp cho máy ICP-MS Nexion 350X của Perkin Elmer, tốc độ phun 0.5ml/phút. 1
Cột phân tích C18 phân cực (100 mm x 4.6 mm, 3.0 µm) 1 cái/hộp hộp "Hãng: phenomenex,
code: 00D-4760-E0" Pha tĩnh C18. Kích thước 4,6 mm x 100 mm; kích thước hạt 3 μm, tương đương cột Lunar omega polar C18 1
Cột phân tích C18 (100 mm x 2.1 mm, 1.8 µm) 1 cái/hộp hộp "Hãng: Agilent,
code: 728700-902" Pha tĩnh C18. Kích thước 2,1 mm x 100 mm; kích thước hạt 1,8 μm, tương đương cột ZORBAX RRHT Extend-C18 1
Đầu côn 1 ml 1000 cái/gói Gói Biologix; 21-1250 Đầu côn loại phổ thông; thể tích hút: 1000 uL; chất liệu: polypropylene. 4
Cột phân tích PFP 1 cái/hộp hộp Agilent, p/n 693775-408 "Pha tĩnh PFP, kích thước cột 2.1 × 150 mm, kích thước hạt 2.7 µm,
tương đương Agilent InfinityLab Poroshell 120 PFP" 1